# Vietnamese translations for procps-ng package # Bản dịch Tiếng Việt dành cho gói procps-ng. # Copyright (C) 2014 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the procps-ng package. # Trần Ngọc Quân , 2014. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: procps-ng 3.3.10-rc1\n" "Report-Msgid-Bugs-To: procps@freelists.org\n" "POT-Creation-Date: 2022-10-04 10:57+1100\n" "PO-Revision-Date: 2014-09-13 08:57+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Poedit-Basepath: ../\n" #: local/fileutils.c:38 msgid "write error" msgstr "lỗi ghi" #: src/free.c:76 src/slabtop.c:104 src/uptime.c:61 #, c-format msgid " %s [options]\n" msgstr " %s [các tùy chọn]\n" #: src/free.c:78 msgid " -b, --bytes show output in bytes\n" msgstr " -b, --bytes hiển thị kết xuất theo đơn vị byte\n" #: src/free.c:79 #, fuzzy msgid " --kilo show output in kilobytes\n" msgstr " -k, --kilo hiển thị kết xuất theo đơn vị kilobytes\n" #: src/free.c:80 #, fuzzy msgid " --mega show output in megabytes\n" msgstr " -m, --mega hiển thị kết xuất theo đơn vị megabytes\n" #: src/free.c:81 #, fuzzy msgid " --giga show output in gigabytes\n" msgstr " -g, --giga hiển thị kết xuất theo đơn vị gigabytes\n" #: src/free.c:82 msgid " --tera show output in terabytes\n" msgstr " --tera hiển thị kết xuất theo đơn vị terabytes\n" #: src/free.c:83 #, fuzzy msgid " --peta show output in petabytes\n" msgstr " --tera hiển thị kết xuất theo đơn vị terabytes\n" #: src/free.c:84 #, fuzzy msgid " -k, --kibi show output in kibibytes\n" msgstr " -k, --kilo hiển thị kết xuất theo đơn vị kilobytes\n" #: src/free.c:85 #, fuzzy msgid " -m, --mebi show output in mebibytes\n" msgstr " -m, --mega hiển thị kết xuất theo đơn vị megabytes\n" #: src/free.c:86 #, fuzzy msgid " -g, --gibi show output in gibibytes\n" msgstr " -g, --giga hiển thị kết xuất theo đơn vị gigabytes\n" #: src/free.c:87 #, fuzzy msgid " --tebi show output in tebibytes\n" msgstr " --tera hiển thị kết xuất theo đơn vị terabytes\n" #: src/free.c:88 #, fuzzy msgid " --pebi show output in pebibytes\n" msgstr " --tera hiển thị kết xuất theo đơn vị terabytes\n" #: src/free.c:89 msgid " -h, --human show human-readable output\n" msgstr " -h, --human hiển thị ở dạng cho con người đọc\n" #: src/free.c:90 msgid " --si use powers of 1000 not 1024\n" msgstr " --si dùng lũy thừa của 1000 không phải 1024\n" #: src/free.c:91 msgid " -l, --lohi show detailed low and high memory statistics\n" msgstr " -l, --lohi hiển thị thống kê chi tiết bộ nhớ thấp và cao\n" #: src/free.c:92 msgid " -t, --total show total for RAM + swap\n" msgstr " -t, --total hiển thị tổng số cho RAM + swap\n" #: src/free.c:93 msgid " -v, --committed show committed memory and commit limit\n" msgstr "" #: src/free.c:94 msgid " -s N, --seconds N repeat printing every N seconds\n" msgstr " -s N, --seconds N in lặp lại sau mỗi N giây\n" #: src/free.c:95 msgid " -c N, --count N repeat printing N times, then exit\n" msgstr " -c N, --count N in lặp lại N lần rồi thoát\n" #: src/free.c:96 msgid " -w, --wide wide output\n" msgstr " -w, --wide kết xuất rộng\n" #: src/free.c:98 src/w.c:533 msgid " --help display this help and exit\n" msgstr " --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n" #: src/free.c:173 msgid "Multiple unit options don't make sense." msgstr "" #: src/free.c:338 #, c-format msgid "seconds argument `%s' is not positive number" msgstr "đối số thứ hai “%s” không phải là số nguyên dương" #: src/free.c:344 msgid "failed to parse count argument" msgstr "gặp lỗi khi phân tích số lượng đối số" #: src/free.c:347 #, c-format msgid "failed to parse count argument: '%s'" msgstr "gặp lỗi khi phân tích số lượng đối số: “%s”" #: src/free.c:367 msgid "Memory information file /proc/meminfo does not exist" msgstr "" #: src/free.c:370 src/vmstat.c:382 src/vmstat.c:869 #, fuzzy msgid "Unable to create meminfo structure" msgstr "không thể tạo đường ống IPC" #: src/free.c:377 #, fuzzy, c-format msgid "" " total used free shared buffers " "cache available" msgstr "" " tổng dùng trống chsẻ đệm nhớ " "tạm sẵn sàng" #: src/free.c:379 #, fuzzy, c-format msgid "" " total used free shared buff/cache " "available" msgstr "" " tổng dùng trống chsẻ đệm/tạm sẵn " "sàng" #: src/free.c:382 msgid "Mem:" msgstr "BNhớ:" #: src/free.c:405 msgid "Low:" msgstr "Thấp:" #: src/free.c:411 msgid "High:" msgstr "Cao:" #: src/free.c:418 msgid "Swap:" msgstr "Tráo đổi:" #: src/free.c:425 msgid "Total:" msgstr "Tổng:" #: src/free.c:438 msgid "Comm:" msgstr "" #: src/kill.c:38 #, c-format msgid " %s [options] [...]\n" msgstr " %s [các-tùy-chọn] [...]\n" #: src/kill.c:40 msgid " [...] send signal to every listed\n" msgstr "" " [...] gửi tín hiệu cho mọi mã số tiến trình đã liệt kê\n" #: src/kill.c:41 msgid "" " -, -s, --signal \n" " specify the to be sent\n" msgstr "" " -, -s, --signal \n" " chỉ định tín hiệu sẽ được gửi\n" #: src/kill.c:43 msgid " -q, --queue integer value to be sent with the signal\n" msgstr "" #: src/kill.c:44 msgid "" " -l, --list=[] list all signal names, or convert one to a name\n" msgstr "" " -l, --list=[] lệt kê tất cả tên tín hiệu, hoặc chuyển đổi một " "cái thành tên\n" #: src/kill.c:45 msgid " -L, --table list all signal names in a nice table\n" msgstr " -L, --table liệt kê mọi tên tín hiệu trong bản nice\n" #: src/kill.c:110 #, c-format msgid "unknown signal name %s" msgstr "không hiểu tên tín hiệu: %s" #: src/kill.c:129 msgid "must be an integer value to be passed with the signal." msgstr "" #: src/kill.c:134 #, c-format msgid "invalid argument %c" msgstr "đối số %c không hợp lệ" #: src/kill.c:144 src/pgrep.c:740 src/pidof.c:243 src/pidof.c:283 #: src/sysctl.c:865 msgid "internal error" msgstr "lỗi nội bộ" #: src/kill.c:156 src/pmap.c:765 src/pmap.c:780 src/skill.c:375 src/skill.c:459 #: src/tload.c:135 src/tload.c:140 src/vmstat.c:1044 src/vmstat.c:1054 #: src/watch.c:870 src/watch.c:882 msgid "failed to parse argument" msgstr "gặp lỗi khi phân tích đối số" #: src/pgrep.c:85 src/pidof.c:37 src/skill.c:70 #, fuzzy msgid "integer overflow" msgstr "lỗi nội bộ" #: src/pgrep.c:147 #, c-format msgid " %s [options] \n" msgstr " %s [các-tùy-chọn] \n" #: src/pgrep.c:151 msgid " -d, --delimiter specify output delimiter\n" msgstr "" " -d, --delimiter chỉ định chuỗi ngăn cách dùng cho kết xuất\n" #: src/pgrep.c:152 msgid " -l, --list-name list PID and process name\n" msgstr " -l, --list-name liệt kê tên và mã số tiến trình\n" #: src/pgrep.c:153 msgid " -a, --list-full list PID and full command line\n" msgstr "" " -l, --list-name liệt kê mã số tiến trình và toàn bộ dòng lệnh\n" #: src/pgrep.c:154 msgid " -v, --inverse negates the matching\n" msgstr " -v, --inverse đảo người những cái khớp mẫu\n" #: src/pgrep.c:155 msgid " -w, --lightweight list all TID\n" msgstr " -w, --lightweight liệt kê mọi TID\n" #: src/pgrep.c:158 msgid " -, --signal signal to send (either number or name)\n" msgstr "" " -, --signal tín hiệu để gửi đi (hoặc là số hoặc là tên)\n" #: src/pgrep.c:159 msgid " -q, --queue integer value to be sent with the signal\n" msgstr "" #: src/pgrep.c:160 msgid " -e, --echo display what is killed\n" msgstr " -e, --echo hiển thị cái gì bị giết\n" #: src/pgrep.c:163 #, fuzzy msgid " -e, --echo display PIDs before waiting\n" msgstr " -e, --echo hiển thị cái gì bị giết\n" #: src/pgrep.c:167 msgid " -c, --count count of matching processes\n" msgstr " -c, --count đếm số tiến trình khớp\n" #: src/pgrep.c:168 msgid " -f, --full use full process name to match\n" msgstr " -f, --full dùng khớp toàn bộ tên tiến trình\n" #: src/pgrep.c:169 msgid " -g, --pgroup match listed process group IDs\n" msgstr " -g, --pgroup khớp với mã số nhóm tiến trình\n" #: src/pgrep.c:170 msgid " -G, --group match real group IDs\n" msgstr " -G, --group khớp với mã số thật của nhóm\n" #: src/pgrep.c:171 msgid " -i, --ignore-case match case insensitively\n" msgstr "" #: src/pgrep.c:172 msgid " -n, --newest select most recently started\n" msgstr " -n, --newest chọn cái khởi chạy gần đây nhất\n" #: src/pgrep.c:173 msgid " -o, --oldest select least recently started\n" msgstr " -o, --oldest chọn cái khởi chạy xa đây nhất\n" #: src/pgrep.c:174 #, fuzzy msgid " -O, --older select where older than seconds\n" msgstr " -d, --delay trễ cập nhật trong số giây này\n" #: src/pgrep.c:175 msgid "" " -P, --parent match only child processes of the given parent\n" msgstr " -P, --parent khớp với con của tiến trình đã cho\n" #: src/pgrep.c:176 msgid " -s, --session match session IDs\n" msgstr " -s, --session khớp mã phiên\n" #: src/pgrep.c:177 msgid " -t, --terminal match by controlling terminal\n" msgstr " -t, --terminal khớp bằng thiết bị cuối điều khiển\n" #: src/pgrep.c:178 msgid " -u, --euid match by effective IDs\n" msgstr " -u, --euid khớp với mã số chịu tác động\n" #: src/pgrep.c:179 msgid " -U, --uid match by real IDs\n" msgstr " -U, --uid khớp với mã số thật\n" #: src/pgrep.c:180 msgid " -x, --exact match exactly with the command name\n" msgstr " -x, --exact chỉ khớp chính xác tên lệnh\n" #: src/pgrep.c:181 msgid " -F, --pidfile read PIDs from file\n" msgstr " -F, --pidfile đọc mã số tiến trình từ tập tin\n" #: src/pgrep.c:182 msgid " -L, --logpidfile fail if PID file is not locked\n" msgstr "" " -L, --logpidfile lỗi nếu tập-tin mã số tiến trình không bị khóa\n" #: src/pgrep.c:183 msgid " -r, --runstates match runstates [D,S,Z,...]\n" msgstr "" #: src/pgrep.c:184 msgid " -A, --ignore-ancestors exclude our ancestors from results\n" msgstr "" #: src/pgrep.c:185 #, fuzzy msgid " --cgroup match by cgroup v2 names\n" msgstr " -G, --group khớp với mã số thật của nhóm\n" #: src/pgrep.c:186 msgid "" " --ns match the processes that belong to the same\n" " namespace as \n" msgstr "" " --ns khớp tiến trình mà nó cùng không gian tên với\n" " tiến trình có mã số này\n" #: src/pgrep.c:188 msgid "" " --nslist list which namespaces will be considered for\n" " the --ns option.\n" " Available namespaces: ipc, mnt, net, pid, user, " "uts\n" msgstr "" " --nslist liệt kê không gian tên nào sẽ được xem xét cho\n" " tùy chọn --ns. Không gian tên sẵn có là:\n" " ipc, mnt, net, pid, user, uts\n" #: src/pgrep.c:213 src/pgrep.c:650 src/w.c:405 #, fuzzy msgid "Unable to create pid info structure" msgstr "không thể tạo đường ống IPC" #: src/pgrep.c:377 #, c-format msgid "invalid user name: %s" msgstr "tên người dùng không hợp lệ: %s" #: src/pgrep.c:394 #, c-format msgid "invalid group name: %s" msgstr "tên nhóm không hợp lệ: %s" #: src/pgrep.c:405 #, c-format msgid "invalid process group: %s" msgstr "nhóm tiến trình không hợp lệ: %s" #: src/pgrep.c:417 #, c-format msgid "invalid session id: %s" msgstr "mã số phiên làm việc không hợp lệ: %s" #: src/pgrep.c:429 #, c-format msgid "not a number: %s" msgstr "không phải con số: %s" #: src/pgrep.c:496 src/skill.c:158 #, fuzzy msgid "Unable to read process namespace information" msgstr "lỗi đọc thông tin không gian tên tham chiếu" #: src/pgrep.c:583 #, fuzzy, c-format msgid "regex error: %s" msgstr "lỗi: %s\n" #: src/pgrep.c:645 msgid "Error reading reference namespace information\n" msgstr "Gặp lỗi khi đọc thông tin tham chiếu không gian tên\n" #: src/pgrep.c:757 #, c-format msgid "" "pattern that searches for process name longer than 15 characters will result " "in zero matches\n" "Try `%s -f' option to match against the complete command line." msgstr "" #: src/pgrep.c:1025 #, c-format msgid "" "-L without -F makes no sense\n" "Try `%s --help' for more information." msgstr "" "-L mà không có -F là không hợp lý\n" "Chạy “%s --help” để biết thêm chi tiết." #: src/pgrep.c:1032 #, c-format msgid "" "pidfile not valid\n" "Try `%s --help' for more information." msgstr "" "tập tin mã số tiến trình không hợp lệ\n" "Chạy “%s --help” để biết thêm chi tiết." #: src/pgrep.c:1041 #, c-format msgid "" "only one pattern can be provided\n" "Try `%s --help' for more information." msgstr "" "chỉ được dùng một mẫu tìm kiếm\n" "Hãy chạy lệnh “%s --help” để có thêm thông tin." #: src/pgrep.c:1045 #, c-format msgid "" "no matching criteria specified\n" "Try `%s --help' for more information." msgstr "" "chưa chỉ định tiêu chí tìm kiếm\n" "Hãy chạy lệnh “%s --help” để có thêm thông tin." #: src/pgrep.c:1097 #, c-format msgid "%s killed (pid %lu)\n" msgstr "đã giết %s (mã số tiến trình %lu)\n" #: src/pgrep.c:1104 #, c-format msgid "killing pid %ld failed" msgstr "gặp lỗi khi giết tiến trình mã số %ld" #: src/pgrep.c:1116 #, c-format msgid "waiting for %s (pid %lu)\n" msgstr "" #: src/pgrep.c:1120 msgid "pidfd_open() not implemented in Linux < 5.3" msgstr "" #: src/pgrep.c:1123 #, fuzzy, c-format msgid "opening pid %ld failed" msgstr "gặp lỗi khi giết tiến trình mã số %ld" #: src/pgrep.c:1137 #, fuzzy msgid "epoll_wait failed" msgstr "gặp lỗi cấp phát bộ nhớ" #: src/pidof.c:71 #, c-format msgid " %s [options] [program [...]]\n" msgstr " %s [các tùy chọn] [chương trình [...]]\n" #: src/pidof.c:73 msgid " -s, --single-shot return one PID only\n" msgstr " -s, --single-shot chỉ trả về một mã số tiến trình\n" #: src/pidof.c:74 msgid " -c, --check-root omit processes with different root\n" msgstr " -c, --check-root bỏ qua tiến trình khác root\n" #: src/pidof.c:75 #, fuzzy msgid " -q, quiet mode, only set the exit code\n" msgstr " -XX hiển thị mọi thứ nhân cung cấp\n" #: src/pidof.c:76 #, fuzzy msgid " -w, --with-workers show kernel workers too\n" msgstr " -s, --short định dạng ngắn gọn\n" #: src/pidof.c:77 msgid " -x also find shells running the named scripts\n" msgstr "" " -x cũng tìn các hệ vỏ đang chạy tên kịch bản đã cho\n" #: src/pidof.c:78 msgid " -o, --omit-pid omit processes with PID\n" msgstr " -o, --omit-pid bỏ qua các tiến trình có mã số này\n" #: src/pidof.c:79 msgid " -S, --separator SEP use SEP as separator put between PIDs" msgstr "" #: src/pidof.c:286 #, c-format msgid "illegal omit pid value (%s)!\n" msgstr "giá trị mã số tiến trình bỏ qua không hợp lệ (%s)!\n" #: src/pmap.c:68 msgid "Address" msgstr "Địa chỉ" #: src/pmap.c:69 msgid "Offset" msgstr "Offset" #: src/pmap.c:70 msgid "Device" msgstr "Thiết bị" #: src/pmap.c:71 msgid "Mapping" msgstr "Ánh xạ" #: src/pmap.c:75 msgid "Perm" msgstr "Perm" #: src/pmap.c:76 msgid "Inode" msgstr "Inode" #: src/pmap.c:79 msgid "Kbytes" msgstr "Kbyte" #: src/pmap.c:80 msgid "Mode" msgstr "Chế độ" #. Translation Hint: With the next 5 fields, notice how an extra space #. has been added ahead of one 'KiB' so that they all #. align. You need not preserve such alignment. #. Translation Hint: maximum 'RSS' = 6 #: src/pmap.c:81 src/top/top_nls.c:330 msgid "RSS" msgstr "RSS" #: src/pmap.c:82 msgid "Dirty" msgstr "Bẩn" #: src/pmap.c:116 #, c-format msgid " %s [options] PID [PID ...]\n" msgstr " %s [các-tùy-chọn] PID [PID ...]\n" #: src/pmap.c:118 msgid " -x, --extended show details\n" msgstr " -x, --extended hiển thị chi tiết\n" #: src/pmap.c:119 msgid " -X show even more details\n" msgstr " -X hiển thị chi tiết hơn nữa\n" #: src/pmap.c:120 msgid " WARNING: format changes according to /proc/PID/smaps\n" msgstr " CẢNH BÁO: định dạng thay đổi tùy theo /proc/PID/smaps\n" #: src/pmap.c:121 msgid " -XX show everything the kernel provides\n" msgstr " -XX hiển thị mọi thứ nhân cung cấp\n" #: src/pmap.c:122 msgid " -c, --read-rc read the default rc\n" msgstr " -c, --read-rc đọc rc mặc định\n" #: src/pmap.c:123 msgid " -C, --read-rc-from= read the rc from file\n" msgstr " -C, --read-rc-from= đọc rc từ tập tin\n" #: src/pmap.c:124 msgid " -n, --create-rc create new default rc\n" msgstr " -n, --create-rc tạo rc mặc định mới\n" #: src/pmap.c:125 msgid " -N, --create-rc-to= create new rc to file\n" msgstr " -N, --create-rc-to= tạo rc mới cho tập tin\n" #: src/pmap.c:126 msgid " NOTE: pid arguments are not allowed with -n, -N\n" msgstr " CHÚ Ý: đối số mã tiến trình không cho phép với -n, -N\n" #: src/pmap.c:127 msgid " -d, --device show the device format\n" msgstr " -d, --device hiển thị định dạng thiết bị\n" #: src/pmap.c:128 msgid " -q, --quiet do not display header and footer\n" msgstr " -q, --quiet không hiển thị phần đầu và phần chân\n" #: src/pmap.c:129 msgid " -p, --show-path show path in the mapping\n" msgstr " -p, --show-path hiển thị đường dẫn trong ánh xạ\n" #: src/pmap.c:130 msgid " -A, --range=[,] limit results to the given range\n" msgstr " -A, --range=[,] giới hạn kết quả thành vùng đã cho\n" #: src/pmap.c:211 msgid "shared memory detach" msgstr "bộ nhớ chia sẻ tách ra" #: src/pmap.c:216 msgid "shared memory remove" msgstr "bộ nhớ chia sẻ gỡ bỏ" #: src/pmap.c:241 msgid " [ anon ]" msgstr " [ vô danh ]" #: src/pmap.c:244 msgid " [ stack ]" msgstr " [ ngăn xếp ]" #: src/pmap.c:330 src/pmap.c:336 msgid "Unknown format in smaps file!" msgstr "Không hiểu định dạng trong tập tin smaps!" #: src/pmap.c:361 #, fuzzy msgid "ERROR: memory allocation failed" msgstr "gặp lỗi cấp phát bộ nhớ" #: src/pmap.c:378 msgid "inconsistent detail field in smaps file, line:\n" msgstr "trường chi tiết mâu thuẫn trong tập tin smaps, dòng:\n" #: src/pmap.c:725 msgid "total kB" msgstr "tổng kB" #: src/pmap.c:736 #, c-format msgid "mapped: %ldK writeable/private: %ldK shared: %ldK\n" msgstr " ánhxạ: %ldK có thể ghi/riêng: %ldK chiasẻ: %ldK\n" #. Translation Hint: keep total string length #. * as 24 characters. Adjust %16 if needed #: src/pmap.c:745 #, c-format msgid " total %16ldK\n" msgstr " tổng %16ldK\n" #. Translation Hint: keep total string length #. * as 16 characters. Adjust %8 if needed #: src/pmap.c:751 #, c-format msgid " total %8ldK\n" msgstr " tổng %8ldK\n" #: src/pmap.c:826 #, c-format msgid "config line too long - line %d" msgstr "dòng cấu hình quá dài trong - dòng %d" #: src/pmap.c:851 #, c-format msgid "unsupported section found in the config - line %d" msgstr "tìm thấy phần không được hỗ trợ trong cấu hình - dòng %d" #: src/pmap.c:854 src/pmap.c:865 src/pmap.c:876 src/pmap.c:895 src/pmap.c:907 #, c-format msgid "syntax error found in the config - line %d" msgstr "tìm thấy lỗi cú pháp trong cấu hình - dòng %d" #: src/pmap.c:929 msgid "the file already exists - delete or rename it first" msgstr "tập tin đã có rồi - hãy hóa hay đổi tên nó trước." #: src/pmap.c:992 msgid "HOME variable undefined" msgstr "chưa định nghĩa biến HOME" #: src/pmap.c:1000 msgid "memory allocation failed" msgstr "gặp lỗi cấp phát bộ nhớ" #: src/pmap.c:1051 msgid "option -r is ignored as SunOS compatibility" msgstr "tùy chọn -r bị bỏ qua để tương thích với SunOS" #: src/pmap.c:1098 msgid "options -c, -C, -d, -n, -N, -x, -X are mutually exclusive" msgstr "các tuỳ chọn -c, -C, -d, -n, -N, -x, -X loại từ lẫn nhau" #: src/pmap.c:1101 msgid "options -p, -q are mutually exclusive with -n, -N" msgstr "tùy chọn -p, -q xung đột với -n, -N" #: src/pmap.c:1104 src/pmap.c:1153 msgid "too many arguments" msgstr "quá nhiều đối số" #: src/pmap.c:1108 msgid "rc file successfully created, feel free to edit the content" msgstr "đã tạo thành công tập tin tài nguyên, có thể sửa nội dung của nó" #: src/pmap.c:1111 msgid "couldn't create the rc file" msgstr "không tạo được tập tin tài nguyên" #: src/pmap.c:1123 #, c-format msgid "~/.%src file successfully created, feel free to edit the content" msgstr "đã tạo thành công ~/.%src, có thể sửa nội dung của nó" #: src/pmap.c:1126 #, c-format msgid "couldn't create ~/.%src" msgstr "không thể tạo ~/.%src" #: src/pmap.c:1131 msgid "argument missing" msgstr "thiếu đối số" #: src/pmap.c:1144 msgid "couldn't read the rc file" msgstr "không thể đọc tập tin rc" #: src/pmap.c:1146 #, c-format msgid "couldn't read ~/.%src" msgstr "không thể đọc ~/.%src" #: src/pmap.c:1155 src/pmap.c:1180 msgid "library failed pids statistics" msgstr "" #: src/ps/display.c:57 #, c-format msgid "Signal %d (%s) caught by %s (%s).\n" msgstr "Tín hiệu %d (%s) bắt bởi %s (%s).\n" #: src/ps/display.c:71 src/ps/display.c:248 src/ps/display.c:403 #: src/ps/output.c:2322 src/ps/parser.c:495 src/ps/parser.c:742 #: src/ps/select.c:92 src/ps/sortformat.c:259 src/ps/sortformat.c:297 #: src/ps/sortformat.c:545 msgid "please report this bug" msgstr "hãy thông báo lỗi này" #: src/ps/display.c:311 src/ps/display.c:480 #, c-format msgid "fatal library error, reap\n" msgstr "" #: src/ps/display.c:361 #, c-format msgid "could not find ppid\n" msgstr "không thể tìm thấy mã số tiến trình cha\n" #: src/ps/display.c:371 #, c-format msgid "could not find start_time\n" msgstr "không thể tìm thấy start_time\n" #: src/ps/global.c:281 #, c-format msgid "your %dx%d screen size is bogus. expect trouble\n" msgstr "cỡ màn hình của bạn là %dx%d là không có thật. cần lo lắng\n" #: src/ps/global.c:354 src/ps/global.c:366 msgid "environment specified an unknown personality" msgstr "môi trường đã chỉ định một tính cá nhân chưa biết" #: src/ps/global.c:358 #, c-format msgid "cannot strdup() personality text\n" msgstr "không thể strdup() chữ thường cá nhân\n" #: src/ps/global.c:489 #, c-format msgid "fatal library error, context\n" msgstr "" #: src/ps/global.c:497 #, c-format msgid "fatal library error, lookup self\n" msgstr "" #. Translation Note: #. . The following translatable word will be used to recognize the #. . user's request for help text. In other words, the translation #. . you provide will alter program behavior. #. . #. . It must be limited to 15 characters or less. #. #: src/ps/global.c:536 msgid "help" msgstr "trợ_giúp" #. Translation Notes for ps Help #1 --------------------------------- #. . This next group of lines represents 6 pairs of words + abbreviations #. . which are the basis of the 'ps' program help text. #. . #. . The words and abbreviations you provide will alter program behavior. #. . They will also appear in the help usage summary associated with the #. . "Notes for ps Help #2" below. #. . #. . In their English form, help text would look like this: #. . Try 'ps --help ' #. . or 'ps --help ' #. . for additional help text. #. . #. . When translating these 6 pairs you may choose any appropriate #. . language equivalents and the only requirement is the abbreviated #. . representations must be unique. #. . #. . By default, those abbreviations are single characters. However, #. . they are not limited to only one character after translation. #. . #. Translation Hint, Pair #1 #: src/ps/help.c:63 msgid "simple" msgstr "đơn_giản" #: src/ps/help.c:63 msgid "s" msgstr "g" #. Translation Hint, Pair #2 #: src/ps/help.c:65 msgid "list" msgstr "danh_sách" #: src/ps/help.c:65 msgid "l" msgstr "s" #. Translation Hint, Pair #3 #: src/ps/help.c:67 msgid "output" msgstr "đầu_ra" #: src/ps/help.c:67 msgid "o" msgstr "r" #. Translation Hint, Pair #4 #: src/ps/help.c:69 msgid "threads" msgstr "tuyến_trình" #: src/ps/help.c:69 msgid "t" msgstr "t" #. Translation Hint, Pair #5 #: src/ps/help.c:71 msgid "misc" msgstr "lặt_vặt" #: src/ps/help.c:71 msgid "m" msgstr "v" #. Translation Hint, Pair #6 #: src/ps/help.c:73 msgid "all" msgstr "tất_cả" #: src/ps/help.c:73 msgid "a" msgstr "c" #: src/ps/help.c:94 #, c-format msgid "" "\n" "Usage:\n" " %s [options]\n" msgstr "" "\n" "Cách dùng:\n" " %s [các-tùy-chọn]\n" #: src/ps/help.c:99 msgid "" "\n" "Basic options:\n" msgstr "" "\n" "Các tùy chọn cơ bản:\n" #: src/ps/help.c:100 msgid " -A, -e all processes\n" msgstr " -A, -e mọi tiến trình\n" #: src/ps/help.c:101 msgid " -a all with tty, except session leaders\n" msgstr " -a tất với tty, trừ phần dẫn đầu phiên\n" #: src/ps/help.c:102 msgid " a all with tty, including other users\n" msgstr " a tất với tty, gồm các người dùng khác\n" #: src/ps/help.c:103 msgid " -d all except session leaders\n" msgstr "" " -d tất cả trừ phần dẫn đầu phiên\n" "\n" #: src/ps/help.c:104 msgid " -N, --deselect negate selection\n" msgstr " -N, --deselect đảo vùng chọn\n" #: src/ps/help.c:105 msgid " r only running processes\n" msgstr " r chỉ các tiến trình đang chạy\n" #: src/ps/help.c:106 msgid " T all processes on this terminal\n" msgstr " T mọi tiến trình trên thiết bị cuối này\n" #: src/ps/help.c:107 msgid " x processes without controlling ttys\n" msgstr " x tiến trình không điều khiển các tty\n" #: src/ps/help.c:110 msgid "" "\n" "Selection by list:\n" msgstr "" "\n" "Chọn theo danh sách:\n" #: src/ps/help.c:111 msgid " -C command name\n" msgstr " -C tên lệnh\n" #: src/ps/help.c:112 msgid " -G, --Group real group id or name\n" msgstr " -G, --Group tên hay mã số nhóm thật\n" #: src/ps/help.c:113 msgid " -g, --group session or effective group name\n" msgstr " -g, --group tên nhóm chịu tác động hay phiên\n" #: src/ps/help.c:114 msgid " -p, p, --pid process id\n" msgstr " -p, p, --pid mã số tiến trình\n" #: src/ps/help.c:115 msgid " --ppid parent process id\n" msgstr " --ppid mã số tiến trình cha\n" #: src/ps/help.c:116 msgid "" " -q, q, --quick-pid \n" " process id (quick mode)\n" msgstr "" " -q, q, --quick-pid \n" " mã số tiến trình (chế độ nhanh)\n" #: src/ps/help.c:118 msgid " -s, --sid session id\n" msgstr " -s, --sid mã phiên\n" #: src/ps/help.c:119 msgid " -t, t, --tty terminal\n" msgstr " -t, t, --tty thiết bị cuối\n" #: src/ps/help.c:120 msgid " -u, U, --user effective user id or name\n" msgstr " -u, U, --user mã số hay tên của người dùng chịu tác động\n" #: src/ps/help.c:121 msgid " -U, --User real user id or name\n" msgstr " -U, --User mã số hay tên của người dùng thật\n" #: src/ps/help.c:122 msgid "" "\n" " The selection options take as their argument either:\n" " a comma-separated list e.g. '-u root,nobody' or\n" " a blank-separated list e.g. '-p 123 4567'\n" msgstr "" "\n" " Các tùy chọn về chọn lựa nhận đối số của chúng là một trong hai:\n" " một danh sách ngăn cách bằng dấu phẩy ví dụ “-u root,nobody” hoặc là\n" " một danh sách ngăn cách bằng khoảng trắng ví dụ như “-p 123 4567”\n" #: src/ps/help.c:128 msgid "" "\n" "Output formats:\n" msgstr "" "\n" "Định dạng xuất:\n" #: src/ps/help.c:129 msgid " -F extra full\n" msgstr " -F đầy đủ phần mở rộng\n" #: src/ps/help.c:130 msgid " -f full-format, including command lines\n" msgstr " -f định dạng đầy đủ, bao gồm các dòng lệnh\n" #: src/ps/help.c:131 msgid " f, --forest ascii art process tree\n" msgstr " f, --forest cây tiến trình dạng ascii\n" #: src/ps/help.c:132 msgid " -H show process hierarchy\n" msgstr " -H hiển thị thứ bậc tiến trình\n" #: src/ps/help.c:133 msgid " -j jobs format\n" msgstr " -j định dạng công việc\n" #: src/ps/help.c:134 msgid " j BSD job control format\n" msgstr " j định dạng điều khiển công việc BSD\n" #: src/ps/help.c:135 msgid " -l long format\n" msgstr " -l định dạng dài\n" #: src/ps/help.c:136 msgid " l BSD long format\n" msgstr " l định dạng BSD dài\n" #: src/ps/help.c:137 msgid " -M, Z add security data (for SELinux)\n" msgstr " -M, Z thêm dữ liệu an ninh (cho SELinux)\n" #: src/ps/help.c:138 msgid " -O preloaded with default columns\n" msgstr " -O <định_dạng> tải trước với các cột mặc định\n" #: src/ps/help.c:139 msgid " O as -O, with BSD personality\n" msgstr " O <định_dạng> như -O, với cá tính BSD\n" #: src/ps/help.c:140 msgid "" " -o, o, --format \n" " user-defined format\n" msgstr "" " -o, o, --format <định_dạng>\n" " định dạng do người dùng định nghĩa\n" #: src/ps/help.c:142 #, fuzzy msgid " -P add psr column\n" msgstr " -o không làm gì cả\n" #: src/ps/help.c:143 msgid " s signal format\n" msgstr " s định dạng tín hiệu\n" #: src/ps/help.c:144 msgid " u user-oriented format\n" msgstr " u định dạng hướng người dùng\n" #: src/ps/help.c:145 msgid " v virtual memory format\n" msgstr " v định dạng bộ nhớ ảo\n" #: src/ps/help.c:146 msgid " X register format\n" msgstr " X định dạng thanh ghi\n" #: src/ps/help.c:147 msgid "" " -y do not show flags, show rss vs. addr (used with -l)\n" msgstr "" " -y không hiển thị các cờ, hiển thị rss và addr (dùng với -" "l)\n" #: src/ps/help.c:148 msgid " --context display security context (for SELinux)\n" msgstr " --context hiển thị ngữ cảnh bảo mật (cho SELinux)\n" #: src/ps/help.c:149 msgid " --headers repeat header lines, one per page\n" msgstr " --headers lặp lại việc in dòng đầu, mỗi lần một trang\n" #: src/ps/help.c:150 msgid " --no-headers do not print header at all\n" msgstr " --no-headers không hiển thị cả phần đầu\n" #: src/ps/help.c:151 msgid "" " --cols, --columns, --width \n" " set screen width\n" msgstr "" " --cols, --columns, --width \n" " đặt chiều rộng màn hình\n" #: src/ps/help.c:153 msgid "" " --rows, --lines \n" " set screen height\n" msgstr "" " --rows, --lines \n" " đặt chiều cao màn hình\n" #: src/ps/help.c:157 msgid "" "\n" "Show threads:\n" msgstr "" "\n" "Hiển thị các tiến trình:\n" #: src/ps/help.c:158 msgid " H as if they were processes\n" msgstr " H as if they were processes\n" #: src/ps/help.c:159 msgid " -L possibly with LWP and NLWP columns\n" msgstr " -L có thể với cột SPID và NLWP\n" #: src/ps/help.c:160 msgid " -m, m after processes\n" msgstr " -m, m sau các tiến trình\n" #: src/ps/help.c:161 msgid " -T possibly with SPID column\n" msgstr " -T có thể với cột SPID\n" #: src/ps/help.c:164 msgid "" "\n" "Miscellaneous options:\n" msgstr "" "\n" "Tùy chọn hỗn tạp:\n" #: src/ps/help.c:165 msgid " -c show scheduling class with -l option\n" msgstr " -c hiển thị lớp lịch biểu với tùy chọn -l\n" #: src/ps/help.c:166 msgid " c show true command name\n" msgstr " c hiển thị tên câu lệnh đúng\n" #: src/ps/help.c:167 msgid " e show the environment after command\n" msgstr " e hiển thị môi trường sau lệnh\n" #: src/ps/help.c:168 msgid "" " k, --sort specify sort order as: [+|-]key[,[+|-]key[,...]]\n" msgstr "" " k, --sort chỉ định thứ tự sắp xếp là: [+|-]key[,[+|-]key[,...]]\n" #: src/ps/help.c:169 msgid " L show format specifiers\n" msgstr " L hiển thị đặc tả định dạng\n" #: src/ps/help.c:170 msgid " n display numeric uid and wchan\n" msgstr " n hiển thị mã số và wchan bằng số\n" #: src/ps/help.c:171 msgid " S, --cumulative include some dead child process data\n" msgstr " S, --cumulative bao gồm một số dữ liệu tiến trình con chết\n" #: src/ps/help.c:172 msgid " -y do not show flags, show rss (only with -l)\n" msgstr "" " -y không hiển thị các cờ, hiển thị rss (chỉ với -l)\n" #: src/ps/help.c:173 msgid " -V, V, --version display version information and exit\n" msgstr " -V, V, --version hiển thị phiên bản rồi thoát\n" #: src/ps/help.c:174 msgid " -w, w unlimited output width\n" msgstr " -w, w không giới hạn độ rộng kết xuất\n" #: src/ps/help.c:175 #, c-format msgid "" "\n" " --%s <%s|%s|%s|%s|%s|%s>\n" " display help and exit\n" msgstr "" "\n" " --%s <%s|%s|%s|%s|%s|%s>\n" " hiển thị trợ giúp rồi thoát\n" #. Translation Notes for ps Help #2 --------------------------------- #. . Most of the following c-format string is derived from the 6 #. . pairs of words + chars mentioned above in "Notes for ps Help #1". #. . #. . In its full English form, help text would look like this: #. . Try 'ps --help ' #. . or 'ps --help ' #. . for additional help text. #. . #. . The word for "help" will be translated elsewhere. Thus, the only #. . translations below will be: "Try", "or" and "for additional...". #. . #: src/ps/help.c:196 #, c-format msgid "" "\n" " Try '%s --%s <%s|%s|%s|%s|%s|%s>'\n" " or '%s --%s <%s|%s|%s|%s|%s|%s>'\n" " for additional help text.\n" msgstr "" "\n" " Hãy chạy lệnh “%s --%s <%s|%s|%s|%s|%s|%s>”\n" " hoặc “%s --%s <%s|%s|%s|%s|%s|%s>”\n" " để có thông tin trợ giúp dạng văn bản.\n" #: src/ps/help.c:209 #, c-format msgid "" "\n" "For more details see ps(1).\n" msgstr "" "\n" "Để có thêm thông tin vui lòng xem ps(1).\n" #: src/ps/output.c:99 msgid "Unable to get system boot time" msgstr "" #: src/ps/output.c:114 #, fuzzy msgid "Unable to get total memory" msgstr "%13lu %s tổng bộ nhớ\n" #: src/ps/output.c:2169 #, c-format msgid "fix bigness error\n" msgstr "sửa lỗi lớn\n" #: src/ps/output.c:2252 #, c-format msgid "bad alignment code\n" msgstr "mã căn chỉnh sai\n" #: src/ps/parser.c:57 msgid "the option is exclusive: " msgstr "tùy chọn bị loại trừ:" #: src/ps/parser.c:87 msgid "process ID list syntax error" msgstr "lỗi cú pháp danh sách mã số tiến trình" #: src/ps/parser.c:88 src/ps/parser.c:89 msgid "process ID out of range" msgstr "mã số tiến trình nằm ngoài phạm vi" #: src/ps/parser.c:102 msgid "user name does not exist" msgstr "tên người dùng không tồn tại" #: src/ps/parser.c:108 msgid "user ID out of range" msgstr "mã số người dùng nằm ngoài phạm vi" #: src/ps/parser.c:121 msgid "group name does not exist" msgstr "tên nhóm không tồn tại" #: src/ps/parser.c:127 msgid "group ID out of range" msgstr "mã số nhóm nằm ngoài phạm vi" #: src/ps/parser.c:143 src/ps/parser.c:167 msgid "TTY could not be found" msgstr "không thể tìm thấy TTY" #: src/ps/parser.c:169 msgid "list member was not a TTY" msgstr "liệt kê các thành viên không phải là TTY" #: src/ps/parser.c:194 msgid "improper list" msgstr "danh sách không thích hợp" #: src/ps/parser.c:242 msgid "list of command names must follow -C" msgstr "danh sách các tên lệnh phải theo sau -C" #: src/ps/parser.c:256 msgid "list of real groups must follow -G" msgstr "danh sách các nhóm thật phải theo sau -G" #: src/ps/parser.c:269 msgid "list of jobs must follow -J" msgstr "danh sách công việc phải theo sau -j" #: src/ps/parser.c:297 msgid "format or sort specification must follow -O" msgstr "định dạng hay đặc tả sắp xếp phải theo sau -O" #: src/ps/parser.c:308 msgid "list of PRM groups must follow -R" msgstr "danh sách nhóm PRM phải theo sau -R" #: src/ps/parser.c:327 msgid "list of real users must follow -U" msgstr "danh sách người dùng thật phải theo sau -U" #: src/ps/parser.c:368 msgid "list of session leaders OR effective group names must follow -g" msgstr "" "danh sách dẫn đầu phiên HOẶC các tên nhóm chịu ảnh hưởng phải theo sau -g" #: src/ps/parser.c:379 msgid "list of session leaders OR effective group IDs was invalid" msgstr "danh sách dẫn đầu phiên HOẶC các mã số nhóm chịu ảnh không hợp lệ" #: src/ps/parser.c:403 msgid "format specification must follow -o" msgstr "đặc tả định dạng phải theo sau -o" #: src/ps/parser.c:409 msgid "list of process IDs must follow -p" msgstr "danh sách các mã số tiến trình phải theo sau -p" #: src/ps/parser.c:426 msgid "the -r option is reserved" msgstr "tùy chọn -r chưa dùng" #: src/ps/parser.c:432 msgid "list of session IDs must follow -s" msgstr "danh sách các mã phiên làm việc phải theo sau -s" #: src/ps/parser.c:440 msgid "list of terminals (pty, tty...) must follow -t" msgstr "danh sách thiết bị cuối (pty, tty...) phải theo sau -t" #: src/ps/parser.c:448 msgid "list of users must follow -u" msgstr "danh sách người dùng phải theo sau -u" #: src/ps/parser.c:470 msgid "must set personality to get -x option" msgstr "phải đặt “cá nhân” để lấy tùy chọn -x" #: src/ps/parser.c:485 msgid "list of zones (contexts, labels, whatever?) must follow -z" msgstr "" "danh sách vùng (ngữ cảnh, nhãn, cái nào đi chăng nữa?) cũng phải theo sau -z" #: src/ps/parser.c:492 msgid "embedded '-' among SysV options makes no sense" msgstr "nhúng “-” cùng với các tùy chọn SysV là không có lý" #: src/ps/parser.c:498 msgid "unsupported SysV option" msgstr "không hỗ trợ tùy chọn SysV" #: src/ps/parser.c:511 msgid "cannot happen - problem #1" msgstr "không thể xảy ra - vấn đề #1" #: src/ps/parser.c:515 msgid "cannot happen - problem #2" msgstr "không thể xảy ra - vấn đề #2" #: src/ps/parser.c:517 msgid "second chance parse failed, not BSD or SysV" msgstr "phân tích thay đổi thứ hai gặp lỗi, chẳng phải BSD cũng không SysV" #: src/ps/parser.c:534 msgid "option A is reserved" msgstr "tùy chọn A chưa dùng" #: src/ps/parser.c:539 msgid "option C is reserved" msgstr "tùy chọn C chưa dùng" #: src/ps/parser.c:559 msgid "format or sort specification must follow O" msgstr "đặc tả định dạng hay sắp xếp phải theo sau O" #: src/ps/parser.c:584 msgid "list of users must follow U" msgstr "danh sách người dùng phải theo sau U" #: src/ps/parser.c:596 msgid "obsolete W option not supported (you have a /dev/drum?)" msgstr "không hỗ trợ tùy chọn cũ W (bạn có /dev/drum?)" #: src/ps/parser.c:632 src/ps/parser.c:899 src/ps/parser.c:908 msgid "only one heading option may be specified" msgstr "chỉ được chỉ ra một tùy chọn về phần đầu" #: src/ps/parser.c:647 msgid "long sort specification must follow 'k'" msgstr "đặc tả sắp xếp dài phải theo sau “k”" #: src/ps/parser.c:675 msgid "format specification must follow o" msgstr "đặc tả định dạng phải theo sau o" #: src/ps/parser.c:681 msgid "list of process IDs must follow p" msgstr "danh sách mã số tiến trình phải theo sau p" #: src/ps/parser.c:739 msgid "embedded '-' among BSD options makes no sense" msgstr "nhúng “-” giữa những tùy chọn BSD là không hợp lý" #: src/ps/parser.c:745 msgid "unsupported option (BSD syntax)" msgstr "tùy chọn không được hỗ trợ (cú pháp BSD)" #: src/ps/parser.c:831 src/ps/parser.c:843 msgid "unknown gnu long option" msgstr "không hiểu tùy chọn dạng dài gnu" #: src/ps/parser.c:851 msgid "list of real groups must follow --Group" msgstr "danh sách nhóm thật phải theo sau --Group" #: src/ps/parser.c:859 msgid "list of real users must follow --User" msgstr "danh sách người dùng thật phải theo sau --User" #: src/ps/parser.c:878 msgid "number of columns must follow --cols, --width, or --columns" msgstr "số lượng cột phải theo sau --cols, --width, hay --columns" #: src/ps/parser.c:881 msgid "option --cumulative does not take an argument" msgstr "tùy chọn --cumulative không nhận đối số" #: src/ps/parser.c:886 msgid "option --deselect does not take an argument" msgstr "tùy chọn --deselect không nhận đối số" #: src/ps/parser.c:898 msgid "option --no-heading does not take an argument" msgstr "tùy chọn --no-heading không nhận đối số" #: src/ps/parser.c:907 msgid "option --heading does not take an argument" msgstr "tùy chọn --heading không nhận đối số" #: src/ps/parser.c:913 msgid "option --forest does not take an argument" msgstr "tùy chọn --forest không nhận đối số" #: src/ps/parser.c:919 msgid "format specification must follow --format" msgstr "đặc tả định dạng phải theo sau --format" #: src/ps/parser.c:925 msgid "list of effective groups must follow --group" msgstr "danh sách nhóm chịu ảnh hưởng phải theo sau --group" #: src/ps/parser.c:943 msgid "list of process IDs must follow --pid" msgstr "danh sách mã số tiến trình phải theo sau --pid" #: src/ps/parser.c:959 msgid "list of process IDs must follow --ppid" msgstr "danh sách mã số tiến trình phải theo sau --ppid" #: src/ps/parser.c:977 msgid "number of rows must follow --rows or --lines" msgstr "số dòng phải theo sau --rows hay --lines" #: src/ps/parser.c:981 msgid "some sid thing(s) must follow --sid" msgstr "một số thứ sid phải theo sau --sid" #: src/ps/parser.c:989 msgid "long sort specification must follow --sort" msgstr "đặc tả sắp xếp dài phải theo sau --sort" #: src/ps/parser.c:995 msgid "list of ttys must follow --tty" msgstr "danh sách tty phải theo sau --tty" #: src/ps/parser.c:1003 msgid "list of effective users must follow --user" msgstr "danh sách người dùng chịu ảnh hưởng phải theo sau --user" #: src/ps/parser.c:1119 msgid "way bad" msgstr "sai đường" #: src/ps/parser.c:1133 msgid "garbage option" msgstr "tùy chọn rác" #: src/ps/parser.c:1137 msgid "something broke" msgstr "có cái gì đó hỏng" #: src/ps/parser.c:1157 msgid "thread display conflicts with forest display" msgstr "hiển thị tuyến trình xung đột với forest" #: src/ps/parser.c:1162 msgid "thread flags conflict; can't use H with m or -m" msgstr "xung đột cờ tuyến trình; không thể dùng H cùng với m hay -m" #: src/ps/parser.c:1164 msgid "thread flags conflict; can't use both m and -m" msgstr "xung đột cờ tuyến trình; không thể dùng cả m và -m" #: src/ps/parser.c:1166 msgid "thread flags conflict; can't use both -L and -T" msgstr "xung đột cờ tuyến trình; không thể dùng cả -L và -T" #: src/ps/parser.c:1239 src/ps/parser.c:1240 #, c-format msgid "error: %s\n" msgstr "lỗi: %s\n" #: src/ps/select.c:68 msgid "process selection options conflict" msgstr "tùy chọn chọn tiến trình xung đột" #: src/ps/sortformat.c:106 src/ps/sortformat.c:111 msgid "seriously crashing: goodbye cruel world" msgstr "đổ vỡ nghiêm trọng: chào tạm biệt thế giới phũ phàng" #: src/ps/sortformat.c:146 src/ps/sortformat.c:165 #, fuzzy msgid "missing AIX field descriptor" msgstr "không hiểu bộ mô tả trường AIX" #: src/ps/sortformat.c:148 msgid "improper AIX field descriptor" msgstr "bộ mô tả trường AIX không thích hợp" #: src/ps/sortformat.c:170 msgid "unknown AIX field descriptor" msgstr "không hiểu bộ mô tả trường AIX" #: src/ps/sortformat.c:175 msgid "AIX field descriptor processing bug" msgstr "tiến trình bộ mô tả trường AIX lỗi" #: src/ps/sortformat.c:283 #, c-format msgid "unknown user-defined format specifier \"%s\"" msgstr "không hiểu chỉ định định dạng người dùng định nghĩa \"%s\"" #: src/ps/sortformat.c:310 msgid "empty format list" msgstr "danh sách định dạng trống" #: src/ps/sortformat.c:311 msgid "improper format list" msgstr "danh sách định dạng không thích hợp" #: src/ps/sortformat.c:312 msgid "column widths must be unsigned decimal numbers" msgstr "độ rộng cột phải là số thập phân không dấu" #: src/ps/sortformat.c:313 msgid "can not set width for a macro (multi-column) format specifier" msgstr "không thể đặt độ rộng cho một chỉ định định dạng macro (đa cột)" #: src/ps/sortformat.c:367 src/ps/sortformat.c:383 msgid "improper sort list" msgstr "danh sách sắp xếp không thích hợp" #: src/ps/sortformat.c:378 msgid "empty sort list" msgstr "danh sách sắp xếp trống rỗng" #: src/ps/sortformat.c:399 src/ps/sortformat.c:478 src/ps/sortformat.c:480 msgid "unknown sort specifier" msgstr "không hiểu chỉ định sắp xếp" #: src/ps/sortformat.c:426 src/ps/sortformat.c:431 src/ps/sortformat.c:438 #: src/ps/sortformat.c:444 msgid "bad sorting code" msgstr "mã sắp xếp sai" #: src/ps/sortformat.c:441 msgid "PPID sort and forest output conflict" msgstr "kết xuât forest và sắp xếp PPID xung đột nhau" #: src/ps/sortformat.c:515 msgid "option -O can not follow other format options" msgstr "tùy chọn -O không thể theo các tùy chọn định dạng khác" #: src/ps/sortformat.c:522 src/ps/sortformat.c:540 msgid "multiple sort options" msgstr "đã chỉ ra nhiều tùy chọn sắp xếp" #: src/ps/sortformat.c:530 msgid "option O is neither first format nor sort order" msgstr "" "tùy chọn O không phải là định dạng đầu cũng không phải là thứ tự sắp xếp" #: src/ps/sortformat.c:657 msgid "modifier -y without format -l makes no sense" msgstr "-y chỉnh sửa mà không có -l định dạng là không hợp lý" #: src/ps/sortformat.c:756 msgid "bug: must reset the list first" msgstr "lỗi: phải đặt lại danh sách trước" #: src/ps/sortformat.c:793 msgid "tell what you expected" msgstr "gửi thư cho là cái bạn cần" #: src/ps/sortformat.c:803 msgid "" "tell what you want (-L/-T, -m/m/H, and $PS_FORMAT)" msgstr "" "gửi thư cho là cái bạn cần (-L/-T, -m/m/H, và " "$PS_FORMAT)" #: src/ps/sortformat.c:820 #, c-format msgid "warning: $PS_FORMAT ignored. (%s)\n" msgstr "cảnh báo: $PS_FORMAT bị bỏ qua. (%s)\n" #: src/ps/sortformat.c:825 src/ps/sortformat.c:835 msgid "conflicting format options" msgstr "có xung đột trong các tùy chọn định dạng" #: src/ps/sortformat.c:826 msgid "can not use output modifiers with user-defined output" msgstr "không thể dùng bộ chỉnh sửa với kết xuất người dùng định nghĩa" #: src/ps/sortformat.c:827 msgid "-L/-T with H/m/-m and -o/-O/o/O is nonsense" msgstr "-L/-T với H/m/-m và -o/-O/o/O là không hợp lý" #: src/ps/sortformat.c:885 msgid "internal error: no PID or PPID for -j option" msgstr "lỗi nội tại: không có PID hay PPID cho tùy chọn -j" #: src/ps/sortformat.c:887 msgid "lost my PGID" msgstr "mất mã số tiến trình nhóm cha" #: src/ps/sortformat.c:900 msgid "internal error: no PRI for -c option" msgstr "lỗi nội bộ: không PRI cho tùy chọn -c" #: src/ps/sortformat.c:903 msgid "lost my CLS" msgstr "mất CLS của tôi" #: src/ps/sortformat.c:908 msgid "-T with H/-m/m but no PID for SPID to follow" msgstr "-T với H/-m/m nhưng lại không có mã số tiến trình cho SPID để theo" #: src/ps/sortformat.c:919 msgid "-L with H/-m/m but no PID/PGID/SID/SESS for NLWP to follow" msgstr "-L với H/-m/m nhưng không có PID/PGID/SID/SESS cho NLWP để theo" #: src/pwdx.c:37 #, c-format msgid " %s [options] pid...\n" msgstr " %s [các-tùy-chọn] pid...\n" #: src/pwdx.c:113 #, c-format msgid "invalid process id: %s" msgstr "mã số tiến trình không hợp lệ: %s" #: src/skill.c:281 msgid "Unable to create pid Pids_info structure" msgstr "" #: src/skill.c:284 src/w.c:408 #, fuzzy msgid "Unable to load process information" msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình" #: src/skill.c:313 #, c-format msgid " %s [signal] [options] \n" msgstr " %s [tín-hiệu] [các-tùy-chọn] \n" #: src/skill.c:317 #, c-format msgid " %s [new priority] [options] \n" msgstr " %s [mức ưu tiên mới] [các-tùy-chọn] \n" #: src/skill.c:321 msgid " -f, --fast fast mode (not implemented)\n" msgstr " -f, --fast chế độ nhanh (chưa thực hiện)\n" #: src/skill.c:322 msgid " -i, --interactive interactive\n" msgstr " -i, --interactive tương tác\n" #: src/skill.c:323 msgid " -l, --list list all signal names\n" msgstr " -l, --list liệt kê mọi tên tín hiệu\n" #: src/skill.c:324 msgid " -L, --table list all signal names in a nice table\n" msgstr " -L, --table liệt kê mọi tên tín hiệu trong bảng nice\n" #: src/skill.c:325 msgid "" " -n, --no-action do not actually kill processes; just print what would " "happen\n" msgstr "" " -n, --no-action không thực hiện giết tiến trình thật; chỉ hiển thị những " "gì có thể xảy ra\n" #: src/skill.c:326 msgid " -v, --verbose explain what is being done\n" msgstr " -v, --verbose giải thích đang làm gì\n" #: src/skill.c:327 msgid " -w, --warnings enable warnings (not implemented)\n" msgstr " -w, --warnings bật cảnh báo (chưa thực hiện)\n" #: src/skill.c:329 msgid "" "Expression can be: terminal, user, pid, command.\n" "The options below may be used to ensure correct interpretation.\n" msgstr "" "Biểu thức có thể là: terminal, user, pid, command.\n" "Các tùy chọn ở phía dưới có thể được dùng để đảm bảo rằng nó phiên dịch " "đúng.\n" #: src/skill.c:331 msgid " -c, --command expression is a command name\n" msgstr " -c, --command biểu thức là một tên lệnh\n" #: src/skill.c:332 msgid " -p, --pid expression is a process id number\n" msgstr " -p, --pid biểu thức là mã số tiến trình\n" #: src/skill.c:333 msgid " -t, --tty expression is a terminal\n" msgstr " -t, --tty biểu thức là một thiết bị cuối\n" #: src/skill.c:334 msgid " -u, --user expression is a username\n" msgstr " -u, --user biểu thức là một tên tài khoản người dùng\n" #: src/skill.c:336 msgid "Alternatively, expression can be:\n" msgstr "Thay vào đó, biểu thức có thể là:\n" #: src/skill.c:337 msgid "" " --ns match the processes that belong to the same\n" " namespace as \n" msgstr "" " --ns khớp tiến trình mà nó có cùng không gian tên\n" " với mã số tiến trình này\n" #: src/skill.c:339 msgid "" " --nslist list which namespaces will be considered for\n" " the --ns option; available namespaces are\n" ": ipc, mnt, net, pid, user, uts\n" msgstr "" " --nslist liệt kê không gian tên nào sẽ xem xét cho\n" " tùy chọn --ns; các không gian tên sẵn có là:\n" ": ipc, mnt, net, pid, user, uts\n" #: src/skill.c:349 #, c-format msgid "" "\n" "The default signal is TERM. Use -l or -L to list available signals.\n" "Particularly useful signals include HUP, INT, KILL, STOP, CONT, and 0.\n" "Alternate signals may be specified in three ways: -SIGKILL -KILL -9\n" msgstr "" "\n" "Tín hiệu mặc định là TERM. Dùng -l hoặc -L để liệt kê các tín hiệu sẵn có.\n" "Các tín hiệu thực sự hữu dụng bao gồm HUP, INT, KILL, STOP, CONT, và 0.\n" "Các tín hiệu thay thế có thể chỉ định theo ba cách: -SIGKILL -KILL -9\n" #: src/skill.c:356 #, c-format msgid "" "\n" "The default priority is +4. (snice +4 ...)\n" "Priority numbers range from +20 (slowest) to -20 (fastest).\n" "Negative priority numbers are restricted to administrative users.\n" msgstr "" "\n" "Mức ưu tiên mặc định là +4. (snice +4 ...)\n" "Số của mức ưu tiên là từ +20 (thấp nhất) đến -20 (nhanh nhất).\n" "Các mức ưu tiên là số âm là được hạn chế cho những người quản trị.\n" #: src/skill.c:378 #, c-format msgid "priority %lu out of range" msgstr "mức ưu tiên %lu nằm ngoài phạm vi" #: src/skill.c:487 #, c-format msgid "invalid pid number %s" msgstr "mã số tiến trình không hợp lệ %s" #: src/skill.c:491 msgid "error reading reference namespace information" msgstr "lỗi đọc thông tin không gian tên tham chiếu" #: src/skill.c:499 msgid "invalid namespace list" msgstr "danh sách không gian tên không hợp lệ" #: src/skill.c:536 msgid "no process selection criteria" msgstr "chưa có tiêu chí chọn tiến trình" #: src/skill.c:539 msgid "general flags may not be repeated" msgstr "các cờ chung không thể lặp lại" #: src/skill.c:542 msgid "-i makes no sense with -v, -f, and -n" msgstr "-i không hợp lý với -v, -f, và -n" #: src/skill.c:544 msgid "-v makes no sense with -i and -f" msgstr "-v không hợp lý với -i và -f" #: src/skill.c:588 #, c-format msgid "skill: \"%s\" is not supported\n" msgstr "skill: \"%s\" không được hỗ trợ\n" #: src/slabtop.c:106 msgid " -d, --delay delay updates\n" msgstr " -d, --delay khoảng trễ giữa những lần cập nhật\n" #: src/slabtop.c:107 msgid " -o, --once only display once, then exit\n" msgstr " -o, --once chỉ hiển thị một lần rồi thoát\n" #: src/slabtop.c:108 msgid " -s, --sort specify sort criteria by character (see below)\n" msgstr " -s, --sort chỉ định tiêu chí xếp bằng ký tự (xem ở dưới)\n" #: src/slabtop.c:113 msgid "" "\n" "The following are valid sort criteria:\n" msgstr "" "\n" "Có các tiêu chí sắp xếp hợp lệ sau:\n" #: src/slabtop.c:114 msgid " a: sort by number of active objects\n" msgstr " a: xếp theo số đối tượng đang hoạt động\n" #: src/slabtop.c:115 msgid " b: sort by objects per slab\n" msgstr " b: xếp theo đối tượng trên mỗi slab\n" #: src/slabtop.c:116 msgid " c: sort by cache size\n" msgstr " c: xếp theo kích cỡ bộ nhớ tạm\n" #: src/slabtop.c:117 msgid " l: sort by number of slabs\n" msgstr " l: xếp theo số lượng slab\n" #: src/slabtop.c:118 #, fuzzy msgid " v: sort by (non display) number of active slabs\n" msgstr " v: xếp theo số slab hoạt động\n" #: src/slabtop.c:119 msgid " n: sort by name\n" msgstr " n: xếp theo tên\n" #: src/slabtop.c:120 msgid " o: sort by number of objects (the default)\n" msgstr " o: xếp theo số của đối tượng (mặc định)\n" #: src/slabtop.c:121 #, fuzzy msgid " p: sort by (non display) pages per slab\n" msgstr " p: xếp theo số trang trên mỗi slab\n" #: src/slabtop.c:122 msgid " s: sort by object size\n" msgstr " s: xếp theo kích cỡ đối tượng\n" #: src/slabtop.c:123 msgid " u: sort by cache utilization\n" msgstr " u: xếp theo mức tiêu thụ bộ nhớ tạm\n" #: src/slabtop.c:186 src/slabtop.c:197 msgid "Cannot combine -d and -o options" msgstr "" #: src/slabtop.c:188 msgid "illegal delay" msgstr "giá trị trễ không hợp lệ" #: src/slabtop.c:190 src/tload.c:142 src/vmstat.c:1046 msgid "delay must be positive integer" msgstr "khoảng trễ phải là số dương" #: src/slabtop.c:234 msgid "Error getting slab summary results" msgstr "" #. Translation Hint: Next five strings must not #. * exceed a length of 35 characters. #: src/slabtop.c:240 #, no-c-format msgid "Active / Total Objects (% used)" msgstr "ĐTượng Hoạt động / Tổng (% dùng)" #: src/slabtop.c:246 #, no-c-format msgid "Active / Total Slabs (% used)" msgstr "Slab Hoạt động / Tổng (% dùng)" #: src/slabtop.c:252 #, no-c-format msgid "Active / Total Caches (% used)" msgstr "NhTạm Hoạt động / Tổng (% dùng)" #: src/slabtop.c:258 #, no-c-format msgid "Active / Total Size (% used)" msgstr "Cỡ Hoạt động / Tổng (% dùng)" #: src/slabtop.c:263 msgid "Minimum / Average / Maximum Object" msgstr "ĐTượng Tối thiểu / TBình / Tối đa" #. Translation Hint: Please keep alignment of the #. * following intact. #: src/slabtop.c:274 msgid " OBJS ACTIVE USE OBJ SIZE SLABS OBJ/SLAB CACHE SIZE NAME" msgstr " ĐT HOẠTĐ DÙNG ĐT CỠ SLABS ĐT/SLAB NhTẠM CỠ TÊN" #: src/slabtop.c:311 src/vmstat.c:764 msgid "Unable to create slabinfo structure" msgstr "" #: src/slabtop.c:316 msgid "terminal setting retrieval" msgstr "thu hồi các cài đặt thiết bị cuối" #: src/slabtop.c:332 src/vmstat.c:771 msgid "Unable to get slabinfo node data" msgstr "" #: src/slabtop.c:338 src/vmstat.c:773 #, fuzzy msgid "Unable to sort slab nodes" msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình" #: src/sysctl.c:113 #, c-format msgid "Path is not under %s: %s" msgstr "" #: src/sysctl.c:131 #, c-format msgid "separators should not be repeated: %s" msgstr "bộ phân chia không thể lặp lại: %s" #: src/sysctl.c:227 #, c-format msgid " %s [options] [variable[=value] ...]\n" msgstr " %s [các-tùy-chọn] [biến[=giá_trị] ...]\n" #: src/sysctl.c:230 msgid " -a, --all display all variables\n" msgstr " -a, --all hiển thị mọi biến\n" #: src/sysctl.c:231 msgid " -A alias of -a\n" msgstr " -A bí danh của -a\n" #: src/sysctl.c:232 msgid " -X alias of -a\n" msgstr " -X bí danh của -a\n" #: src/sysctl.c:233 msgid " --deprecated include deprecated parameters to listing\n" msgstr " --deprecated bao gồm các tham số cũ vào liệt kê\n" #: src/sysctl.c:234 msgid " --dry-run Print the key and values but do not write\n" msgstr "" #: src/sysctl.c:235 msgid " -b, --binary print value without new line\n" msgstr " -b, --binary hiển thị giá trị mà không có ký tự dòng mới\n" #: src/sysctl.c:236 msgid " -e, --ignore ignore unknown variables errors\n" msgstr " -e, --ignore lờ đi các lỗi biến không hiểu\n" #: src/sysctl.c:237 msgid " -N, --names print variable names without values\n" msgstr " -N, --names hiển thị các tên biến mà không có giá trị\n" #: src/sysctl.c:238 #, fuzzy msgid " -n, --values print only values of the given variable(s)\n" msgstr " -n, --values chỉ hiển thị giá trị của các biến\n" #: src/sysctl.c:239 msgid " -p, --load[=] read values from file\n" msgstr " -p, --load[=] đọc giá-trị từ tập-tin\n" #: src/sysctl.c:240 msgid " -f alias of -p\n" msgstr " -f bí danh của -p\n" #: src/sysctl.c:241 msgid " --system read values from all system directories\n" msgstr " --system đọc giá trị từ mọi thư mục hệ thống\n" #: src/sysctl.c:242 msgid "" " -r, --pattern \n" " select setting that match expression\n" msgstr "" " -r, --pattern \n" " chọn các cài đặt mà nó khớp với biểu thức\n" #: src/sysctl.c:244 msgid " -q, --quiet do not echo variable set\n" msgstr " -q, --quiet không in ra tập hợp biến\n" #: src/sysctl.c:245 msgid " -w, --write enable writing a value to variable\n" msgstr " -w, --write bật ghi giá trị cho biến\n" #: src/sysctl.c:246 msgid " -o does nothing\n" msgstr " -o không làm gì cả\n" #: src/sysctl.c:247 msgid " -x does nothing\n" msgstr " -x không làm gì cả\n" #: src/sysctl.c:248 msgid " -d alias of -h\n" msgstr " -d bí danh của -h\n" #: src/sysctl.c:329 src/sysctl.c:390 #, c-format msgid "\"%s\" is an unknown key" msgstr "\"%s\" là một khóa chưa biết" #: src/sysctl.c:352 src/sysctl.c:508 src/sysctl.c:545 #, c-format msgid "cannot stat %s" msgstr "không thể lấy thống kê %s" #: src/sysctl.c:395 src/sysctl.c:437 #, c-format msgid "permission denied on key '%s'" msgstr "không đủ thẩm quyền với khóa “%s”" #: src/sysctl.c:402 src/sysctl.c:454 #, c-format msgid "reading key \"%s\"" msgstr "đọc khóa \"%s\"" #: src/sysctl.c:492 #, c-format msgid "unable to open directory \"%s\"" msgstr "không thể mở thư mục \"%s\"" #: src/sysctl.c:557 msgid "strdup key" msgstr "" #: src/sysctl.c:563 src/sysctl.c:569 src/sysctl.c:602 #, c-format msgid "setting key \"%s\"" msgstr "đặt khóa \"%s\"" #: src/sysctl.c:579 #, fuzzy, c-format msgid "\"%s\" is an unknown key%s" msgstr "\"%s\" là một khóa chưa biết" #: src/sysctl.c:580 src/sysctl.c:589 src/sysctl.c:593 #, fuzzy msgid ", ignoring" msgstr "không phân biệt HOA/thường" #: src/sysctl.c:588 #, fuzzy, c-format msgid "permission denied on key \"%s\"%s" msgstr "không đủ thẩm quyền với khóa “%s”" #: src/sysctl.c:592 #, fuzzy, c-format msgid "setting key \"%s\"%s" msgstr "đặt khóa \"%s\"" #: src/sysctl.c:667 #, c-format msgid "%s(%d): invalid syntax, continuing..." msgstr "%s(%d): cú pháp không hợp lệ, tiếp tục..." #: src/sysctl.c:759 #, c-format msgid "" "GLOB_TILDE is not supported on your platform, the tilde in \"%s\" won't be " "expanded." msgstr "" "GLOB_TILDE không được hỗ trợ trên nền tảng của bạn, dấu sóng trong \"%s\" sẽ " "không được mở rộng." #: src/sysctl.c:765 msgid "glob failed" msgstr "glob gặp lỗi" #: src/sysctl.c:771 #, c-format msgid "cannot open \"%s\"" msgstr "không thể mở \"%s\"" #: src/sysctl.c:875 src/sysctl.c:882 #, c-format msgid "* Applying %s ...\n" msgstr "* Đang áp dụng %s ...\n" #: src/sysctl.c:1048 #, c-format msgid "" "no variables specified\n" "Try `%s --help' for more information." msgstr "" "chưa chỉ ra biến nào\n" "Hãy chạy lệnh “%s --help” để có thêm thông tin." #: src/sysctl.c:1052 #, c-format msgid "" "options -N and -q cannot coexist\n" "Try `%s --help' for more information." msgstr "" "các tùy chọn -N và -q không thể cùng tồn tại\n" "Chạy lệnh “%s --help” để biết chi tiết." #: src/tload.c:75 src/tload.c:77 msgid "screen too small or too large" msgstr "" #: src/tload.c:80 msgid "screen too small" msgstr "" #: src/tload.c:96 #, c-format msgid " %s [options] [tty]\n" msgstr " %s [các-tùy-chọn] [tty]\n" #: src/tload.c:98 msgid " -d, --delay update delay in seconds\n" msgstr " -d, --delay trễ cập nhật trong số giây này\n" #: src/tload.c:99 msgid " -s, --scale vertical scale\n" msgstr " -s, --scale tỷ lệ biến đổi dọc\n" #: src/tload.c:137 msgid "scale cannot be negative" msgstr "tỷ lệ không thể âm" #: src/tload.c:144 src/vmstat.c:1048 msgid "too large delay value" msgstr "giá trị trễ quá lớn" #: src/tload.c:159 msgid "can not open tty" msgstr "không thể mở tty" #: src/tload.c:182 msgid "Load average file /proc/loadavg does not exist" msgstr "" #: src/tload.c:185 #, fuzzy msgid "Unable to get load average" msgstr "%13lu %s tổng bộ nhớ\n" #: src/tload.c:227 src/tload.c:229 msgid "writing to tty failed" msgstr "gặp lỗi khi ghi ra tty" #. Translation Notes ------------------------------------------------ #. . It is strongly recommend that the --no-wrap command line option #. . be used with all supporting translation tools, when available. #. . #. . The following line pairs contain only plain text and consist of: #. . 1) a field name/column header - mostly upper case #. . 2) the related description - both upper and lower case #. . #. . To avoid truncation on the main top display, each column header #. . is noted with its maximum size, while a few are 'variable' width. #. . Names for the latter should probably be 10 or fewer characters. #. . #. . Those fields shown with a '+' are also eligible for user resizing #. . using the 'X' command. That means the default width might produce #. . truncation but need not if widened (see the man page 'X' command). #. . #. . All headers are subject to a maximum of 8 on the Fields Management #. . screen where truncation is entirely acceptable. #. . #. . The associated descriptions are always limited to 20 characters, #. . and are used only on the Fields Management screen. #. . #. . In all cases, fewer characters are just fine. #. . #. Translation Hint: maximum 'PID' = 5 #: src/top/top_nls.c:145 msgid "PID" msgstr "PID" #: src/top/top_nls.c:146 msgid "Process Id" msgstr "Mã tiến trình" #. Translation Hint: maximum 'PPID' = 5 #: src/top/top_nls.c:148 msgid "PPID" msgstr "PPID" #: src/top/top_nls.c:149 msgid "Parent Process pid" msgstr "mã số tiến trình cha" #. Translation Hint: maximum 'UID' = 5 + #: src/top/top_nls.c:151 msgid "UID" msgstr "UID" #: src/top/top_nls.c:152 msgid "Effective User Id" msgstr "Mã số người dùng chịu tác động" #. Translation Hint: maximum 'USER' = 8 + #: src/top/top_nls.c:154 src/w.c:661 msgid "USER" msgstr "NG_DÙNG" #: src/top/top_nls.c:155 msgid "Effective User Name" msgstr "Người dùng chịu tác động" #. Translation Hint: maximum 'RUID' = 5 + #: src/top/top_nls.c:157 msgid "RUID" msgstr "RUID" #: src/top/top_nls.c:158 msgid "Real User Id" msgstr "Mã số người dùng thật" #. Translation Hint: maximum 'RUSER' = 8 + #: src/top/top_nls.c:160 msgid "RUSER" msgstr "RUSER" #: src/top/top_nls.c:161 msgid "Real User Name" msgstr "Tên người dùng thật" #. Translation Hint: maximum 'SUID' = 5 + #: src/top/top_nls.c:163 msgid "SUID" msgstr "SUID" #: src/top/top_nls.c:164 msgid "Saved User Id" msgstr "Mã số người dùng đã lưu" #. Translation Hint: maximum 'SUSER' = 8 + #: src/top/top_nls.c:166 msgid "SUSER" msgstr "SUSER" #: src/top/top_nls.c:167 msgid "Saved User Name" msgstr "Tên người dùng đã lưu" #. Translation Hint: maximum 'GID' = 5 + #: src/top/top_nls.c:169 msgid "GID" msgstr "GID" #: src/top/top_nls.c:170 msgid "Group Id" msgstr "Mã nhóm" #. Translation Hint: maximum 'GROUP' = 8 + #: src/top/top_nls.c:172 msgid "GROUP" msgstr "NHÓM" #: src/top/top_nls.c:173 msgid "Group Name" msgstr "Tên nhóm" #. Translation Hint: maximum 'PGRP' = 5 #: src/top/top_nls.c:175 msgid "PGRP" msgstr "PGRP" #: src/top/top_nls.c:176 msgid "Process Group Id" msgstr "Mã số nhóm tiến trình" #. Translation Hint: maximum 'TTY' = 8 + #: src/top/top_nls.c:178 msgid "TTY" msgstr "TTY" #: src/top/top_nls.c:179 msgid "Controlling Tty" msgstr "Đang điều khiển Tty" #. Translation Hint: maximum 'TPGID' = 5 #: src/top/top_nls.c:181 msgid "TPGID" msgstr "TPGID" #: src/top/top_nls.c:182 msgid "Tty Process Grp Id" msgstr "Mã số nhóm tiến trình Tty" #. Translation Hint: maximum 'SID' = 5 #: src/top/top_nls.c:184 msgid "SID" msgstr "SID" #: src/top/top_nls.c:185 msgid "Session Id" msgstr "Mã số phiên chạy" #. Translation Hint: maximum 'PR' = 3 #: src/top/top_nls.c:187 msgid "PR" msgstr "PR" #: src/top/top_nls.c:188 msgid "Priority" msgstr "Ưu tiên" #. Translation Hint: maximum 'NI' = 3 #: src/top/top_nls.c:190 msgid "NI" msgstr "NI" #: src/top/top_nls.c:191 msgid "Nice Value" msgstr "Giá trị nice" #. Translation Hint: maximum 'nTH' = 3 #: src/top/top_nls.c:193 msgid "nTH" msgstr "nTH" #: src/top/top_nls.c:194 msgid "Number of Threads" msgstr "Số tuyến trình" #. Translation Hint: maximum 'P' = 1 #: src/top/top_nls.c:196 msgid "P" msgstr "P" #: src/top/top_nls.c:197 msgid "Last Used Cpu (SMP)" msgstr "Cpu đã dùng cuối(SMP)" #. Translation Hint: maximum '%CPU' = 4 #: src/top/top_nls.c:199 #, c-format msgid "%CPU" msgstr "%CPU" #: src/top/top_nls.c:200 msgid "CPU Usage" msgstr "Mức tiêu dùng CPU" #. Translation Hint: maximum '' = 6 #: src/top/top_nls.c:202 msgid "TIME" msgstr "GIỜ" #: src/top/top_nls.c:203 msgid "CPU Time" msgstr "Thời gian CPU" #. Translation Hint: maximum 'TIME+' = 9 #: src/top/top_nls.c:205 msgid "TIME+" msgstr "THGIAN+" #: src/top/top_nls.c:206 msgid "CPU Time, hundredths" msgstr "Thời gian CPU, phần trăm" #. Translation Hint: maximum '%MEM' = 4 #: src/top/top_nls.c:208 msgid "%MEM" msgstr "%MEM" #: src/top/top_nls.c:209 msgid "Memory Usage (RES)" msgstr "Dùng bộ nhớ (RES)" #. Translation Hint: maximum 'VIRT' = 7 #: src/top/top_nls.c:211 msgid "VIRT" msgstr "VIRT" #: src/top/top_nls.c:212 msgid "Virtual Image (KiB)" msgstr "Ảnh ảo (KiB)" #. Translation Hint: maximum 'SWAP' = 6 #: src/top/top_nls.c:214 msgid "SWAP" msgstr "SWAP" #: src/top/top_nls.c:215 msgid "Swapped Size (KiB)" msgstr "Kích cỡ tráo đổi (KiB)" #. Translation Hint: maximum 'RES' = 6 #: src/top/top_nls.c:217 msgid "RES" msgstr "RES" #: src/top/top_nls.c:218 msgid "Resident Size (KiB)" msgstr "Kích cỡ thường trú (KiB)" #. Translation Hint: maximum 'CODE' = 4 #: src/top/top_nls.c:220 msgid "CODE" msgstr "MÃ" #: src/top/top_nls.c:221 msgid "Code Size (KiB)" msgstr "Kích cỡ mã (KiB)" #. Translation Hint: maximum 'DATA' = 7 #: src/top/top_nls.c:223 msgid "DATA" msgstr "DATA" #: src/top/top_nls.c:224 msgid "Data+Stack (KiB)" msgstr "Dữ liệu + Ngăn xếp (KiB)" #. Translation Hint: maximum 'SHR' = 6 #: src/top/top_nls.c:226 msgid "SHR" msgstr "SHR" #: src/top/top_nls.c:227 msgid "Shared Memory (KiB)" msgstr "Bộ nhớ chia sẻ (KiB)" #. Translation Hint: maximum 'nMaj' = 4 #: src/top/top_nls.c:229 msgid "nMaj" msgstr "nMaj" #: src/top/top_nls.c:230 msgid "Major Page Faults" msgstr "Lỗi trang lớn" #. Translation Hint: maximum 'nMin' = 4 #: src/top/top_nls.c:232 msgid "nMin" msgstr "nMin" #: src/top/top_nls.c:233 msgid "Minor Page Faults" msgstr "Lỗi trang nhỏ" #. Translation Hint: maximum 'nDRT' = 4 #: src/top/top_nls.c:235 msgid "nDRT" msgstr "nDRT" #: src/top/top_nls.c:236 msgid "Dirty Pages Count" msgstr "Số lượng trang xấu" #. Translation Hint: maximum 'S' = 1 #: src/top/top_nls.c:238 msgid "S" msgstr "S" #: src/top/top_nls.c:239 msgid "Process Status" msgstr "Trạng thái Tiến trình" #. Translation Hint: maximum 'COMMAND' = variable #: src/top/top_nls.c:241 msgid "COMMAND" msgstr "LỆNH" #: src/top/top_nls.c:242 msgid "Command Name/Line" msgstr "Dòng/Tên lệnh" #. Translation Hint: maximum 'WCHAN' = 10 + #: src/top/top_nls.c:244 msgid "WCHAN" msgstr "WCHAN" #: src/top/top_nls.c:245 msgid "Sleeping in Function" msgstr "Ngủ trong Hàm" #. Translation Hint: maximum 'Flags' = 8 #: src/top/top_nls.c:247 msgid "Flags" msgstr "Cờ" #: src/top/top_nls.c:248 msgid "Task Flags " msgstr "Cờ nhiệm vụ " #. Translation Hint: maximum 'CGROUPS' = variable #: src/top/top_nls.c:250 msgid "CGROUPS" msgstr "CGROUPS" #: src/top/top_nls.c:251 msgid "Control Groups" msgstr "Nhóm điều khiển" #. Translation Hint: maximum 'SUPGIDS' = variable #: src/top/top_nls.c:253 msgid "SUPGIDS" msgstr "SUPGIDS" #: src/top/top_nls.c:254 msgid "Supp Groups IDs" msgstr "Mã số nhóm Supp" #. Translation Hint: maximum 'SUPGRPS' = variable #: src/top/top_nls.c:256 msgid "SUPGRPS" msgstr "SUPGRPS" #: src/top/top_nls.c:257 msgid "Supp Groups Names" msgstr "Tên nhóm Supp" #. Translation Hint: maximum 'TGID' = 5 #: src/top/top_nls.c:259 msgid "TGID" msgstr "TGID" #: src/top/top_nls.c:260 msgid "Thread Group Id" msgstr "Mã số nhóm tuyến trình" #. Translation Hint: maximum 'OOMa' = 5 #: src/top/top_nls.c:262 msgid "OOMa" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:263 msgid "OOMEM Adjustment" msgstr "" #. Translation Hint: maximum 'OOMs' = 4 #: src/top/top_nls.c:265 msgid "OOMs" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:266 msgid "OOMEM Score current" msgstr "" #. Translation Hint: maximum 'ENVIRON' = variable #: src/top/top_nls.c:268 msgid "ENVIRON" msgstr "BIẾN_MT" #. Translation Hint: the abbreviation 'vars' below is shorthand for #. 'variables' #: src/top/top_nls.c:271 msgid "Environment vars" msgstr "Các biến môi trường" #. Translation Hint: maximum 'vMj' = 3 #: src/top/top_nls.c:273 msgid "vMj" msgstr "vMj" #: src/top/top_nls.c:274 msgid "Major Faults delta" msgstr "Vùng lỗi lớn" #. Translation Hint: maximum 'vMn' = 3 #: src/top/top_nls.c:276 msgid "vMn" msgstr "vMn" #: src/top/top_nls.c:277 msgid "Minor Faults delta" msgstr "Vùng lỗi nhỏ" #. Translation Hint: maximum 'USED' = 6 #: src/top/top_nls.c:279 msgid "USED" msgstr "DÙNG" #: src/top/top_nls.c:280 msgid "Res+Swap Size (KiB)" msgstr "Tài nguyên+Cỡ Swap (KiB)" #. Translation Hint: maximum 'nsIPC' = 10 + #: src/top/top_nls.c:282 msgid "nsIPC" msgstr "nsIPC" #: src/top/top_nls.c:283 msgid "IPC namespace Inode" msgstr "Nút không gian tên IPC" #. Translation Hint: maximum 'nsMNT' = 10 + #: src/top/top_nls.c:285 msgid "nsMNT" msgstr "nsMNT" #: src/top/top_nls.c:286 msgid "MNT namespace Inode" msgstr "Nút không gian tên MNT" #. Translation Hint: maximum 'nsNET' = 10 + #: src/top/top_nls.c:288 msgid "nsNET" msgstr "nsNET" #: src/top/top_nls.c:289 msgid "NET namespace Inode" msgstr "Nút không gian tên NET" #. Translation Hint: maximum 'nsPID' = 10 + #: src/top/top_nls.c:291 msgid "nsPID" msgstr "nsPID" #: src/top/top_nls.c:292 msgid "PID namespace Inode" msgstr "Nút không gian tên PID" #. Translation Hint: maximum 'nsUSER' = 10 + #: src/top/top_nls.c:294 msgid "nsUSER" msgstr "nsUSER" #: src/top/top_nls.c:295 msgid "USER namespace Inode" msgstr "Nút không gian tên USER" #. Translation Hint: maximum 'nsUTS' = 10 + #: src/top/top_nls.c:297 msgid "nsUTS" msgstr "nsUTS" #: src/top/top_nls.c:298 msgid "UTS namespace Inode" msgstr "Nút không gian tên UTS" #. Translation Hint: maximum 'LXC' = 8 + #: src/top/top_nls.c:300 msgid "LXC" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:301 msgid "LXC container name" msgstr "" #. Translation Hint: maximum 'RSan' = 6 #: src/top/top_nls.c:303 msgid "RSan" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:304 msgid "RES Anonymous (KiB)" msgstr "" #. Translation Hint: maximum 'RSfd' = 6 #: src/top/top_nls.c:306 msgid "RSfd" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:307 msgid "RES File-based (KiB)" msgstr "" #. Translation Hint: maximum 'RSlk' = 6 #: src/top/top_nls.c:309 msgid "RSlk" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:310 msgid "RES Locked (KiB)" msgstr "" #. Translation Hint: maximum 'RSsh' = 6 #: src/top/top_nls.c:312 msgid "RSsh" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:313 #, fuzzy msgid "RES Shared (KiB)" msgstr "Bộ nhớ chia sẻ (KiB)" #. Translation Hint: maximum 'CGNAME' = variable #: src/top/top_nls.c:315 msgid "CGNAME" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:316 #, fuzzy msgid "Control Group name" msgstr "Nhóm điều khiển" #. Translation Hint: maximum 'NU' = 2 #: src/top/top_nls.c:318 msgid "NU" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:319 msgid "Last Used NUMA node" msgstr "" #. Translation Hint: maximum 'LOGID' = 5 + #: src/top/top_nls.c:321 msgid "LOGID" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:322 #, fuzzy msgid "Login User Id" msgstr "Mã số người dùng thật" #. Translation Hint: maximum 'EXE' = variable #: src/top/top_nls.c:324 msgid "EXE" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:325 msgid "Executable Path" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:331 msgid "Res Mem (smaps), KiB" msgstr "" #. Translation Hint: maximum 'PSS' = 6 #: src/top/top_nls.c:333 #, fuzzy msgid "PSS" msgstr "RSS" #: src/top/top_nls.c:334 msgid "Proportion RSS, KiB" msgstr "" #. Translation Hint: maximum 'PSan' = 6 #: src/top/top_nls.c:336 msgid "PSan" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:337 msgid "Proportion Anon, KiB" msgstr "" #. Translation Hint: maximum 'PSfd' = 6 #: src/top/top_nls.c:339 msgid "PSfd" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:340 msgid "Proportion File, KiB" msgstr "" #. Translation Hint: maximum 'PSsh' = 6 #: src/top/top_nls.c:342 msgid "PSsh" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:343 msgid "Proportion Shrd, KiB" msgstr "" #. Translation Hint: maximum 'USS' = 6 #: src/top/top_nls.c:345 #, fuzzy msgid "USS" msgstr "RSS" #: src/top/top_nls.c:346 msgid "Unique RSS, KiB" msgstr "" #. Translation Hint: maximum 'ioR' = 6 #: src/top/top_nls.c:348 msgid "ioR" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:349 msgid "I/O Bytes Read" msgstr "" #. Translation Hint: maximum 'ioRop' = 5 #: src/top/top_nls.c:351 msgid "ioRop" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:352 msgid "I/O Read Operations" msgstr "" #. Translation Hint: maximum 'ioW' = 6 #: src/top/top_nls.c:354 msgid "ioW" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:355 msgid "I/O Bytes Written" msgstr "" #. Translation Hint: maximum 'ioWop' = 5 #: src/top/top_nls.c:357 msgid "ioWop" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:358 msgid "I/O Write Operations" msgstr "" #. Translation Hint: maximum 'AGID' = 5 #: src/top/top_nls.c:360 msgid "AGID" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:361 msgid "Autogroup Identifier" msgstr "" #. Translation Hint: maximum 'AGNI' = 4 #: src/top/top_nls.c:363 msgid "AGNI" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:364 #, fuzzy msgid "Autogroup Nice Value" msgstr "Giá trị nice" #. Translation Hint: maximum 'STARTED' = 7 #: src/top/top_nls.c:366 msgid "STARTED" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:367 msgid "Start Time from boot" msgstr "" #. Translation Hint: maximum 'ELAPSED' = 7 #: src/top/top_nls.c:369 msgid "ELAPSED" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:370 msgid "Elapsed Running Time" msgstr "" #. Translation Hint: maximum '%CUU' = 6 #: src/top/top_nls.c:372 #, c-format msgid "%CUU" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:373 msgid "CPU Utilization" msgstr "" #. Translation Hint: maximum '%CUC' = 7 #: src/top/top_nls.c:375 #, c-format msgid "%CUC" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:376 msgid "Utilization + child" msgstr "" #. Translation Hint: maximum 'nsCGROUP' = 10 + #: src/top/top_nls.c:378 #, fuzzy msgid "nsCGROUP" msgstr "CGROUPS" #: src/top/top_nls.c:379 #, fuzzy msgid "CGRP namespace Inode" msgstr "Nút không gian tên IPC" #. Translation Hint: maximum 'nsTIME' = 10 + #: src/top/top_nls.c:381 #, fuzzy msgid "nsTIME" msgstr "GIỜ" #: src/top/top_nls.c:382 #, fuzzy msgid "TIME namespace Inode" msgstr "Nút không gian tên IPC" #. Translation Notes ------------------------------------------------ #. . It is strongly recommend that the --no-wrap command line option #. . be used with all supporting translation tools, when available. #. . #. . This group of lines contains both plain text and c-format strings. #. . #. . Some strings reflect switches used to affect the running program #. . and should not be translated without also making corresponding #. . c-code logic changes. #. . #: src/top/top_nls.c:402 #, fuzzy, c-format msgid "" "\tsignal %d (%s) was caught by %s, please\n" "\tsend bug reports to \n" msgstr "" "\ttín hiệu %d (%s) đã bị bắt bởi %s, vui lòng\n" "\txem http://www.debian.org/Bugs/Reporting\n" #: src/top/top_nls.c:405 #, c-format msgid "" "inappropriate '%s'\n" "Usage:\n" " %s%s" msgstr "" "“%s” không thích hợp\n" "Cách dùng:\n" " %s%s" #: src/top/top_nls.c:435 #, c-format msgid "bad delay interval '%s'" msgstr "khoảng nhịp trễ sai “%s”" #: src/top/top_nls.c:436 #, c-format msgid "bad iterations argument '%s'" msgstr "đối số lặp lại sai “%s”" #: src/top/top_nls.c:437 #, c-format msgid "pid limit (%d) exceeded" msgstr "đã tới giới hạn mã số tiến trình (%d)" #: src/top/top_nls.c:438 #, c-format msgid "bad pid '%s'" msgstr "mã số tiến trình sai “%s”" #: src/top/top_nls.c:439 #, fuzzy, c-format msgid "-%c argument missing" msgstr "thiếu đối số" #: src/top/top_nls.c:440 #, c-format msgid "bad width arg '%s'" msgstr "đối số độ rộng sai “%s”" #: src/top/top_nls.c:441 #, fuzzy, c-format msgid "unknown option '%s'" msgstr "" "không hiểu tùy chọn “%c”\n" "Cách dùng:\n" " %s%s" #: src/top/top_nls.c:442 msgid "-d disallowed in \"secure\" mode" msgstr "-d không cho phép trong chế độ \"secure\"" #: src/top/top_nls.c:443 msgid "-d requires positive argument" msgstr "tùy chọn -d cần đối số dương" #: src/top/top_nls.c:444 msgid "On" msgstr "Bật" #: src/top/top_nls.c:445 msgid "Off" msgstr "Tắt" #: src/top/top_nls.c:446 #, fuzzy, c-format msgid "%s from %s" msgstr "%s nằm trong gói phần mềm “%s”.\n" #: src/top/top_nls.c:447 #, c-format msgid "Forest mode %s" msgstr "Chế độ forest %s" #: src/top/top_nls.c:448 msgid "failed tty get" msgstr "gặp lỗi khi lấy tty" #: src/top/top_nls.c:449 #, c-format msgid "failed tty set: %s" msgstr "gặp lỗi khi đặt tty: %s" #: src/top/top_nls.c:450 msgid "Choose field group (1 - 4)" msgstr "Chọn nhóm trường (1 - 4)" #: src/top/top_nls.c:451 msgid "Command disabled, 'A' mode required" msgstr "Lệnh bị tắt, cần chế độ “A”" #: src/top/top_nls.c:452 #, c-format msgid "Command disabled, activate %s with '-' or '_'" msgstr "Lệnh bị tắt, kích hoạt %s bằng “-” or “_”" #: src/top/top_nls.c:453 msgid "No colors to map!" msgstr "Không có màu để ánh xạ!" #: src/top/top_nls.c:454 #, c-format msgid "Failed '%s' open: %s" msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s" #: src/top/top_nls.c:455 #, c-format msgid "Wrote configuration to '%s'" msgstr "Ghi cấu hình vào “%s”" #: src/top/top_nls.c:456 #, c-format msgid "Change delay from %.1f to" msgstr "Đổi độ trễ từ %.1f thành" #: src/top/top_nls.c:457 #, c-format msgid "Show threads %s" msgstr "Hiển thị tiến trình %s" #: src/top/top_nls.c:458 #, c-format msgid "Irix mode %s" msgstr "chế độ Irix %s" #: src/top/top_nls.c:459 #, c-format msgid "PID to signal/kill [default pid = %d]" msgstr "Mã số tiến trình để signal/kill [mặc định mã số tiến trình = %d]" #: src/top/top_nls.c:460 #, c-format msgid "Send pid %d signal [%d/sigterm]" msgstr "Gửi tín hiệu mã số tiến trình %d [%d/sigterm]" #: src/top/top_nls.c:461 #, c-format msgid "Failed signal pid '%d' with '%d': %s" msgstr "Gặp lỗi khi signal mã số tiên strinhf “%d” với “%d”: %s" #: src/top/top_nls.c:462 msgid "Invalid signal" msgstr "Tín hiệu không hợp lệ" #: src/top/top_nls.c:463 #, c-format msgid "PID to renice [default pid = %d]" msgstr "mã số tiến trình cần renice [mặc định pid = %d]" #: src/top/top_nls.c:464 #, c-format msgid "Renice PID %d to value" msgstr "Renice mã số tiến trình %d thành giá trị" #: src/top/top_nls.c:465 #, c-format msgid "Failed renice of PID %d to %d: %s" msgstr "Gặp lỗi khi renice mã số tiến trình %d thành %d: %s" #: src/top/top_nls.c:466 #, c-format msgid "Rename window '%s' to (1-3 chars)" msgstr "Đổi tên cửa sổ “%s” thành (1-3 ký tự)" #: src/top/top_nls.c:467 #, c-format msgid "Cumulative time %s" msgstr "Tổng thời gian %s" #: src/top/top_nls.c:468 #, c-format msgid "Maximum tasks = %d, change to (0 is unlimited)" msgstr "Nhiệm vụ tối đa = %d, đổi thành (0 là không giới hạn)" #: src/top/top_nls.c:469 msgid "Invalid maximum" msgstr "Số tối đa không hợp lệ" #: src/top/top_nls.c:470 msgid "Which user (blank for all)" msgstr "Người dùng nào (để trống là tất cả)" #: src/top/top_nls.c:471 msgid "Unknown command - try 'h' for help" msgstr "Không hiểu lệnh - hãy thử “h” để xem trợ giúp" #: src/top/top_nls.c:472 #, fuzzy, c-format msgid "scroll coordinates: y = %d/%d (tasks), x = %d/%d (fields)" msgstr "hệ tọa độ cuộn: y = %d/%%d (nhiệm vụ), x = %d/%d (trường)" #: src/top/top_nls.c:473 msgid "failed memory allocate" msgstr "gặp lỗi khi tái cấp phát bộ nhớ" #: src/top/top_nls.c:474 msgid "failed memory re-allocate" msgstr "gặp lỗi tái cấp phát bộ nhớ" #: src/top/top_nls.c:475 msgid "Unacceptable floating point" msgstr "Không chấp nhận số thực dấu chấm động" #: src/top/top_nls.c:476 msgid "Invalid user" msgstr "Người dùng không hợp lệ" #: src/top/top_nls.c:477 msgid "forest view" msgstr "hiển thị dạng cây" #: src/top/top_nls.c:478 msgid "failed pid maximum size test" msgstr "gặp lỗi khi kiểm tra cỡ tối đa mã số tiến trình" #: src/top/top_nls.c:479 msgid "failed number of cpus test" msgstr "gặp lỗi khi kiểm tra số lượng bộ vi xử lý" #: src/top/top_nls.c:480 #, c-format msgid "incompatible rcfile, you should delete '%s'" msgstr "tập tin tài nguyên không tương thích, bạn nên xóa “%s”" #: src/top/top_nls.c:481 #, c-format msgid "window entry #%d corrupt, please delete '%s'" msgstr "mục tin cửa sổ #%d sai hỏng, vui lòng xóa “%s”" #: src/top/top_nls.c:482 msgid "Unavailable in secure mode" msgstr "Không sẵn sàng trong chế độ an ninh" #: src/top/top_nls.c:483 msgid "Only 1 cpu detected" msgstr "Chỉ tìm thấy một cpu" #: src/top/top_nls.c:484 msgid "Unacceptable integer" msgstr "Không thể chấp nhận số nguyên" #: src/top/top_nls.c:485 msgid "conflicting process selections (U/p/u)" msgstr "chọn tiến trình xung đột (U/p/u)" #. Translation Hint: This is an abbreviation (limit 3 characters) for: #. . kibibytes (1024 bytes) #: src/top/top_nls.c:488 msgid "KiB" msgstr "KiB" #. Translation Hint: This is an abbreviation (limit 3 characters) for: #. . mebibytes (1,048,576 bytes) #: src/top/top_nls.c:491 msgid "MiB" msgstr "MiB" #. Translation Hint: This is an abbreviation (limit 3 characters) for: #. . gibibytes (1,073,741,824 bytes) #: src/top/top_nls.c:494 msgid "GiB" msgstr "GiB" #. Translation Hint: This is an abbreviation (limit 3 characters) for: #. . tebibytes (1,099,511,627,776 bytes) #: src/top/top_nls.c:497 msgid "TiB" msgstr "TiB" #. Translation Hint: This is an abbreviation (limit 3 characters) for: #. . pebibytes (1,024 tebibytes) #: src/top/top_nls.c:500 msgid "PiB" msgstr "PiB" #. Translation Hint: This is an abbreviation (limit 3 characters) for: #. . exbibytes (1,024 pebibytes) #: src/top/top_nls.c:503 msgid "EiB" msgstr "EiB" #: src/top/top_nls.c:504 msgid "Threads" msgstr "Tuyến trình" #: src/top/top_nls.c:505 msgid "Tasks" msgstr "Tác vụ" #. Translation Hint: The following "word" is meant to represent either a single #. . cpu or all of the processors in a multi-processor computer #. . (should be exactly 6 characters, excluding leading % & colon) #: src/top/top_nls.c:509 #, fuzzy, c-format msgid "%Cpu(s):" msgstr "Cpu(s):" #. Translation Hint: The following "word" is meant to represent a single processor #. and 'the Cp' prefix will be combined with a core id: 'p', 'e' or 'u' #. . (if 'Cp' is translated, it must be exactly 2 characters long) #: src/top/top_nls.c:513 #, fuzzy, c-format msgid "%%Cp%c%-3d:" msgstr "Cpu%-3d:" #. Translation Hint: The following word "another" must have 1 trailing space #: src/top/top_nls.c:515 msgid "another " msgstr "cái khác" #: src/top/top_nls.c:516 msgid "Locate next inactive, use \"L\"" msgstr "Vị trí không hoạt động tiếp theo, dùng \"L\"" #: src/top/top_nls.c:517 msgid "Locate string" msgstr "Chuỗi định vị" #: src/top/top_nls.c:518 #, c-format msgid "%s\"%s\" not found" msgstr "không tìm thấy %s\"%s\"" #: src/top/top_nls.c:519 #, c-format msgid "width incr is %d, change to (0 default, -1 auto)" msgstr "độ rộng của incr là %d, thay đổi thành (mặc định là 0, -1 là tự động)" #: src/top/top_nls.c:520 msgid "rcfile has inspect/other-filter error(s), save anyway?" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:521 #, c-format msgid "unrecognized field name '%s'" msgstr "không thừa nhận tên trường “%s”" #: src/top/top_nls.c:522 msgid "even using field names only, window is now too small" msgstr "ngay cả khi chỉ dùng tên trường, cửa sổ bây giờ cũng quá nhỏ" #: src/top/top_nls.c:523 msgid "Open Files" msgstr "Tập tin đang mở" #: src/top/top_nls.c:524 msgid "NUMA Info" msgstr "Thông tin NUMA" #: src/top/top_nls.c:525 msgid "Log" msgstr "Nhật ký" #: src/top/top_nls.c:526 msgid "" "the '=' key will eventually show the actual file read or command(s) " "executed ..." msgstr "" "phím “=” sẽ đưa ra tập tin thực đọc cuối cùng hoặc lệnh đã thực hiện ..." #: src/top/top_nls.c:527 msgid "demo" msgstr "thử" #: src/top/top_nls.c:528 #, fuzzy, c-format msgid "" "This is simulated output representing the contents of some file or the " "output\n" "from some command. Exactly which commands and/or files are solely up to " "you.\n" "\n" "Although this text is for information purposes only, it can still be " "scrolled\n" "and searched like real output will be. You are encouraged to experiment " "with\n" "those features as explained in the prologue above.\n" "\n" "To enable real Inspect functionality, entries must be added to the end of " "the\n" "top personal personal configuration file. You could use your favorite " "editor\n" "to accomplish this, taking care not to disturb existing entries.\n" "\n" "Another way to add entries is illustrated below, but it risks overwriting " "the\n" "rcfile. Redirected echoes must not replace (>) but append (>>) to that " "file.\n" "\n" " /bin/echo -e \"pipe\\tOpen Files\\tlsof -P -p %d 2>&1\" >> ~/.toprc\n" " /bin/echo -e \"file\\tNUMA Info\\t/proc/%d/numa_maps\" >> ~/.toprc\n" " /bin/echo -e \"pipe\\tLog\\ttail -n200 /var/log/syslog | sort -Mr\" >> ~/." "toprc\n" "\n" "If you don't know the location or name of the top rcfile, use the 'W' " "command\n" "and note those details. After backing up the current rcfile, try issuing " "the\n" "above echoes exactly as shown, replacing '.toprc' as appropriate. The " "safest\n" "approach would be to use copy then paste to avoid any typing mistakes.\n" "\n" "Finally, restart top to reveal what actual Inspect entries combined with " "this\n" "new command can offer. The possibilities are endless, especially " "considering\n" "that 'pipe' type entries can include shell scripts too!\n" "\n" "For additional important information, please consult the top(1) man " "document.\n" "Then, enhance top with your very own customized 'file' and/or 'pipe' " "entries.\n" "\n" "Enjoy!\n" msgstr "" "Cái này mô phỏng đầu ra đại diện cho nội dung của một số tập tin hay đầu " "vào\n" "từ một số lệnh. Chính xác như các lệnh và/hoặc tập tin độc nhất cho bạn.\n" "\n" "Mặc dù phần này chỉ với mục đích thông tin, nhưng nó vẫn được cuộn và tìm\n" "kiếm giống như là kết xuất sẽ thế. Bạn được khuyến khích thử nghiệm với\n" "những tính năng như là được giải thích ở trong phần mở đầu ở trên.\n" "\n" "Để bật tính năng Kiểm soát thực, các mục tin phải được thêm vào cuối của\n" "tập tin cấu hình các nhân top. Bạn có thể dùng một trình biên soạn ưa " "thích\n" "để thực hiện việc này, cẩn thận đừng làm xáo trộn các mục sẵn có.\n" "\n" "Cách khác để thêm các mục là theo các chỉ dẫn phía dưới, nhưng hãy cẩn thận " "vì nó\n" "có thể đè lên tập tin tài nguyên. Các lệnh echo được chuyển hướng phải " "không\n" "thay (>) nhưng thêm (>>) vào tập tin đó.\n" "\n" " /bin/echo -e \"pipe\\tMở Tập tin\\tlsof -P -p %d 2>&1\" >> ~/.toprc\n" " /bin/echo -e \"file\\tThông tin NUMA\\t/proc/%d/numa_maps\" >> ~/.toprc\n" " /bin/echo -e \"pipe\\tLog\\ttail -n200 /var/log/syslog | sort -Mr\" >> ~/." "toprc\n" "\n" "Nếu bạn không biết vị trí hay tên của tập tin tài nguyên, thì dùng lệnh “W”\n" "ghi chép những thứ chi tiết. Sau khi trở lại tập tin tài nguyên hiện tại,\n" "hay thử phần xuất các lệnh echo ở trên chính xác như được trình bày, thay " "thế\n" "“.toprc” cho thích hợp. Cách tiếp cận nhanh nhất có thể là dùng lệnh chép/" "dán\n" "để tránh lỗi đánh máy.\n" "\n" "Cuối cùng, khởi động lại top để khám phá các mục Kiểm soát thực tế được tổ " "hợp với\n" "lệnh mới có thể mang lại. Các khả năng có thể là chạy mãi không dùng, đặt " "biệt là\n" "xem xét xem mục tin kiểu “pipe” có thể bao gồm văn lệnh hệ vỏ nữa!\n" "\n" "Để có thêm thông tin quan trọng, vui lòng tham khảo tài liệu top.\n" "Sau đó tăng cường top với những mục “file” hay “pipe” được cá nhân\n" "hóa toàn diện của bạn.\n" "\n" "Chúc vui!\n" #: src/top/top_nls.c:560 msgid "to enable 'Y' press then type 'W' and restart top" msgstr "để bật “Y” nhấn sau đó gõ “W” và khởi động lại top" #: src/top/top_nls.c:561 msgid "to enable 'Y' please consult the top man page (press Enter)" msgstr "để bật “Y” hãy xem trang hướng dẫn lệnh top (nhấn Enter)" #: src/top/top_nls.c:562 #, c-format msgid "Selection failed with: %s\n" msgstr "Việc chọn gặp lỗi với: %s\n" #: src/top/top_nls.c:563 #, c-format msgid "unable to inspect, pid %d not found" msgstr "không thể điều tra, không tìm thấy mã số tiến trình %d" #: src/top/top_nls.c:564 #, c-format msgid "inspect at PID [default pid = %d]" msgstr "điều tra tại PID [mặc định mã số tiến trình = %d]" #: src/top/top_nls.c:565 #, c-format msgid "%s: %*d-%-*d lines, %*d-%*d columns, %lu bytes read" msgstr "%s: %*d-%-*d dòng, %*d-%*d cột, đọc %lu byte" #: src/top/top_nls.c:566 #, fuzzy msgid "patience please, working ..." msgstr "hãy nhẫn nại, đang chạy..." #: src/top/top_nls.c:567 msgid "working, use Ctrl-C to end ..." msgstr "" #. Translation Hint: Below are 2 abbreviations which can be as long as needed: #. . FLD = FIELD, VAL = VALUE #: src/top/top_nls.c:570 #, c-format msgid "add filter #%d (%s) as: [!]FLD?VAL" msgstr "thêm bộ lọc #%d (%s) như: [!]FLD?VAL" #: src/top/top_nls.c:571 msgid "ignoring case" msgstr "không phân biệt HOA/thường" #: src/top/top_nls.c:572 msgid "case sensitive" msgstr "phân biệt HOA/thường" #: src/top/top_nls.c:573 msgid "duplicate filter was ignored" msgstr "bộ lọc bị trùng sẽ bỏ qua" #: src/top/top_nls.c:574 #, c-format msgid "'%s' filter delimiter is missing" msgstr "“%s” thiếu bộ phân cách bộ lọc" #: src/top/top_nls.c:575 #, c-format msgid "'%s' filter value is missing" msgstr "“%s” thiếu giá trị lọc" #: src/top/top_nls.c:576 msgid "include" msgstr "bao gồm" #: src/top/top_nls.c:577 msgid "exclude" msgstr "loại trừ" #: src/top/top_nls.c:578 #, c-format msgid " to resume, filters: %s" msgstr "Bấm để phục hồi, các bộ lọc: %s" #: src/top/top_nls.c:579 msgid "none" msgstr "không" #. Translation Hint: The following word 'Node' should be exactly #. 4 characters, excluding leading %%, fmt chars & colon) #: src/top/top_nls.c:582 #, fuzzy, c-format msgid "%%Node%-2d:" msgstr "Nút %-2d:" #: src/top/top_nls.c:583 #, fuzzy, c-format msgid "expand which numa node (0-%d)" msgstr "mở rộng nút nào (0-%d)" #: src/top/top_nls.c:584 #, fuzzy msgid "invalid numa node" msgstr "nút không hợp lệ" #: src/top/top_nls.c:585 msgid "sorry, NUMA extensions unavailable" msgstr "rất tiếc, phần mở rộng NUMA không sẵn có" #. Translation Hint: 'Mem ' is an abbreviation for physical memory/ram #. . 'Swap' represents the linux swap file -- #. . please make both translations exactly 4 characters, #. . padding with extra spaces as necessary #: src/top/top_nls.c:590 msgid "Mem " msgstr "BNhớ" #: src/top/top_nls.c:591 msgid "Swap" msgstr "TĐổi" #: src/top/top_nls.c:592 #, c-format msgid "library failed memory statistics, at %d: %s" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:593 #, c-format msgid "library failed cpu statistics, at %d: %s" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:594 #, c-format msgid "library failed pids statistics, at %d: %s" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:595 #, fuzzy, c-format msgid "bad memory scaling arg '%s'" msgstr "đối số lặp lại sai “%s”" #: src/top/top_nls.c:596 #, fuzzy, c-format msgid "PID to collapse/expand [default pid = %d]" msgstr "mã số tiến trình cần renice [mặc định pid = %d]" #: src/top/top_nls.c:597 msgid "wrong mode, command inactive" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:598 msgid "saving prevents older top from reading, save anyway?" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:599 #, fuzzy, c-format msgid "failed sem_init() at %d: %s" msgstr "gặp lỗi khi đặt tty: %s" #: src/top/top_nls.c:600 #, fuzzy, c-format msgid "failed pthread_create() at %d: %s" msgstr "gặp lỗi khi mở /proc/stat: %s" #: src/top/top_nls.c:601 msgid "sorry, restricted namespace with reduced functionality" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:602 #, c-format msgid "set pid %d AGNI value to" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:603 msgid "valid AGNI range is -20 to +19" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:604 #, fuzzy, c-format msgid "autogroup open failed, %s" msgstr "không thể mở tập tin %s" #: src/top/top_nls.c:605 #, fuzzy, c-format msgid "autogroup write failed, %s" msgstr "Giá trị nice" #: src/top/top_nls.c:606 #, c-format msgid "command line for pid %d, %s" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:607 #, c-format msgid "control groups for pid %d, %s" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:608 #, fuzzy, c-format msgid "environment for pid %d, %s" msgstr "Các biến môi trường" #: src/top/top_nls.c:609 #, c-format msgid "namespaces for pid %d, %s" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:610 msgid "n/a" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:611 #, c-format msgid "supplementary groups for pid %d, %s" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:612 msgid "message log, last 10 messages:" msgstr "" #. Translation Notes ------------------------------------------------ #. . It is strongly recommend that the --no-wrap command line option #. . be used with all supporting translation tools, when available. #. . #. . The next several text groups contain special escape sequences #. . representing values used to index a table at run-time. #. . #. . Each such sequence consists of a tilde (~) followed by an ascii #. . number in the range of '1' - '8'. Examples are '~2', '~8', etc. #. . These escape sequences must never themselves be translated but #. . could be deleted. #. . #. . If you remove these escape sequences (both tilde and number) it #. . would make translation easier. However, the ability to display #. . colors and bold text at run-time will have been lost. #. . #. . Additionally, each of these text groups was designed to display #. . in a 80x24 terminal window. Hopefully, any translations will #. . adhere to that goal lest the translated text be truncated. #. . #. . If you would like additional information regarding these strings, #. . please see the prologue to the show_special function in the top.c #. . source file. #. . #. . Caution: #. . The next three items represent pages for interacting with a user. #. . In all cases, the last lines of text must be treated with care. #. . #. . They must not end with a newline character so that at runtime the #. . cursor will remain on that final text line. #. . #. . Also, the special sequences (tilde+number) must not appear on the #. . last line (the one without the newline). So please avoid any line #. . wraps that could place them there. #. . #: src/top/top_nls.c:657 #, fuzzy, c-format msgid "" "Help for Interactive Commands~2 - %s\n" "Window ~1%s~6: ~1Cumulative mode ~3%s~2. ~1System~6: ~1Delay ~3%.1f secs~2; " "~1Secure mode ~3%s~2.\n" "\n" " Z~5,~1B~5,E,e Global: '~1Z~2' colors; '~1B~2' bold; '~1E~2'/'~1e~2' " "summary/task memory scale\n" " l,t,m,I Toggle: '~1l~2' load avg; '~1t~2' task/cpu; '~1m~2' memory; " "'~1I~2' Irix mode\n" " 0,1,2,3,4 Toggle: '~10~2' zeros; '~11~2/~12~2/~13~2' cpu/numa views; " "'~14~2' cpus two abreast\n" " f,X Fields: '~1f~2' add/remove/order/sort; '~1X~2' increase fixed-" "width fields\n" "\n" " L,&,<,> . Locate: '~1L~2'/'~1&~2' find/again; Move sort column: " "'~1<~2'/'~1>~2' left/right\n" " R,H,J,C . Toggle: '~1R~2' Sort; '~1H~2' Threads; '~1J~2' Num justify; " "'~1C~2' Coordinates\n" " c,i,S,j . Toggle: '~1c~2' Cmd name/line; '~1i~2' Idle; '~1S~2' Time; " "'~1j~2' Str justify\n" " x~5,~1y~5 . Toggle highlights: '~1x~2' sort field; '~1y~2' running " "tasks\n" " z~5,~1b~5 . Toggle: '~1z~2' color/mono; '~1b~2' bold/reverse (only if " "'x' or 'y')\n" " u,U,o,O . Filter by: '~1u~2'/'~1U~2' effective/any user; '~1o~2'/'~1O~2' " "other criteria\n" " n,#,^O . Set: '~1n~2'/'~1#~2' max tasks displayed; Show: ~1Ctrl~2+'~1O~2' " "other filter(s)\n" " V,v,F . Toggle: '~1V~2' forest view; '~1v~2' hide/show children; '~1F~2' " "keep focused\n" "\n" "%s ^G,K,N,U View: ctl groups ~1^G~2; cmdline ~1^K~2; environment ~1^N~2; " "supp groups ~1^U~2\n" " W,Y,!,^E Write cfg '~1W~2'; Inspect '~1Y~2'; Combine Cpus '~1!~2'; Scale " "time ~1^E~2'\n" " q Quit\n" " ( commands shown with '.' require a ~1visible~2 task display " "~1window~2 ) \n" "Press '~1h~2' or '~1?~2' for help with ~1Windows~2,\n" "Type 'q' or to continue " msgstr "" "Phần trợ giúp cho lệnh tương tác~2 - %s\n" "Cửa sổ ~1%s~6: ~1Chế độ tích luỹ ~3%s~2. ~1Hệ thống~6: ~1Trễ ~3%.1f " "giây~2; ~1Chế độ an ninh ~3%s~2.\n" "\n" " Z~5,~1B~5,E,e Toàn cục: “~1Z~2” màu; “~1B~2” đậm; “~1E~2”/“~1e~2” tỷ lệ " "bộ nhớ tổng/tác vụ\n" " l,t,m Bật/Tắt tóm lược: “~1l~2” tải tb; “~1t~2” tkê tác vụ/cpu; " "“~1m~2” thông tin bộ nhớ\n" " 0,1,2,3,I Bật/Tắt: “~10~2” zeros; “~11~2/~12~2/~13~2” hiển thị nút tên " "cpus hay numa; “~1I~2” chế độ Irix\n" " f,F,X Trường: “~1f~2”/“~1F~2” thêm/bỏ/thứ tự/sắp xếp; “~1X~2” tăng độ " "rộng cố định của trường\n" "\n" " L,&,<,> . Vị trí: “~1L~2”/“~1&~2” tìm/tìm_lại; Di chuyển cột sắp xếp: " "“~1<~2”/“~1>~2” trái/phải\n" " R,H,V,J . Bật/Tắt: “~1R~2” Sắp xếp; “~1H~2” Tuyến trình; “~1V~2” Hiển thị " "dạng cây; “~1J~2” Số chỉnh\n" " c,i,S,j . Bật/Tắt: “~1c~2” tên/dòng lệnh; “~1i~2” Nghỉ; “~1S~2” Thời gian; " "“~1j~2” Chuỗi chỉnh\n" " x~5,~1y~5 . Bật/Tắt tô màu: “~1x~2” sắp xếp trường; “~1y~2” tác vụ " "đang chạy\n" " z~5,~1b~5 . Bật/Tắt: “~1z~2” màu/đen trắng; “~1b~2” đậm/đảo (chỉ nếu " "“x” hoặc “y”)\n" " u,U,o,O . Lọc theo: “~1u~2”/“~1U~2” người chịu tác động hay bất kỳ; " "“~1o~2”/“~1O~2” tiêu chí khác\n" " n,#,^O . Đặt: “~1n~2”/“~1#~2” tác vụ tối đa được hiển thị; Hiển thị: " "~1Ctrl~2+'~1O~2” các bộ lọc khác\n" " C,... . Bật/Tắt tọa độ cuộn lời nhắn cho: ~1up~2,~1down~2,~1left~2," "~1right~2,~1home~2,~1end~2\n" "\n" "%s W,Y Ghi tập tin cấu hình “~1W~2'; Kiểm tra đầu ra khác “~1Y~2”\n" " q Quit\n" " ( các lệnh hiển thị với “.” cần một hiển thị tác vụ ~1khả dụng~2 " "~1cửa sổ~2 )\n" "Nhấn “~1h~2” hay “~1?~2” để có trợ giúp với ~1Cửa sổ~2,\n" "Gõ “q” hoặc để tiếp tục " #: src/top/top_nls.c:683 #, c-format msgid "" "Help for Windows / Field Groups~2 - \"Current Window\" = ~1 %s ~6\n" "\n" ". Use multiple ~1windows~2, each with separate config opts (color,fields," "sort,etc)\n" ". The 'current' window controls the ~1Summary Area~2 and responds to your " "~1Commands~2\n" " . that window's ~1task display~2 can be turned ~1Off~2 & ~1On~2, growing/" "shrinking others\n" " . with ~1NO~2 task display, some commands will be ~1disabled~2 " "('i','R','n','c', etc)\n" " until a ~1different window~2 has been activated, making it the 'current' " "window\n" ". You ~1change~2 the 'current' window by: ~1 1~2) cycling forward/backward;" "~1 2~2) choosing\n" " a specific field group; or~1 3~2) exiting the color mapping or fields " "screens\n" ". Commands ~1available anytime -------------~2\n" " A . Alternate display mode toggle, show ~1Single~2 / ~1Multiple~2 " "windows\n" " g . Choose another field group and make it 'current', or change " "now\n" " by selecting a number from: ~1 1~2 =%s;~1 2~2 =%s;~1 3~2 =%s; " "or~1 4~2 =%s\n" ". Commands ~1requiring~2 '~1A~2' mode~1 -------------~2\n" " G . Change the ~1Name~5 of the 'current' window/field group\n" " ~1*~4 a , w . Cycle through all four windows: '~1a~5' Forward; '~1w~5' " "Backward\n" " ~1*~4 - , _ . Show/Hide: '~1-~5' ~1Current~2 window; '~1_~5' all " "~1Visible~2/~1Invisible~2\n" " The screen will be divided evenly between task displays. But you can " "make\n" " some ~1larger~2 or ~1smaller~2, using '~1n~2' and '~1i~2' commands. Then " "later you could:\n" " ~1*~4 = , + . Rebalance tasks: '~1=~5' ~1Current~2 window; '~1+~5' " "~1Every~2 window\n" " (this also forces the ~1current~2 or ~1every~2 window to " "become visible)\n" "\n" "In '~1A~2' mode, '~1*~4' keys are your ~1essential~2 commands. Please try " "the '~1a~2' and '~1w~2'\n" "commands plus the 'g' sub-commands NOW. Press to make 'Current' " msgstr "" "Phần trợ giúp cho Nhóm cửa sổ / trường~2 - \"Cửa sổ hiện tại\" = ~1 %s ~6\n" "\n" ". Dùng nhiều ~1cửa sổ~2, từng cái với tùy chọn cấu hình riêng (màu,trường," "sắp xếp,v.v..)\n" ". Cửa sổ “hiện tại” điều kiển ~1Vùng tổng hợp~2 và đáp ứng các ~1Câu lệnh~2 " "của bạn\n" " . cái mà ~1trình bày tác vụ~2 của cửa sổ có thể trả về ~1Off~2 & ~1On~2, " "co/giãn những cái khác\n" " . với ~1KHÔNG~2 trình bày tác vụ, một số lệnh có thể sẽ bị ~1tắt~2 " "(“i”,'R”,'n”,'c”, v.v..)\n" " cho đến khi một ~1cửa sổ khác~2 đã kích hoạt, làm cho nó thành cửa sổ " "“hiện tại”\n" ". Bạn ~1đổi~2 cửa sổ “hiện tại” bằng: ~1 1~2) quay tròn tiếp/ngược;~1 2~2) " "chọn\n" " một nhóm trường đặc biệt; hay~1 3~2) thoát khỏi ánh xạ mày hoặc màn hình " "trường\n" ". Các lệnh ~1sẵn sàng mọi lúc -------------~2\n" " A . Bật/tắt chế độ trình bày luân phiên nhau, hiển thị ~1Đơn~2 / " "~1Nhiều~2 cửa sổ\n" " g . Chọn nhóm trường khác và làm nó thành “hiện tại”, hoặc đổi " "ngay\n" " bằng cách chọn một con số từ: ~1 1~2 =%s;~1 2~2 =%s;~1 3~2 " "=%s; hay~1 4~2 =%s\n" ". Các lệnh ~1cầm~2 chế độ “~1A~2” ~1 -------------~2\n" " G . Đổi ~1Tên~5 của nhóm cửa sổ/trường “hiện tại”\n" " ~1*~4 a , w . Quay tròn cả bốn cửa sổ: “~1a~5” Về phía trước; “~1w~5” " "Ngược lại\n" " ~1*~4 - , _ . Hiện/Ẩn: “~1-~5” cửa sổ ~1Hiện tại~2; “~1_~5” mọi ~1Hữu " "hình~2/~1Vô hình~2\n" " Màn hình sẽ bị chia nhỏ ngay cả giữa các phần trình bày tác vụ. Nhưng bạn " "có thể làm cho\n" " một số ~1lớn lên~2 hay ~1nhỏ đi~2, dùng lệnh “~1n~2” và “~1i~2”. Sau đó " "bạn có thể:\n" " ~1*~4 = , + . Tái cân bằng các tác vụ: “~1=~5” cửa sổ ~1Hiện hành~2; " "“~1+~5” ~1Mọi~2 cửa sổ\n" " (cái này cũng đồng thời ép buộc cửa sổ ~1hiện tại~2 hay " "~1mỗi~2 trở nên hữu hình)\n" "\n" "Ở chế độ'~1A~2”, phím “~1*~4” là các lệnh ~1cơ bản~2 của bạn. Hãy thử lệnh " "“~1a~2” và “~1w~2”\n" "cộng với lệnh con “g” NGAY. Nhấn để tạo “Hiện tại” " #. Translation Notes ------------------------------------------------ #. . The following 'Help for color mapping' simulated screen should #. . probably NOT be translated. It is terribly hard to follow in #. . this form and any translation could produce unpleasing results #. . that are unlikely to parallel the running top program. #. . #. . If you decide to proceed with translation, please take care #. . to not disturb the spaces and the tilde + number delimiters. #. . #: src/top/top_nls.c:718 #, fuzzy, c-format msgid "" "Help for color mapping~2 - \"Current Window\" = ~1 %s ~6\n" "\n" " color - 04:25:44 up 8 days, 50 min, 7 users, load average:\n" " Tasks:~3 64 ~2total,~3 2 ~3running,~3 62 ~2sleeping,~3 0 ~2stopped," "~3\n" " %%Cpu(s):~3 76.5 ~2user,~3 11.2 ~2system,~3 0.0 ~2nice,~3 12.3 " "~2idle~3\n" " ~1 Nasty Message! ~4 -or- ~1Input Prompt~5\n" " ~1 PID TTY PR NI %%CPU TIME+ VIRT SWAP S COMMAND ~6\n" " 17284 ~8pts/2 ~7 8 0 0.0 0:00.75 1380 0 S /bin/bash ~8\n" " ~1 8601 pts/1 7 -10 0.4 0:00.03 916 0 R color -b -z~7\n" " 11005 ~8? ~7 9 0 0.0 0:02.50 2852 1008 S amor -sessi~8\n" " available toggles: ~1B~2 =disable bold globally (~1%s~2),\n" " ~1z~2 =color/mono (~1%s~2), ~1b~2 =tasks \"bold\"/reverse (~1%s~2)\n" "\n" "1) Select a ~1target~2 as an upper case letter, ~1current target~2 is ~1 %c " "~4:\n" " S~2 = Summary Data,~1 M~2 = Messages/Prompts,\n" " H~2 = Column Heads,~1 T~2 = Task Information\n" "2) Select a ~1color~2 as a number or use the up/down arrow keys\n" " to raise/lower the %d colors value, ~1current color~2 is ~1 %d ~4:\n" " 0~2 = black,~1 1~2 = red, ~1 2~2 = green,~1 3~2 = yellow,\n" " 4~2 = blue, ~1 5~2 = magenta,~1 6~2 = cyan, ~1 7~2 = white\n" "\n" "3) Then use these keys when finished:\n" " 'q' or to abort changes to window '~1%s~2'\n" " 'a' or 'w' to commit & change another, to commit and end " msgstr "" "Trợ giúp cho ánh_xạ~2 màu - %s\n" "cửa sổ hiện tại: ~1%s~6\n" "\n" " màu - 04:25:44 chạy được 8 ngày, 50 phút, 7 người dùng, tải trung " "bình:\n" " Tác vụ:~3 64 ~2tổng,~3 2 ~3đang chạy,~3 62 ~2ngủ,~3 0 ~2dừng,~3\n" " %%Cpu(s):~3 76.5 ~2người dùng,~3 11.2 ~2hệ thống,~3 0.0 ~2tốt,~3 " "12.3 ~2nghỉ~3\n" " ~1 Nasty Message! ~4 -or- ~1Input Prompt~5\n" " ~1 PID TTY PR NI %%CPU TIME+ VIRT SWAP S COMMAND ~6\n" " 17284 ~8pts/2 ~7 8 0 0.0 0:00.75 1380 0 S /bin/bash ~8\n" " ~1 8601 pts/1 7 -10 0.4 0:00.03 916 0 R color -b -z~7\n" " 11005 ~8? ~7 9 0 0.0 0:02.50 2852 1008 S amor -sessi~8\n" " bật/tắt sẵn có: ~1B~2 =tắt in đậm toàn cục (~1%s~2),\n" " ~1z~2 =màu/đen_trắng (~1%s~2), ~1b~2 =tác vụ \"đậm\"/đảo (~1%s~2)\n" "\n" "1) chọn một ~1đích~2 là một chữ cái in HOA, ~1đích hiện tại~2 là ~1 %c ~4:\n" " S~2 = Dữ liệu tóm lược,~1 M~2 = Messages/Prompts,\n" " H~2 = Đầu cột,~1 T~2 = Thông tin tác vụ\n" "2) Chọn một ~1màu~2 là một con số, ~1màu hiện tại~2 là ~1 %d ~4:\n" " 0~2 = đen,~1 1~2 = đỏ, ~1 2~2 = xanh lá,~1 3~2 = vàng,\n" " 4~2 = lam, ~1 5~2 = đỏ thắm,~1 6~2 = xanh lá mạ, ~1 7~2 = trắng\n" "\n" "3) Dùng các phím sau khi hoàn tất:\n" " “q” bãi bỏ các thay đổi với cửa sổ “~1%s~2”\n" " “a” hay “w” để chuyển giao & thay đổi khác, để chuyển giao và kết " "thúc " #. Translation Hint: As is true for the text above, the "keys" shown to the left and #. . also imbedded in the translatable text (along with escape seqs) #. . should never themselves be translated. #: src/top/top_nls.c:747 msgid "" " d,k,r,^R '~1d~2' set delay; '~1k~2' kill; '~1r~2' renice; ~1Ctrl~2+'~1R~2' " "renice autogroup\n" msgstr "" #. Translation Hint: #. . This Fields Management header should be 3 lines long so as #. . to allow 1 blank line before the fields & descriptions. #. . If absoultely necessary, 4 lines could be used (but never more). #. . #: src/top/top_nls.c:755 #, c-format msgid "" "Fields Management~2 for window ~1%s~6, whose current sort field is ~1%s~2\n" " Navigate with Up/Dn, Right selects for move then or Left " "commits,\n" " 'd' or toggles display, 's' sets sort. Use 'q' or to end!\n" msgstr "" "Quản lý các trường~2 cho cửa sổ ~1%s~6, của cái hiện tại sắp xếp trường là " "~1%s~2\n" " Di chuyển bằng Up/Dn, Right chọn cho di chuyển sau đó là hoặc " "Left ủy thác,\n" " “d” hay để bật tắt hiển thị, “s” đặt sắp xếp. Dùng “q” hay " " để kết thúc!\n" #. Translation Hint: #. . The next 5 items must each be translated as a single line. #. . #: src/top/top_nls.c:763 #, c-format msgid "" "%s:~3 %3u ~2total,~3 %3u ~2running,~3 %3u ~2sleeping,~3 %3u ~2stopped,~3 %3u " "~2zombie~3\n" msgstr "" "%s:~3 %3u ~2tổng,~3 %3u ~2chạy,~3 %3u ~2ngủ,~3 %3u ~2dừng,~3 %3u ~2ma~3\n" #. Translation Hint: Only the following abbreviations need be translated #. . us = user, sy = system, ni = nice, id = idle, wa = wait, #. . hi hardware interrupt, si = software interrupt #: src/top/top_nls.c:769 #, fuzzy, c-format msgid "" "%s~3 %#5.1f ~2us,~3 %#5.1f ~2sy,~3 %#5.1f ~2ni,~3 %#5.1f ~2id,~3 %#5.1f ~2wa," "~3 %#5.1f ~2hi,~3 %#5.1f ~2si~3 ~1" msgstr "" "%%%s~3 %#5.1f ~2us,~3 %#5.1f ~2sy,~3 %#5.1f ~2ni,~3 %#5.1f ~2id,~3 %#5.1f " "~2wa,~3 %#5.1f ~2hi,~3 %#5.1f ~2si~3\n" #. Translation Hint: Only the following abbreviations need be translated #. . us = user, sy = system, ni = nice, id = idle, wa = wait, #. . hi hardware interrupt, si = software interrupt, st = steal time #: src/top/top_nls.c:775 #, fuzzy, c-format msgid "" "%s~3%#5.1f ~2us,~3%#5.1f ~2sy,~3%#5.1f ~2ni,~3%#5.1f ~2id,~3%#5.1f ~2wa," "~3%#5.1f ~2hi,~3%#5.1f ~2si,~3%#5.1f ~2st~3 ~1" msgstr "" "%%%s~3%#5.1f ~2us,~3%#5.1f ~2sy,~3%#5.1f ~2ni,~3%#5.1f ~2id,~3%#5.1f ~2wa," "~3%#5.1f ~2hi,~3%#5.1f ~2si,~3%#5.1f ~2st~3\n" #. Translation Hint: next 2 must be treated together, with WORDS above & below aligned #: src/top/top_nls.c:779 #, fuzzy, c-format msgid "" "%s %s:~3 %9.9s~2total,~3 %9.9s~2free,~3 %9.9s~2used,~3 %9.9s~2buff/cache~3 " "~1 " msgstr "" "%s %s:~3 %9.9s~2tổng,~3 %9.9s~2trống,~3 %9.9s~2dùng,~3 %9.9s~2bộđệm/tạm~3\n" "%s %s:~3 %9.9s~2tổng,~3 %9.9s~2trống,~3 %9.9s~2dùng.~3 %9.9s~2%s sẵnsàng~3\n" #: src/top/top_nls.c:781 #, fuzzy, c-format msgid "" "%s %s:~3 %9.9s~2total,~3 %9.9s~2free,~3 %9.9s~2used.~3 %9.9s~2avail %s~3" msgstr "" "%s %s:~3 %9.9s~2tổng,~3 %9.9s~2trống,~3 %9.9s~2dùng,~3 %9.9s~2bộđệm/tạm~3\n" "%s %s:~3 %9.9s~2tổng,~3 %9.9s~2trống,~3 %9.9s~2dùng.~3 %9.9s~2%s sẵnsàng~3\n" #. Translation Hint: #. . The next 2 headers for 'Inspection' must each be 3 lines or less #. . #: src/top/top_nls.c:787 #, fuzzy, c-format msgid "" "Inspection~2 Pause at: pid ~1%d~6, running ~1%s~6\n" "Use~2: left/right then to ~1select~5 an option; 'q' or to " "~1end~5 !\n" "Options~2: ~1%s\n" msgstr "" "Điều tra~2 Dừng tại: pid ~1%d~6 chạy ~1%s~6 dưới danh nghĩa người dùng " "~1%s~6\n" "Dùng~2: phím mũi tên trái/phải sau đó bấm để ~1chọn~5 một tùy chọn; " "“q” hay để ~1thoát~5 !\n" "Tùy chọn~2: ~1%s\n" #: src/top/top_nls.c:792 #, fuzzy, c-format msgid "" "Inspection~2 View at pid: ~1%s~3, running ~1%s~3. Locating: ~1%s~6\n" "Use~2: left/right/up/down/etc to ~1navigate~5 the output; 'L'/'&' to " "~1locate~5/~1next~5.\n" "Or~2: to ~1select another~5; 'q' or to ~1end~5 !\n" msgstr "" "Điều tra~2 Xem tại: ~1%s~3, ~1%s~3, ~1%s~3. Vị trí: ~1%s~6\n" "Dùng~2: Phím mũi tên trái/phải/lên/xuống/v.v.. để ~1di chuyển~5 kết xuất; " "“L”/“&” để ~1định vị~5/~1kế~5.\n" "Hay~2: để ~1chọn cái khác~5; “q” hay để ~1thát~5 !\n" #: src/uptime.c:47 src/uptime.c:119 msgid "Cannot get system uptime" msgstr "" #: src/uptime.c:63 msgid " -p, --pretty show uptime in pretty format\n" msgstr " -p, --pretty hiển thị thời gian chạy ở định dạng đẹp\n" #: src/uptime.c:65 msgid " -s, --since system up since\n" msgstr " -s, --since hệ thống bật từ\n" #: src/vmstat.c:224 #, c-format msgid " %s [options] [delay [count]]\n" msgstr "%s [ các_tùy_chọn ] [ trễ [ số_lượng ] ]\n" #: src/vmstat.c:227 msgid " -a, --active active/inactive memory\n" msgstr " -a, --active bộ nhớ hoạt hay không hoạt động\n" #: src/vmstat.c:228 msgid " -f, --forks number of forks since boot\n" msgstr "" " -f, --forks số lượng tiến trình rẽ nhánh kể từ lúc khởi động\n" #: src/vmstat.c:229 msgid " -m, --slabs slabinfo\n" msgstr " -m, --slabs thông tin slab\n" #: src/vmstat.c:230 msgid " -n, --one-header do not redisplay header\n" msgstr " -n, --one-header không hiển thị lại dòng đầu\n" #: src/vmstat.c:231 msgid " -s, --stats event counter statistics\n" msgstr " -s, --stats thống kê con đếm sự kiện\n" #: src/vmstat.c:232 msgid " -d, --disk disk statistics\n" msgstr " -d, --disk thống kê đĩa\n" #: src/vmstat.c:233 msgid " -D, --disk-sum summarize disk statistics\n" msgstr " -D, --disk-sum thống kê tổng thể đĩa\n" #: src/vmstat.c:234 msgid " -p, --partition partition specific statistics\n" msgstr " -p, --partition thống kê phân vùng\n" #: src/vmstat.c:235 msgid " -S, --unit define display unit\n" msgstr " -S, --unit định nghĩa đơn vị hiển thị\n" #: src/vmstat.c:236 msgid " -w, --wide wide output\n" msgstr " -w, --wide kết xuất rộng\n" #: src/vmstat.c:237 msgid " -t, --timestamp show timestamp\n" msgstr " -t, --timestamp hiển thị dấu vết thời gian\n" #: src/vmstat.c:238 #, fuzzy msgid " -y, --no-first skips first line of output\n" msgstr " -w, --wide kết xuất rộng\n" #: src/vmstat.c:257 msgid "" "procs -----------memory---------- ---swap-- -----io---- -system-- ------" "cpu-----" msgstr "" "ttrình -----------bộ nhớ----------- ---swap-- -----vr---- -hệthống ------" "cpu-----" #: src/vmstat.c:259 #, fuzzy msgid "" "--procs-- -----------------------memory---------------------- ---swap-- -----" "io---- -system-- ----------cpu----------" msgstr "" "ttrình -----------------------bộnhớ------------------------ ---swap-- -----" "vr---- -hệthống --------cpu--------" #: src/vmstat.c:260 src/vmstat.c:616 msgid " -----timestamp-----" msgstr "--dấu vết thời gian--" #. Translation Hint: max 2 chars #: src/vmstat.c:279 msgid "r" msgstr "r" #. Translation Hint: max 2 chars #: src/vmstat.c:281 msgid "b" msgstr "b" #. Translation Hint: max 6 chars #: src/vmstat.c:283 msgid "swpd" msgstr "swpd" #. Translation Hint: max 6 chars #: src/vmstat.c:285 msgid "free" msgstr "trống" #. Translation Hint: max 6 chars #: src/vmstat.c:287 msgid "inact" msgstr "inact" #. Translation Hint: max 6 chars #: src/vmstat.c:289 msgid "buff" msgstr "buff" #. Translation Hint: max 6 chars #: src/vmstat.c:291 msgid "active" msgstr "hđộng" #. Translation Hint: max 6 chars #: src/vmstat.c:293 msgid "cache" msgstr "nhớtạm" #. Translation Hint: max 4 chars #: src/vmstat.c:295 msgid "si" msgstr "si" #. Translation Hint: max 4 chars #: src/vmstat.c:297 msgid "so" msgstr "so" #. Translation Hint: max 5 chars #: src/vmstat.c:299 msgid "bi" msgstr "bi" #. Translation Hint: max 5 chars #: src/vmstat.c:301 msgid "bo" msgstr "bo" #. Translation Hint: max 4 chars #: src/vmstat.c:303 msgid "in" msgstr "in" #. Translation Hint: max 4 chars #: src/vmstat.c:305 msgid "cs" msgstr "cs" #. Translation Hint: max 2 chars #: src/vmstat.c:307 msgid "us" msgstr "us" #. Translation Hint: max 2 chars #: src/vmstat.c:309 msgid "sy" msgstr "sy" #. Translation Hint: max 2 chars #: src/vmstat.c:311 msgid "id" msgstr "id" #. Translation Hint: max 2 chars #: src/vmstat.c:313 msgid "wa" msgstr "wa" #. Translation Hint: max 2 chars #: src/vmstat.c:315 msgid "st" msgstr "st" #. Translation Hint: max 2 chars #: src/vmstat.c:317 msgid "gu" msgstr "" #: src/vmstat.c:378 src/vmstat.c:867 #, fuzzy msgid "Unable to create vmstat structure" msgstr "không thể tạo đường ống IPC" #: src/vmstat.c:380 src/vmstat.c:863 src/vmstat.c:916 msgid "Unable to create system stat structure" msgstr "" #: src/vmstat.c:391 src/vmstat.c:871 msgid "Unable to select memory information" msgstr "" #: src/vmstat.c:405 src/vmstat.c:458 src/vmstat.c:865 msgid "Unable to select stat information" msgstr "" #. Translation Hint: Translating folloging disk partition #. * header fields that follow (marked with max x chars) might #. * not work, unless manual page is translated as well. #. Translation Hint: max 10 chars #: src/vmstat.c:562 #, fuzzy msgid "reads" msgstr "tuyến_trình" #. Translation Hint: max 16 chars #: src/vmstat.c:564 msgid "read sectors" msgstr "cung từ đã đọc" #. Translation Hint: max 10 chars #: src/vmstat.c:566 #, fuzzy msgid "writes" msgstr "ghi " #. Translation Hint: max 16 chars #: src/vmstat.c:568 msgid "requested writes" msgstr "yêu cầu ghi" #: src/vmstat.c:581 src/vmstat.c:684 src/vmstat.c:810 msgid "Unable to create diskstat structure" msgstr "" #: src/vmstat.c:584 src/vmstat.c:590 #, fuzzy, c-format msgid "Disk/Partition %s not found" msgstr "không tìm thấy phân vùng\n" #: src/vmstat.c:613 msgid "" "disk- ------------reads------------ ------------writes----------- -----" "IO------" msgstr "" "đĩa-- --------------đọc------------ ---------------ghi----------- ------" "VR-----" #: src/vmstat.c:615 msgid "" "disk- -------------------reads------------------- -------------------" "writes------------------ ------IO-------" msgstr "" "đĩa-- ---------------------đọc------------------- ----------------------" "ghi------------------ ------VR-------" #. Translation Hint: max 6 chars #: src/vmstat.c:634 src/vmstat.c:642 msgid "total" msgstr "tổng" #. Translation Hint: max 6 chars #: src/vmstat.c:636 src/vmstat.c:644 msgid "merged" msgstr "đãtrộn" #. Translation Hint: max 7 chars #: src/vmstat.c:638 src/vmstat.c:646 msgid "sectors" msgstr "cungtừ" #. Translation Hint: max 7 chars #: src/vmstat.c:640 src/vmstat.c:648 msgid "ms" msgstr "ms" #. Translation Hint: max 6 chars #: src/vmstat.c:650 msgid "cur" msgstr "Vthtại" #. Translation Hint: max 6 chars #: src/vmstat.c:652 msgid "sec" msgstr "giây" #: src/vmstat.c:691 src/vmstat.c:812 msgid "Unable to retrieve disk statistics" msgstr "" #. Translation Hint: Translating folloging slab fields that #. * follow (marked with max x chars) might not work, unless #. * manual page is translated as well. #. Translation Hint: max 24 chars #: src/vmstat.c:738 msgid "Cache" msgstr "Nhớ tạm" #. Translation Hint: max 6 chars #: src/vmstat.c:740 msgid "Num" msgstr "Số" #. Translation Hint: max 6 chars #: src/vmstat.c:742 msgid "Total" msgstr "Tổng" #. Translation Hint: max 6 chars #: src/vmstat.c:744 msgid "Size" msgstr "Cỡ" #. Translation Hint: max 6 chars #: src/vmstat.c:746 msgid "Pages" msgstr "Trang" #: src/vmstat.c:833 #, fuzzy, c-format msgid "%13d disks\n" msgstr "%13d đĩa \n" #: src/vmstat.c:834 #, fuzzy, c-format msgid "%13d partitions\n" msgstr "%13d phân vùng \n" #: src/vmstat.c:835 #, c-format msgid "%13lu total reads\n" msgstr "%13lu tổng đọc\n" #: src/vmstat.c:836 #, c-format msgid "%13lu merged reads\n" msgstr "%13lu đọc hòa trộn\n" #: src/vmstat.c:837 #, c-format msgid "%13lu read sectors\n" msgstr "%13lu cung từ đã đọc\n" #: src/vmstat.c:838 #, c-format msgid "%13lu milli reading\n" msgstr "%13lu đọc milli\n" #: src/vmstat.c:839 #, c-format msgid "%13lu writes\n" msgstr "%13lu ghi\n" #: src/vmstat.c:840 #, c-format msgid "%13lu merged writes\n" msgstr "%13lu ghi hòa trộn\n" #: src/vmstat.c:841 #, c-format msgid "%13lu written sectors\n" msgstr "%13lu cung từ đã ghi\n" #: src/vmstat.c:842 #, c-format msgid "%13lu milli writing\n" msgstr "%13lu milli ghi\n" #: src/vmstat.c:843 #, c-format msgid "%13lu inprogress IO\n" msgstr "%13lu VR trong tiến trình\n" #: src/vmstat.c:844 #, c-format msgid "%13lu milli spent IO\n" msgstr "%13lu milli dùng VR\n" #: src/vmstat.c:845 #, fuzzy, c-format msgid "%13lu milli weighted IO\n" msgstr "%13lu milli dùng VR\n" #: src/vmstat.c:873 #, c-format msgid "%13lu %s total memory\n" msgstr "%13lu %s tổng bộ nhớ\n" #: src/vmstat.c:874 #, c-format msgid "%13lu %s used memory\n" msgstr "%13lu %s bộ nhớ đã dùng\n" #: src/vmstat.c:875 #, c-format msgid "%13lu %s active memory\n" msgstr "%13lu %s bộ nhớ hoạt động\n" #: src/vmstat.c:876 #, c-format msgid "%13lu %s inactive memory\n" msgstr "%13lu %s bộ nhớ không hoạt động\n" #: src/vmstat.c:877 #, c-format msgid "%13lu %s free memory\n" msgstr "%13lu %s bộ nhớ trống\n" #: src/vmstat.c:878 #, c-format msgid "%13lu %s buffer memory\n" msgstr "%13lu %s bộ nhớ đệm\n" #: src/vmstat.c:879 #, c-format msgid "%13lu %s swap cache\n" msgstr "%13lu %s nhớ tạm tráo đổi\n" #: src/vmstat.c:880 #, c-format msgid "%13lu %s total swap\n" msgstr "%13lu %s tổng tráo đổi\n" #: src/vmstat.c:881 #, c-format msgid "%13lu %s used swap\n" msgstr "%13lu %s tráo đổi đã dùng\n" #: src/vmstat.c:882 #, c-format msgid "%13lu %s free swap\n" msgstr "%13lu %s tráo đổi còn trống\n" #: src/vmstat.c:883 #, c-format msgid "%13lld non-nice user cpu ticks\n" msgstr "%13lld tíc-tắc cpu người dùng không-tốt\n" #: src/vmstat.c:884 #, c-format msgid "%13lld nice user cpu ticks\n" msgstr "%13lld tíc-tắc cpu người dùng tốt\n" #: src/vmstat.c:885 #, c-format msgid "%13lld system cpu ticks\n" msgstr "%13lld tíc-tắc cpu hệ thống\n" #: src/vmstat.c:886 #, c-format msgid "%13lld idle cpu ticks\n" msgstr "%13lld tíc-tắc cpu nghỉ\n" #: src/vmstat.c:887 #, c-format msgid "%13lld IO-wait cpu ticks\n" msgstr "%13lld tíc-tắc cpu chờ VR\n" #: src/vmstat.c:888 #, c-format msgid "%13lld IRQ cpu ticks\n" msgstr "%13lld tíc-tắc cpu IQR\n" #: src/vmstat.c:889 #, c-format msgid "%13lld softirq cpu ticks\n" msgstr "%13lld tíc-tắc cpu ngắt bằng phần mềm\n" #: src/vmstat.c:890 #, c-format msgid "%13lld stolen cpu ticks\n" msgstr "%13lld tíc-tắc cpu bị mất\n" #: src/vmstat.c:891 #, fuzzy, c-format msgid "%13lld non-nice guest cpu ticks\n" msgstr "%13lld tíc-tắc cpu người dùng không-tốt\n" #: src/vmstat.c:892 #, fuzzy, c-format msgid "%13lld nice guest cpu ticks\n" msgstr "%13lld tíc-tắc cpu người dùng tốt\n" #: src/vmstat.c:893 #, fuzzy, c-format msgid "%13lu K paged in\n" msgstr "%13lu trang được đánh trang vào\n" #: src/vmstat.c:894 #, fuzzy, c-format msgid "%13lu K paged out\n" msgstr "%13lu trang được đánh trang ra\n" #: src/vmstat.c:895 #, c-format msgid "%13lu pages swapped in\n" msgstr "%13lu trang tráo đổi vào\n" #: src/vmstat.c:896 #, c-format msgid "%13lu pages swapped out\n" msgstr "%13lu trang tráo đổi ra\n" #: src/vmstat.c:897 #, fuzzy, c-format msgid "%13lu interrupts\n" msgstr "%13u ngắt\n" #: src/vmstat.c:898 #, fuzzy, c-format msgid "%13lu CPU context switches\n" msgstr "%13u chuyển ngữ cảnh CPU\n" #: src/vmstat.c:899 #, fuzzy, c-format msgid "%13lu boot time\n" msgstr "%13u lần khởi động máy\n" #: src/vmstat.c:900 src/vmstat.c:918 #, fuzzy, c-format msgid "%13lu forks\n" msgstr "%13u tiến trình rẽ nhánh\n" #. Translation Hint: do not change argument characters #: src/vmstat.c:1021 msgid "-S requires k, K, m or M (default is KiB)" msgstr "-S cần k, K, m hay M (mặc định là KiB)" #: src/watch.c:92 #, c-format msgid " %s [options] command\n" msgstr " %s [các-tùy-chọn] lệnh\n" #: src/watch.c:94 msgid " -b, --beep beep if command has a non-zero exit\n" msgstr " -b, --beep kêu bíp nếu lệnh thoát khác không\n" #: src/watch.c:95 msgid " -c, --color interpret ANSI color and style sequences\n" msgstr " -c, --color phiên dịch màu ANSI và dãy kiểu\n" #: src/watch.c:96 msgid "" " -d, --differences[=]\n" " highlight changes between updates\n" msgstr "" " -d, --differences[=]\n" " tô sáng các thay đổi giữa những lần cập nhật\n" #: src/watch.c:98 msgid " -e, --errexit exit if command has a non-zero exit\n" msgstr " -e, --errexit thoát nếu lệnh kết thúc khác không\n" #: src/watch.c:99 msgid " -g, --chgexit exit when output from command changes\n" msgstr " -g, --chgexit thoát khi kết xuất từ lệnh có thay đổi\n" #: src/watch.c:100 #, fuzzy msgid "" " -q, --equexit \n" " exit when output from command does not change\n" msgstr " -g, --chgexit thoát khi kết xuất từ lệnh có thay đổi\n" #: src/watch.c:102 msgid " -n, --interval seconds to wait between updates\n" msgstr " -n, --interval số giây đợi giữa các lần cập nhật\n" #: src/watch.c:103 msgid " -p, --precise attempt run command in precise intervals\n" msgstr " -p, --precise cố chạy lệnh ở nhịp thời gian chính xác\n" #: src/watch.c:104 msgid " -t, --no-title turn off header\n" msgstr " -t, --no-title không in phần đầu\n" #: src/watch.c:105 #, fuzzy msgid " -w, --no-wrap turn off line wrapping\n" msgstr " -t, --no-title không in phần đầu\n" #: src/watch.c:106 msgid " -x, --exec pass command to exec instead of \"sh -c\"\n" msgstr " -x, --exec chuyển lệnh cho exec thay cho \"sh -c\"\n" #: src/watch.c:109 msgid " -v, --version output version information and exit\n" msgstr " -v, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n" #: src/watch.c:483 #, c-format msgid "Every %.1fs: " msgstr "Mỗi %.1fs: " #: src/watch.c:484 #, c-format msgid "%s: %s" msgstr "" #: src/watch.c:573 msgid "unable to create IPC pipes" msgstr "không thể tạo đường ống IPC" #: src/watch.c:583 msgid "unable to fork process" msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình" #: src/watch.c:588 msgid "dup2 failed" msgstr "dup2 bị lỗi" #: src/watch.c:595 #, c-format msgid "unable to execute '%s'" msgstr "không thể thực hiện “%s”" #: src/watch.c:612 msgid "fdopen" msgstr "fdopen" #: src/watch.c:777 msgid "waitpid" msgstr "waitpid" #: src/watch.c:785 msgid "command exit with a non-zero status, press a key to exit" msgstr "lệnh kết thúc với mã thoát khác không, hãy bấm phím bất kỳ để thoát" #: src/watch.c:845 msgid "Could not parse interval from WATCH_INTERVAL" msgstr "" #: src/watch.c:930 #, c-format msgid "unicode handling error\n" msgstr "xử lý unicode gặp lỗi\n" #: src/watch.c:936 #, c-format msgid "unicode handling error (malloc)\n" msgstr "xử lý unicode gặp lỗi (malloc)\n" #: src/w.c:254 src/w.c:269 #, c-format msgid " %2ludays" msgstr " %2lungày" #. Translation Hint: Minutes:Seconds #. Translation Hint: Hours:Minutes #: src/w.c:263 src/w.c:273 #, c-format msgid " %2lu:%02um" msgstr " %2lu:%02uphút" #. Translation Hint: Seconds:Centiseconds #: src/w.c:281 #, c-format msgid " %2lu.%02us" msgstr " %2lu.%02ugiây" #: src/w.c:524 #, fuzzy, c-format msgid " %s [options] [user]\n" msgstr " %s [các-tùy-chọn] [tty]\n" #: src/w.c:526 msgid " -h, --no-header do not print header\n" msgstr " -h, --no-header không in phần đầu\n" #: src/w.c:527 msgid " -u, --no-current ignore current process username\n" msgstr " -u, --no-current bỏ qua tiến trình từ người dùng hiện tại\n" #: src/w.c:528 msgid " -s, --short short format\n" msgstr " -s, --short định dạng ngắn gọn\n" #: src/w.c:529 msgid " -f, --from show remote hostname field\n" msgstr " -f, --from hiển thị trường tên máy chủ\n" #: src/w.c:530 msgid " -o, --old-style old style output\n" msgstr " -o, --old-style hiển thị kiểu cũ\n" #: src/w.c:531 msgid "" " -i, --ip-addr display IP address instead of hostname (if possible)\n" msgstr " -i, --ip-addr hiển thị địa chỉ IP thay cho tên máy (nếu được)\n" #: src/w.c:625 #, c-format msgid "" "User length environment PROCPS_USERLEN must be between 8 and %i, ignoring.\n" msgstr "" "“chiều dài biến môi trường của người dùng” PROCPS_USERLEN phải nằm giữa 8 và " "%d, nên bỏ qua\n" #: src/w.c:635 #, c-format msgid "" "from length environment PROCPS_FROMLEN must be between 8 and %d, ignoring\n" msgstr "" "“chiều dài biến môi trường từ” PROCPS_FROMLEN phải nằm giữa 8 và %d, nên bỏ " "qua\n" #. Translation Hint: Following five uppercase messages are #. * headers. Try to keep alignment intact. #: src/w.c:661 #, c-format msgid "%-*s TTY " msgstr "%-*s TTY " #: src/w.c:663 msgid "FROM" msgstr "TỪ" #: src/w.c:665 #, c-format msgid " LOGIN@ IDLE JCPU PCPU WHAT\n" msgstr " ĐNHẬP@ NGHỈ JCPU PCPU GÌ\n" #: src/w.c:667 #, c-format msgid " IDLE WHAT\n" msgstr " NGHỈ GÌ\n" #: local/c.h:153 msgid "" "\n" "Usage:\n" msgstr "" "\n" "Cách dùng:\n" #: local/c.h:154 msgid "" "\n" "Options:\n" msgstr "" "\n" "Các tùy chọn:\n" #: local/c.h:155 msgid "\n" msgstr "\n" #: local/c.h:156 msgid " -h, --help display this help and exit\n" msgstr " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n" #: local/c.h:157 msgid " -V, --version output version information and exit\n" msgstr " -V, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n" #: local/c.h:158 #, c-format msgid "" "\n" "For more details see %s.\n" msgstr "" "\n" "Để có thêm thông tin vui lòng xem %s.\n" #: local/c.h:160 #, c-format msgid "%s from %s\n" msgstr "%s nằm trong gói phần mềm “%s”.\n" #~ msgid "" #~ " k,r Manipulate tasks: '~1k~2' kill; '~1r~2' renice\n" #~ " d or s Set update interval\n" #~ msgstr "" #~ " k,r Thao tác với các nhiệm vụ: “~1k~2” kill; “~1r~2” renice\n" #~ " d hay s Đặt thời gian cập nhật\n" #, c-format #~ msgid "error: not enough memory\n" #~ msgstr "lỗi: không đủ bộ nhớ\n" #, c-format #~ msgid "error: can not access /proc\n" #~ msgstr "lỗi: không thể truy cập /proc\n" #, c-format #~ msgid "unknown page size (assume 4096)\n" #~ msgstr "không hiểu cỡ trang (coi là 4096)\n" #, c-format #~ msgid "something at line %d\n" #~ msgstr "cái gì đó tại dòng %d\n" #, c-format #~ msgid "\"%s\" must be of the form name=value" #~ msgstr "\"%s\" phải có dạng tên=giá_trị" #, c-format #~ msgid "malformed setting \"%s\"" #~ msgstr "cài đặt sai dạng \"%s\"" #, c-format #~ msgid "%s is deprecated, value not set" #~ msgstr "%s đã lỗi thời, giá trị không được đặt" #, c-format #~ msgid "" #~ " %s\n" #~ "Usage:\n" #~ " %s%s" #~ msgstr "" #~ " %s\n" #~ "Cách dùng:\n" #~ " %s%s" #, c-format #~ msgid "failed openproc: %s" #~ msgstr "gặp lỗi khi openproc: %s" #, c-format #~ msgid "-%c requires argument" #~ msgstr "-%c cần đối số" #, fuzzy #~ msgid "" #~ " -hv | -bcEHiOSs1 -d secs -n max -u|U user -p pid(s) -o field -w [cols]" #~ msgstr "" #~ " -hv | -bcHiOSs -d giây -n t.đa -u|U người_dùng -p (các)_mã_số_tiến_trình " #~ "-o trường -w [cột]" #~ msgid "failed /proc/stat read" #~ msgstr "gặp lỗi khi đọc /proc/stat" #, c-format #~ msgid "" #~ "%%%s~3 %#5.1f ~2user,~3 %#5.1f ~2system,~3 %#5.1f ~2nice,~3 %#5.1f " #~ "~2idle~3\n" #~ msgstr "" #~ "%%%s~3 %#5.1f ~2ngdùng,~3 %#5.1f ~2hthống,~3 %#5.1f ~2nice,~3 %#5.1f " #~ "~2nghỉ~3\n" #, c-format #~ msgid "" #~ "%%%s~3 %#5.1f ~2user,~3 %#5.1f ~2system,~3 %#5.1f ~2nice,~3 %#5.1f " #~ "~2idle,~3 %#5.1f ~2IO-wait~3\n" #~ msgstr "" #~ "%%%s~3 %#5.1f ~2ngdùng,~3 %#5.1f ~2hthống,~3 %#5.1f ~2nice,~3 %#5.1f " #~ "~2nghỉ,~3 %#5.1f ~2đợi-VR~3\n" #~ msgid "your kernel does not support diskstat. (2.5.70 or above required)" #~ msgstr "hạt nhân của bạn không hỗ trợ diskstat. (cần 2.5.70 hoặc mới hơn)" #~ msgid "your kernel does not support diskstat (2.5.70 or above required)" #~ msgstr "your kernel does not support diskstat (2.5.70 or above required)" #~ msgid "" #~ "your kernel does not support slabinfo or your permissions are insufficient" #~ msgstr "hạt nhân của bạn không hỗ trợ slabinfo hoặc bạn không đủ thẩm quyền" #, c-format #~ msgid "seconds argument `%s' failed" #~ msgstr "đối số thứ hai “%s” bị lỗi" #~ msgid "alternate System.map file must follow -n" #~ msgstr "tập tin System.map thay thế phải theo sau -n" #~ msgid "alternate System.map file must follow N" #~ msgstr "tập tin System.map thay thế phải theo sau N" #~ msgid "Adj" #~ msgstr "Sửa" #~ msgid "oom_adjustment (2^X)" #~ msgstr "oom_adjustment (2^X)" #~ msgid "Badness" #~ msgstr "Tồi" #~ msgid "oom_score (badness)" #~ msgstr "oom_score (tồi)" #~ msgid "Overwrite existing obsolete/corrupted rcfile?" #~ msgstr "Đè lên tập tin tài nguyên cũ/hỏng không?" #~ msgid "reads " #~ msgstr "đọc " #, c-format #~ msgid "%d column window is too narrow" #~ msgstr "cửa sổ %d cột là quá hẹp" #, c-format #~ msgid "%d column width exceeds command buffer size, truncating to %d" #~ msgstr "độ rộng cột %d là vượt quá cỡ bộ đệm lệnh, cắt ngắn thành %d" #, c-format #~ msgid "warning: screen width %d suboptimal" #~ msgstr "cảnh báo: độ rộng màn hình %d gần dưới điểm cực thuận" #~ msgid "" #~ " -o, --old use old format (without -/+buffers/cache line)\n" #~ msgstr "" #~ " -o, --old dùng định dạng cũ (không có dòng -/+đệm/nhớ_tạm)\n" #~ msgid "-/+ buffers/cache:" #~ msgstr "-/+ đệm/nhớ_tạm:" #~ msgid "Nothing to highlight!" #~ msgstr "Không có gì cần tô sáng!" #~ msgid "could not parse rcfile inspect entry %d" #~ msgstr "không thể phân tích mục tin kiểm tra tập tin tài nguyên %d"