# Vietnamese Translation for shadow. # Copyright © 2005 Free Software Foundation, Inc. # Clytie Siddall , 2005. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: shadow 4.0.9\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2005-05-23 12:26+0200\n" "PO-Revision-Date: 2005-05-10 22:33+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" #: libmisc/addgrps.c:56 #, c-format msgid "Warning: unknown group %s\n" msgstr "Cảnh báo: không biết nhóm %s.\n" #: libmisc/addgrps.c:67 #, c-format msgid "Warning: too many groups\n" msgstr "Cảnh báo: quá nhiều nhóm.\n" #: libmisc/age.c:72 #, c-format msgid "Your password has expired." msgstr "Mật khẩu bạn đã hết hạn dùng rồi." #: libmisc/age.c:75 #, c-format msgid "Your password is inactive." msgstr "Mật khẩu bạn không hoạt động." #: libmisc/age.c:78 #, c-format msgid "Your login has expired." msgstr "Đăng nhập bạn đã hết hạn dùng rồi." #: libmisc/age.c:90 msgid " Contact the system administrator.\n" msgstr " Hãy liên lạc quản trị hệ thống.\n" #: libmisc/age.c:93 msgid " Choose a new password.\n" msgstr " Hãy chọn mật khẩu mới.\n" #: libmisc/age.c:169 #, c-format msgid "Your password will expire in %ld days.\n" msgstr "Mật khẩu bạn sẽ hết hạn dùng %ld ngày.\n" #: libmisc/age.c:172 #, c-format msgid "Your password will expire tomorrow.\n" msgstr "Mật khẩu bạn sễ hết hạn dùng vào ngày mai.\n" #: libmisc/age.c:174 #, c-format msgid "Your password will expire today.\n" msgstr "Mật khẩu bạn sễ hết hạn dùng vào hôm nay.\n" #: libmisc/chowntty.c:106 #, c-format msgid "Unable to change tty %s" msgstr "Không thay đổi được tty %s." #: libmisc/env.c:155 #, c-format msgid "Environment overflow\n" msgstr "Môi trường bị tràn.\n" #: libmisc/env.c:194 #, c-format msgid "You may not change $%s\n" msgstr "Bạn không có đủ quyền thay đổi $%s.\n" #: libmisc/failure.c:229 #, c-format msgid "" "%d failure since last login.\n" "Last was %s on %s.\n" msgid_plural "" "%d failures since last login.\n" "Last was %s on %s.\n" msgstr[0] "" "%d lần thất bại sau lần đăng nhập cuối cùng. Lần thất bại cuối cùng vào %s.\n" #: libmisc/limits.c:397 #, c-format msgid "Too many logins.\n" msgstr "Quá nhiều việc đăng nhập.\n" #: libmisc/mail.c:61 libmisc/mail.c:76 msgid "You have new mail." msgstr "Bạn có thư mới." #: libmisc/mail.c:72 msgid "No mail." msgstr "Không có thư." #: libmisc/mail.c:74 msgid "You have mail." msgstr "Bạn có thư." #: libmisc/obscure.c:273 src/passwd.c:181 #, c-format msgid "Bad password: %s. " msgstr "Mật khẩu sai: %s." #: libmisc/pam_pass.c:38 #, c-format msgid "passwd: pam_start() failed, error %d\n" msgstr "passwd: pam_start() (mật khẩu: bắt đầu pam) thất bại, có lỗi %d\n" #: libmisc/pam_pass.c:44 #, c-format msgid "passwd: %s\n" msgstr "passwd: (mật khẩu) %s\n" #: libmisc/pam_pass.c:49 msgid "passwd: password updated successfully\n" msgstr "passwd: đã cập nhật mật khẩu rồi.\n" #: libmisc/setupenv.c:207 #, c-format msgid "Unable to cd to \"%s\"\n" msgstr "Không thể cd (lệnh chuyển đổi thư mục) sang \"%s\".\n" #: libmisc/setupenv.c:215 msgid "No directory, logging in with HOME=/" msgstr "Không có thư mục thì đăng nhập với HOME=/" #: libmisc/shell.c:118 #, c-format msgid "Cannot execute %s" msgstr "Không thể thực hiện %s." #: libmisc/sub.c:55 #, c-format msgid "Invalid root directory \"%s\"\n" msgstr "Thư mục gốc không hợp lệ \"%s\".\n" #: libmisc/sub.c:67 #, c-format msgid "Can't change root directory to \"%s\"\n" msgstr "Không thể thay đổi thư mục gốc thành \"%s\".\n" #: libmisc/xmalloc.c:22 #, c-format msgid "malloc(%d) failed\n" msgstr "malloc(%d) (phân chia bộ nhớ) đã thất bại.\n" #: lib/getdef.c:262 #, c-format msgid "Could not allocate space for config info.\n" msgstr "Không thể phân chia chỗ cho thông tin cấu hình.\n" #: lib/getdef.c:303 #, c-format msgid "configuration error - unknown item '%s' (notify administrator)\n" msgstr "lỗi cấu hình - không biết mục '%s' (hãy báo quản trị).\n" #: lib/pwauth.c:45 src/newgrp.c:341 msgid "Password: " msgstr "Mật khẩu:" #: lib/pwauth.c:47 #, c-format msgid "%s's Password: " msgstr "Mật khẩu của %s:" #: src/chage.c:112 #, c-format msgid "" "Usage: chage [-l] [-m min_days] [-M max_days] [-W warn]\n" " [-I inactive] [-E expire] [-d last_day] user\n" msgstr "" "Cách sử dụng: chage [-l] [-m ngày_tối_thiểu] [-M ngày_tối_đa] [-W cảnh_bao]\n" "\t[-I không_hoạt_động] [-E hết_hạn] [-d ngày_cuối_cùng] người_dùng\n" #: src/chage.c:145 src/chfn.c:139 src/chsh.c:89 #, c-format msgid "Enter the new value, or press ENTER for the default\n" msgstr "Hãy nhập giá trị mới, hoạc bấm phím Enter để chọn mặc định.\n" #: src/chage.c:149 msgid "Minimum Password Age" msgstr "Phạm vị thời gian tối thiểu cho mật khẩu" #: src/chage.c:155 msgid "Maximum Password Age" msgstr "Phạm vị thời gian tối đa cho mật khẩu" #: src/chage.c:162 msgid "Last Password Change (YYYY-MM-DD)" msgstr "Thay đổi mặt khẩu cuối cùng (NNNN-TT-NN)" #: src/chage.c:170 msgid "Password Expiration Warning" msgstr "Cảnh báo hết hạn dùng mật khẩu" #: src/chage.c:176 msgid "Password Inactive" msgstr "Mật khẩu không hoạt động" #: src/chage.c:184 msgid "Account Expiration Date (YYYY-MM-DD)" msgstr "Ngày hết hạn dùng tài khoản (NNNN-TT-NN)" #: src/chage.c:231 #, c-format msgid "Last password change\t\t\t\t\t: " msgstr "Thay đổi mặt khẩu cuối cùng\t\t\t\t\t: " #: src/chage.c:233 src/chage.c:247 src/chage.c:263 src/chage.c:276 #, c-format msgid "never\n" msgstr "không bao giờ\n" #: src/chage.c:244 #, c-format msgid "Password expires\t\t\t\t\t: " msgstr "Mật khẩu hết hạn dùng:\t\t\t\t\t: " #: src/chage.c:260 #, c-format msgid "Password inactive\t\t\t\t\t: " msgstr "Mật khẩu không hoạt động\t\t\t\t\t:" #: src/chage.c:274 #, c-format msgid "Account expires\t\t\t\t\t\t: " msgstr "Tài khoản hết hạn dùng\t\t\t\t\t\t" #: src/chage.c:290 #, c-format msgid "Minimum number of days between password change\t\t: %ld\n" msgstr "Số ngày tối thiểu giữa hai lần thay đổi mật khẩu\t\t: %ld\n" #: src/chage.c:292 #, c-format msgid "Maximum number of days between password change\t\t: %ld\n" msgstr "Số ngày tối đa giữa hai lần thay đổi mật khẩu\t\t: %ld\n" #: src/chage.c:294 #, c-format msgid "Number of days of warning before password expires\t: %ld\n" msgstr "Số ngày cảnh báo trước khi mật khẩu hết hạn\t: %ld\n" #: src/chage.c:431 #, c-format msgid "%s: do not include \"l\" with other flags\n" msgstr "%s: đừng bao gồm \"l\" cùng với những cờ khác\n" #: src/chage.c:443 src/chage.c:571 src/chfn.c:268 src/chfn.c:277 #: src/chfn.c:286 src/chfn.c:295 src/chfn.c:304 src/chfn.c:370 #: src/gpasswd.c:150 src/login.c:421 src/passwd.c:823 src/passwd.c:859 #, c-format msgid "%s: permission denied.\n" msgstr "%s: không có đủ quyền.\n" #: src/chage.c:476 src/chage.c:682 src/chpasswd.c:178 src/groupadd.c:489 #: src/groupdel.c:275 src/groupmod.c:457 src/newusers.c:361 src/useradd.c:1527 #: src/userdel.c:573 src/usermod.c:1314 src/usermod.c:1368 #, c-format msgid "%s: PAM authentication failed\n" msgstr "%s: xác thức kiểu PAM thất bại\n" #: src/chage.c:494 src/chpasswd.c:193 #, c-format msgid "%s: can't open password file\n" msgstr "%s: không mở được tập tin mật khẩu.\n" #: src/chage.c:501 src/chfn.c:324 src/chsh.c:181 src/gpasswd.c:139 #: src/gpasswd.c:216 src/groups.c:64 src/passwd.c:865 #, c-format msgid "%s: unknown user %s\n" msgstr "%s: người dùng lạ %s\n" #: src/chage.c:519 #, c-format msgid "%s: can't lock shadow password file" msgstr "%s: không khóa được tập tin mật khẩu bóng." #: src/chage.c:527 #, c-format msgid "%s: can't open shadow password file" msgstr "%s: không mở được tập tin mật khẩu bóng." #: src/chage.c:587 #, c-format msgid "Changing the aging information for %s\n" msgstr "Đang thay đổi thông tin phạm vị thời gian cho %s.\n" #: src/chage.c:589 #, c-format msgid "%s: error changing fields\n" msgstr "%s: gặp lỗi khi chuyển đổi trường.\n" #: src/chage.c:613 src/pwunconv.c:137 #, c-format msgid "%s: can't update password file\n" msgstr "%s: không cập nhật được tập tin mật khẩu.\n" #: src/chage.c:636 src/pwunconv.c:132 #, c-format msgid "%s: can't update shadow password file\n" msgstr "%s: không cập nhật được tập tin mật khẩu bóng.\n" #: src/chage.c:649 #, c-format msgid "%s: can't rewrite shadow password file\n" msgstr "%s: không thể ghi lại tập tin mật khẩu bóng.\n" #: src/chage.c:693 #, c-format msgid "%s: can't rewrite password file\n" msgstr "%s: không thể ghi lại tập tin mật khẩu.\n" #: src/chage.c:712 src/chpasswd.c:374 src/groupadd.c:535 src/groupdel.c:341 #: src/groupmod.c:524 src/newusers.c:601 src/useradd.c:1622 src/userdel.c:699 #, c-format msgid "%s: PAM chauthtok failed\n" msgstr "%s: chauthtok PAM (thay đổi hiệu bài xác thức) đã thất bại.\n" #: src/chfn.c:84 #, c-format msgid "" "Usage: %s [-f full_name] [-r room_no] [-w work_ph]\n" "\t[-h home_ph] [-o other] [user]\n" msgstr "" "Cách sử dụng: %s [-f họ_tên] [-r số_phòng] [-w điện_thoại_chỗ_làm]\n" "\t[-h điện_thoại_ở_nhà] [-o khác] [người_dùng]\n" #: src/chfn.c:89 #, c-format msgid "Usage: %s [-f full_name] [-r room_no] [-w work_ph] [-h home_ph]\n" msgstr "" "Cách sử dụng: %s [-f họ_tên] [-r số_phòng] [-w điện_thoại_chỗ_làm]\n" "\t[-h điện_thoại_ở_nhà]\n" #: src/chfn.c:142 msgid "Full Name" msgstr "Họ tên" #: src/chfn.c:144 #, c-format msgid "\tFull Name: %s\n" msgstr "\tHọ tên: %s\n" #: src/chfn.c:147 src/chfn.c:149 msgid "Room Number" msgstr "Số phòng" #: src/chfn.c:152 src/chfn.c:154 msgid "Work Phone" msgstr "Điện thoại chỗ làm" #: src/chfn.c:157 src/chfn.c:159 msgid "Home Phone" msgstr "Điện thoại ở nhà" #: src/chfn.c:162 msgid "Other" msgstr "Khác" #: src/chfn.c:333 src/chsh.c:189 src/passwd.c:805 #, c-format msgid "%s: Cannot determine your user name.\n" msgstr "%s: không thể quyết định tên người dùng của bạn.\n" #: src/chfn.c:350 src/chsh.c:206 #, c-format msgid "%s: cannot change user `%s' on NIS client.\n" msgstr "" "%s: không thay đổi được `%s' của người dùng trong ứng dụng khách NIS.\n" #: src/chfn.c:357 src/chsh.c:213 #, c-format msgid "%s: `%s' is the NIS master for this client.\n" msgstr "%s: `%s' là NIS cái cho ứng dụng khách này.\n" #: src/chfn.c:382 #, c-format msgid "%s: Permission denied.\n" msgstr "%s: không đủ quyền.\n" #: src/chfn.c:446 #, c-format msgid "Changing the user information for %s\n" msgstr "Đang thay đổi thông tin người dùng cho %s\n" #: src/chfn.c:454 #, c-format msgid "%s: invalid name: \"%s\"\n" msgstr "%s: tên không hợp lệ: \"%s\"\n" #: src/chfn.c:459 #, c-format msgid "%s: invalid room number: \"%s\"\n" msgstr "%s: số phòng không hợp lệ: \"%s\"\n" #: src/chfn.c:465 #, c-format msgid "%s: invalid work phone: \"%s\"\n" msgstr "%s: điện thoại chỗ làm không hợp lệ: \"%s\"\n" #: src/chfn.c:471 #, c-format msgid "%s: invalid home phone: \"%s\"\n" msgstr "%s: điện thoại ở nhà không hợp lệ: \"%s\"\n" #: src/chfn.c:478 #, c-format msgid "%s: \"%s\" contains illegal characters\n" msgstr "%s: \"%s\" chứa ký tự sai\n" #: src/chfn.c:491 #, c-format msgid "%s: fields too long\n" msgstr "%s: trường quá dài\n" #: src/chfn.c:506 src/chsh.c:320 src/gpasswd.c:554 src/passwd.c:966 #, c-format msgid "Cannot change ID to root.\n" msgstr "Không thay đổi được thông tin nhận biết (ID) thành người chủ (root).\n" #: src/chfn.c:521 src/chsh.c:335 src/passwd.c:508 src/passwd.c:549 #, c-format msgid "Cannot lock the password file; try again later.\n" msgstr "Không khóa được tập tin mật khẩu; hãy thử lại sau.\n" #: src/chfn.c:527 src/chsh.c:341 src/passwd.c:513 src/passwd.c:554 #, c-format msgid "Cannot open the password file.\n" msgstr "Không mở được tập tin mật khẩu.\n" #: src/chfn.c:544 src/chsh.c:356 src/passwd.c:519 src/usermod.c:1023 #, c-format msgid "%s: %s not found in /etc/passwd\n" msgstr "%s: không tìm thấy %s trong /etc/passwd\n" #: src/chfn.c:560 src/chsh.c:375 src/passwd.c:528 src/passwd.c:589 #, c-format msgid "Error updating the password entry.\n" msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật mục ghi mật khẩu.\n" #: src/chfn.c:571 src/chsh.c:387 src/passwd.c:533 src/passwd.c:594 #, c-format msgid "Cannot commit password file changes.\n" msgstr "Không đóng góp được các thay đổi mật khẩu.\n" #: src/chfn.c:578 src/chsh.c:394 #, c-format msgid "Cannot unlock the password file.\n" msgstr "Không thể bỏ khóa tập tin mật khẩu.\n" #: src/chpasswd.c:71 #, c-format msgid "" "Usage: chpasswd [options]\n" "\n" "Options:\n" " -e, --encrypted\tsupplied passwords are encrypted\n" " -h, --help\t\tdisplay this help message and exit\n" " -m, --md5\t\tuse MD5 encryption instead DES when the supplied\n" "\t\t\tpasswords are not encrypted\n" msgstr "" "Cách sử dụng: chpasswd [tùy_chọn]\n" "\n" "Tùy chọn:\n" " -e, --encrypted\tcác mật khẩu đã cung cấp thì _được mật mã_\n" " -h, --help\t\thiển thị _trợ giúp_ này rồi thoát\n" " -m, --md5\t\tsử dụng cách mật mã MD5 thay vào DES khi các\n" "\t\t\tmật khẩu đã cung cấp chưa được mật mã\n" #: src/chpasswd.c:189 #, c-format msgid "%s: can't lock password file\n" msgstr "%s: không khóa được tập tin mật khẩu.\n" #: src/chpasswd.c:201 src/pwconv.c:95 #, c-format msgid "%s: can't lock shadow file\n" msgstr "%s: không khóa được tập tin bóng.\n" #: src/chpasswd.c:207 src/gpasswd.c:580 src/pwconv.c:100 src/pwunconv.c:89 #: src/pwunconv.c:94 #, c-format msgid "%s: can't open shadow file\n" msgstr "%s: không mở được tập tin bóng.\n" #: src/chpasswd.c:230 src/newusers.c:434 #, c-format msgid "%s: line %d: line too long\n" msgstr "%s: dòng %d: dòng quá dài.\n" #: src/chpasswd.c:250 #, c-format msgid "%s: line %d: missing new password\n" msgstr "%s: dòng %d: thiếu mật khẩu mới.\n" #: src/chpasswd.c:274 #, c-format msgid "%s: line %d: unknown user %s\n" msgstr "%s: dòng %d: người dùng lại %s.\n" #: src/chpasswd.c:320 #, c-format msgid "%s: line %d: cannot update password entry\n" msgstr "%s: dòng %d: không câp nhật được mục ghi mật khẩu.\n" #: src/chpasswd.c:337 src/newusers.c:561 #, c-format msgid "%s: error detected, changes ignored\n" msgstr "%s: gặp lỗi thì đã bỏ qua các thay đổi.\n" #: src/chpasswd.c:349 #, c-format msgid "%s: error updating shadow file\n" msgstr "%s: gặp lỗi khi cập nhật tập tin bóng.\n" #: src/chpasswd.c:357 #, c-format msgid "%s: error updating password file\n" msgstr "%s: gặp lỗi khi cập nhật tập tin mật khẩu.\n" #: src/chsh.c:76 #, c-format msgid "Usage: %s [-s shell] [name]\n" msgstr "Cách sử dụng: %s [-s hệ_vỏ] [tên]\n" #: src/chsh.c:90 msgid "Login Shell" msgstr "Hệ vỏ đăng nhập" #: src/chsh.c:229 src/chsh.c:242 src/chsh.c:256 #, c-format msgid "You may not change the shell for %s.\n" msgstr "Bạn không có đủ quyền thay đổi hệ vỏ cho %s.\n" #: src/chsh.c:288 #, c-format msgid "Changing the login shell for %s\n" msgstr "Đang thay đổi hệ vỏ đăng nhập cho %s\n" #: src/chsh.c:300 #, c-format msgid "%s: Invalid entry: %s\n" msgstr "%s: mục ghi không hợp lệ: %s\n" #: src/chsh.c:305 #, c-format msgid "%s is an invalid shell.\n" msgstr "%s là hệ vỏ không hợp lệ.\n" #: src/expiry.c:59 #, c-format msgid "Usage: expiry {-f|-c}\n" msgstr "" "Cách sử dụng: expiry {-f|-c}\n" "(expiry: khi hết hạn dùng)\n" #: src/expiry.c:112 #, c-format msgid "%s: WARNING! Must be set-UID root!\n" msgstr "%s: CẢNH BÁO! Phải có quyền người chủ (root) set-UID!\n" #: src/expiry.c:122 #, c-format msgid "%s: unknown user\n" msgstr "%s: người dùng lạ.\n" #: src/faillog.c:59 #, c-format msgid "" "Usage: faillog [options]\n" "\n" "Options:\n" " -a, --all\t\t\tdisplay faillog records for all users\n" " -h, --help\t\t\tdisplay this help message and exit\n" " -l, --lock-time SEC\t\tafter failed login lock accout to SEC seconds\n" " -m, --maximum MAX\t\tset maximum failed login counters to MAX\n" " -r, --reset\t\t\treset the counters of login failures\n" " -t, --time DAYS\t\tdisplay faillog records more recent than DAYS\n" " -u, --user LOGIN\t\tdisplay faillog record or maintains failure counters\n" "\t\t\t\tand limits (if used with -r, -m or -l options) only\n" "\t\t\t\tfor user with LOGIN\n" msgstr "" "Cách sử dụng: faillog [tùy_chọn]\n" "(faillog: bản ghi việc không thành công)\n" "\n" "Tùy chọn:\n" " -a, --all\t\t\thiển thị các mục ghi faillog cho _mọi_ người dùng\n" " -h, --help\t\t\thiển thị _trợ giúp_ này rồi thoát\n" " -l, --lock-time SỐ\t\tsau khi không khóa đăng nhập được thì\n" "\t\t\t\t\tkhóa tài khoản với SỐ giây (_thời gian khóa_)\n" " -m, --maximum SỐ\t\tlập số đếm việc đăng nhập không thành công\n" "\t\t\t\t\tthành SỐ ấy (_tôi đa_)\n" " -r, --reset\t\t\t_lập lại_ số đếm việc đăng nhập không thành công\n" " -t, --time SỐ\t\thiển thị các mục ghi faillog mới hơn SỐ ngày (_thời " "gian_)\n" " -u, --user TÊN_DÙNG\t\thiển thị mục ghi faillog hay bảo quản bộ đếm\n" "\t\t\t\tviệc đăng nhập không thành công và hạn chế\n" "\t\t\t\t(nếu dùng với tùy chọn -r, -m hay -l)\n" "\t\t\t\tchỉ cho _người_ có tên _dùng_ ấy\n" #: src/faillog.c:87 #, c-format msgid "Login Failures Maximum Latest On\n" msgstr "Tên dùng\t Thất bại\tTối đa\tMới nhất Vào\n" #: src/faillog.c:105 #, c-format msgid " [%lds left]" msgstr " [%lds còn lại]" #: src/faillog.c:109 #, c-format msgid " [%lds lock]" msgstr " [%lds khóa]" #: src/faillog.c:353 src/lastlog.c:187 #, c-format msgid "Unknown User: %s\n" msgstr "Người dùng lạ: %s\n" #: src/gpasswd.c:71 #, c-format msgid "Usage: %s [-r|-R] group\n" msgstr "Cách sử dụng: %s [-r|-R] nhóm\n" #: src/gpasswd.c:72 #, c-format msgid " %s [-a user] group\n" msgstr " %s [-a người_dùng] nhóm\n" #: src/gpasswd.c:73 #, c-format msgid " %s [-d user] group\n" msgstr " %s [-d người_dùng] nhóm\n" #: src/gpasswd.c:76 #, c-format msgid " %s [-A user,...] [-M user,...] group\n" msgstr " %s [-A người_dùng,...] [-M người_dùng,...] nhóm\n" #: src/gpasswd.c:78 #, c-format msgid " %s [-M user,...] group\n" msgstr " %s [-M người_dùng,...] nhóm\n" #: src/gpasswd.c:229 #, c-format msgid "%s: shadow group passwords required for -A\n" msgstr "%s: cần thiết mật khẩu nhóm bóng cho -A\n" #: src/gpasswd.c:280 #, c-format msgid "Who are you?\n" msgstr "Bạn là ai?\n" #: src/gpasswd.c:299 src/newgrp.c:290 #, c-format msgid "unknown group: %s\n" msgstr "nhóm lạ: %s\n" #: src/gpasswd.c:408 #, c-format msgid "Adding user %s to group %s\n" msgstr "Đang thêm người dung %s vào nhóm %s\n" #: src/gpasswd.c:426 #, c-format msgid "Removing user %s from group %s\n" msgstr "Đang loại bỏ người dùng %s khỏi nhóm %s\n" #: src/gpasswd.c:439 #, c-format msgid "%s: unknown member %s\n" msgstr "%s: thành viên lạ %s\n" #: src/gpasswd.c:485 #, c-format msgid "%s: Not a tty\n" msgstr "%s: không phải là tty\n" #: src/gpasswd.c:506 #, c-format msgid "Changing the password for group %s\n" msgstr "Đang thay đổi mật khẩu cho nhóm %s\n" #: src/gpasswd.c:509 msgid "New Password: " msgstr "Mật khẩu mới:" #: src/gpasswd.c:514 src/passwd.c:278 msgid "Re-enter new password: " msgstr "Hãy nhập lại mật khẩu mới:" #: src/gpasswd.c:526 msgid "They don't match; try again" msgstr "Hai mật khẩu ấy chưa khớp với nhau thì háy thử lại." #: src/gpasswd.c:530 #, c-format msgid "%s: Try again later\n" msgstr "%s: hãy thử lại sau.\n" #: src/gpasswd.c:562 #, c-format msgid "%s: can't get lock\n" msgstr "%s: không gọi được khóa.\n" #: src/gpasswd.c:568 #, c-format msgid "%s: can't get shadow lock\n" msgstr "%s: không gọi được khóa bóng.\n" #: src/gpasswd.c:574 #, c-format msgid "%s: can't open file\n" msgstr "%s: không mở được tập tin.\n" #: src/gpasswd.c:586 #, c-format msgid "%s: can't update entry\n" msgstr "%s: không cập nhật được mục ghi.\n" #: src/gpasswd.c:592 #, c-format msgid "%s: can't update shadow entry\n" msgstr "%s: không cập nhật được mục ghi bóng.\n" #: src/gpasswd.c:598 #, c-format msgid "%s: can't re-write file\n" msgstr "%s: không ghi lại được tập tin.\n" #: src/gpasswd.c:604 #, c-format msgid "%s: can't re-write shadow file\n" msgstr "%s: không ghi lại được tập tin bóng.\n" #: src/gpasswd.c:612 #, c-format msgid "%s: can't unlock file\n" msgstr "%s: không bỏ khóa được tập tin.\n" #: src/groupadd.c:97 #, c-format msgid "Usage: groupadd [-g gid [-o]] [-f] group\n" msgstr "" "Cách sử dụng: groupadd [-g gid [-o]] nhóm\n" "(groupadd: thêm nhóm)\n" #: src/groupadd.c:161 src/groupadd.c:170 src/groupmod.c:174 src/groupmod.c:197 #: src/useradd.c:857 src/usermod.c:514 src/usermod.c:636 #, c-format msgid "%s: error adding new group entry\n" msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm mục ghi nhóm mới.\n" #: src/groupadd.c:219 src/useradd.c:904 #, c-format msgid "%s: name %s is not unique\n" msgstr "%s: tên %s không phải độc nhất.\n" #: src/groupadd.c:234 #, c-format msgid "%s: gid %u is not unique\n" msgstr "%s: gid %u không phải độc nhất.\n" #: src/groupadd.c:258 #, c-format msgid "%s: can't get unique gid\n" msgstr "%s: không gọi được gid độc nhất.\n" #: src/groupadd.c:280 src/groupmod.c:283 #, c-format msgid "%s: %s is not a valid group name\n" msgstr "%s: %s không phải là tên nhóm hợp lệ\n" #: src/groupadd.c:309 src/groupmod.c:308 #, c-format msgid "%s: invalid group %s\n" msgstr "%s: nhóm không hợp lệ %s.\n" #: src/groupadd.c:326 src/useradd.c:1099 #, c-format msgid "%s: -O requires NAME=VALUE\n" msgstr "%s: -O cần đến TÊN=GIÁ_TRỊ\n" #: src/groupadd.c:370 src/groupdel.c:124 src/groupmod.c:343 src/useradd.c:1212 #: src/userdel.c:245 src/usermod.c:522 #, c-format msgid "%s: cannot rewrite group file\n" msgstr "%s: không ghi lại được tập tin nhóm.\n" #: src/groupadd.c:377 src/groupdel.c:131 src/groupmod.c:350 src/useradd.c:1220 #: src/userdel.c:251 src/usermod.c:645 #, c-format msgid "%s: cannot rewrite shadow group file\n" msgstr "%s: không ghi lại được tập tin nhóm bóng.\n" #: src/groupadd.c:394 src/groupdel.c:148 src/groupmod.c:367 src/userdel.c:311 #, c-format msgid "%s: unable to lock group file\n" msgstr "%s: không khóa được tập tin nhóm.\n" #: src/groupadd.c:398 src/groupdel.c:152 src/groupmod.c:371 #, c-format msgid "%s: unable to open group file\n" msgstr "%s: không mở được tập tin nhóm.\n" #: src/groupadd.c:404 src/groupdel.c:158 src/groupmod.c:377 src/userdel.c:321 #, c-format msgid "%s: unable to lock shadow group file\n" msgstr "%s: không khóa được tập tin nhóm bóng.\n" #: src/groupadd.c:409 src/groupdel.c:163 src/groupmod.c:382 #, c-format msgid "%s: unable to open shadow group file\n" msgstr "%s: không mở được tập tin nhóm bóng.\n" #: src/groupadd.c:508 #, c-format msgid "%s: group %s exists\n" msgstr "%s: có nhóm %s rồi.\n" #: src/groupdel.c:83 #, c-format msgid "Usage: groupdel group\n" msgstr "" "Cách sử dụng: groupdel nhóm\n" "(groupdel: xóa bỏ nhóm)\n" #: src/groupdel.c:96 src/groupmod.c:178 src/groupmod.c:201 #, c-format msgid "%s: error removing group entry\n" msgstr "%s: gặp lỗi khi loại bỏ mục ghi nhóm.\n" #: src/groupdel.c:106 #, c-format msgid "%s: error removing shadow group entry\n" msgstr "%s: gặp lỗi khi loại bỏ mục ghi nhóm bóng.\n" #: src/groupdel.c:202 #, c-format msgid "%s: cannot remove user's primary group.\n" msgstr "%s: không loại bỏ được nhóm chính của người dùng.\n" #: src/groupdel.c:290 src/groupmod.c:471 #, c-format msgid "%s: group %s does not exist\n" msgstr "%s: chưa có nhóm %s.\n" #: src/groupdel.c:303 src/groupmod.c:485 #, c-format msgid "%s: group %s is a NIS group\n" msgstr "%s: nhóm %s là nhóm NIS.\n" #: src/groupdel.c:308 src/groupmod.c:490 src/userdel.c:611 src/usermod.c:743 #, c-format msgid "%s: %s is the NIS master\n" msgstr "%s: %s là NIS cái.\n" #: src/groupmod.c:98 #, c-format msgid "Usage: groupmod [-g gid [-o]] [-n name] group\n" msgstr "" "Cách sử dụng: groupmod [-g gid [-o]] [-n tên] nhóm\n" "(groupmod: sửa đổi nhóm)\n" #: src/groupmod.c:156 #, c-format msgid "%s: %s not found in /etc/group\n" msgstr "%s: không tìm thấy %s trong /etc/group\n" #: src/groupmod.c:242 #, c-format msgid "%s: %u is not a unique gid\n" msgstr "%s: %u không phải là gid độc nhất.\n" #: src/groupmod.c:272 #, c-format msgid "%s: %s is not a unique name\n" msgstr "%s: %s không phải là tên độc nhất.\n" #: src/grpck.c:87 #, c-format msgid "Usage: %s [-r] [-s] [group [gshadow]]\n" msgstr "Cách sử dụng: %s [-r] [-s] [nhóm [nhóm_bóng]]\n" #: src/grpck.c:89 #, c-format msgid "Usage: %s [-r] [-s] [group]\n" msgstr "Cách sử dụng: %s [-r] [-s] [nhóm]\n" #: src/grpck.c:107 src/pwck.c:108 msgid "No" msgstr "Không" #: src/grpck.c:191 src/pwck.c:175 #, c-format msgid "%s: -s and -r are incompatibile\n" msgstr "%s: hai tùy chọn -s và -r không tương thích.\n" #: src/grpck.c:230 src/grpck.c:239 src/pwck.c:214 src/pwck.c:223 #, c-format msgid "%s: cannot lock file %s\n" msgstr "%s: không khóa được tập tin %s.\n" #: src/grpck.c:255 src/grpck.c:264 src/mkpasswd.c:201 src/pwck.c:239 #: src/pwck.c:248 #, c-format msgid "%s: cannot open file %s\n" msgstr "%s: không mở được tập tin %s.\n" #: src/grpck.c:307 #, c-format msgid "invalid group file entry\n" msgstr "mục ghi tập tin nhóm không hợp lệ.\n" #: src/grpck.c:308 src/grpck.c:371 src/grpck.c:453 src/grpck.c:516 #: src/grpck.c:533 src/pwck.c:293 src/pwck.c:355 src/pwck.c:453 src/pwck.c:515 #: src/pwck.c:539 #, c-format msgid "delete line `%s'? " msgstr "xóa bỏ dòng `%s' chứ?" #: src/grpck.c:370 msgid "duplicate group entry\n" msgstr "mục ghi nhóm nhân bản\n" #: src/grpck.c:387 #, c-format msgid "invalid group name `%s'\n" msgstr "tên nhóm không hợp lệ `%s'\n" #: src/grpck.c:413 #, c-format msgid "group %s: no user %s\n" msgstr "nhóm %s: không có người dùng %s.\n" #: src/grpck.c:415 src/grpck.c:585 #, c-format msgid "delete member `%s'? " msgstr "xóa bỏ thành viên `%s' chứ?" #: src/grpck.c:452 #, c-format msgid "invalid shadow group file entry\n" msgstr "mục ghi tập tin nhóm bóng không hợp lệ\n" #: src/grpck.c:515 msgid "duplicate shadow group entry\n" msgstr "mục ghi nhóm bóng nhân bản\n" #: src/grpck.c:532 msgid "no matching group file entry\n" msgstr "không có mục ghi tập tin nhóm có khớp\n" #: src/grpck.c:553 #, c-format msgid "shadow group %s: no administrative user %s\n" msgstr "nhóm bóng %s: không có người dùng có quyền quản lý %s.\n" #: src/grpck.c:555 #, c-format msgid "delete administrative member `%s'? " msgstr "xóa bỏ thành viên có quyền quản lý `%s' chứ?" #: src/grpck.c:583 #, c-format msgid "shadow group %s: no user %s\n" msgstr "nhóm bóng %s: không có người dùng %s.\n" #: src/grpck.c:611 src/grpck.c:617 src/pwck.c:573 src/pwck.c:581 #, c-format msgid "%s: cannot update file %s\n" msgstr "%s: không cập nhật được tập tin %s.\n" #: src/grpck.c:640 src/pwck.c:606 #, c-format msgid "%s: the files have been updated\n" msgstr "%s: đã cập nhật các tập tin ấy rồi.\n" #: src/grpck.c:641 src/pwck.c:607 #, c-format msgid "%s: no changes\n" msgstr "%s: chưa thay đổi gì\n" #: src/grpconv.c:60 src/grpunconv.c:56 #, c-format msgid "%s: can't lock group file\n" msgstr "%s: không khóa được tập tin nhóm.\n" #: src/grpconv.c:65 src/grpunconv.c:61 #, c-format msgid "%s: can't open group file\n" msgstr "%s: không mở được tập tin nhóm.\n" #: src/grpconv.c:70 src/grpunconv.c:66 #, c-format msgid "%s: can't lock shadow group file\n" msgstr "%s: không khóa được tập tin nhóm bóng.\n" #: src/grpconv.c:75 src/grpunconv.c:71 #, c-format msgid "%s: can't open shadow group file\n" msgstr "%s: không mở được tập tin nhóm bóng.\n" #: src/grpconv.c:92 #, c-format msgid "%s: can't remove shadow group %s\n" msgstr "%s: không loại bỏ được nhóm bóng %s.\n" #: src/grpconv.c:130 src/pwconv.c:153 #, c-format msgid "%s: can't update shadow entry for %s\n" msgstr "%s: không cập nhật được mục ghi bóng cho %s.\n" #: src/grpconv.c:140 src/grpunconv.c:88 #, c-format msgid "%s: can't update entry for group %s\n" msgstr "%s: không cập nhật được mục ghi cho nhóm %s.\n" #: src/grpconv.c:147 src/grpunconv.c:96 #, c-format msgid "%s: can't update shadow group file\n" msgstr "%s: không cập nhật được tập tin nhóm bóng.\n" #: src/grpconv.c:152 src/grpunconv.c:102 #, c-format msgid "%s: can't update group file\n" msgstr "%s: không cập nhật được tập tin nhóm.\n" #: src/grpunconv.c:107 #, c-format msgid "%s: can't delete shadow group file\n" msgstr "%s: không xóa bỏ được tập tin nhóm bóng.\n" #: src/id.c:53 #, c-format msgid "Usage: id [-a]\n" msgstr "Cách sử dụng: id [-a]\n" #: src/id.c:55 #, c-format msgid "Usage: id\n" msgstr "Cách sử dụng: id\n" #: src/id.c:169 #, c-format msgid " groups=" msgstr " nhóm=" #: src/lastlog.c:64 #, c-format msgid "" "Usage: lastlog [options]\n" "\n" "Options:\n" " -u, --user LOGIN\tprint lastlog record for user with specified LOGIN\n" " -h, --help\t\tdisplay this help message and exit\n" " -t, --time DAYS\tprint only lastlog records more recent than DAYS\n" msgstr "" "Cách sử dụng: lastlog [tùy_chọn]\n" "(lastlog: bản ghi cuối cùng)\n" "\n" "Tùy chọn:\n" " -u, --user TÊN_DÙNG\thiển thị mục ghi lastlog cho _người dùng_ có tên ấy\n" " -h, --help\t\thiển thị _trợ giúp_ này rồi thoát\n" " -t, --time SỐ\thiển thị các mục ghi lastlog chỉ mới hơn SỐ ngày (_thời " "gian_)\n" #: src/lastlog.c:90 #, c-format msgid "Username Port From Latest\n" msgstr "Tên dùng\t\t Cổng Từ\t\tGần nhất\n" #: src/lastlog.c:92 #, c-format msgid "Username Port Latest\n" msgstr "Tên dùng\t\t\t Cổng Gần nhất\n" #: src/lastlog.c:107 msgid "**Never logged in**" msgstr "**Chưa bao giờ đăng nhập**" #: src/login.c:156 #, c-format msgid "Usage: %s [-p] [name]\n" msgstr "Cách sử dụng: %s [-p] [tên]\n" #: src/login.c:159 #, c-format msgid " %s [-p] [-h host] [-f name]\n" msgstr " %s [-p] [-h máy] [-f tên]\n" #: src/login.c:161 #, c-format msgid " %s [-p] -r host\n" msgstr " %s [-p] -r máy\n" #: src/login.c:198 #, c-format msgid "Invalid login time\n" msgstr "Thời gian đăng nhập không hợp lệ.\n" #: src/login.c:234 #, c-format msgid "" "\n" "System closed for routine maintenance\n" msgstr "" "\n" "Hệ thông bị đóng với lý do bảo dưỡng theo thủ tục.\n" #: src/login.c:244 #, c-format msgid "" "\n" "[Disconnect bypassed -- root login allowed.]\n" msgstr "" "\n" "[Đã đi vòng sự kết nối bị ngắt -- cho phép người chủ đăng nhập.]\n" #: src/login.c:297 #, c-format msgid "" "\n" "Login timed out after %d seconds.\n" msgstr "" "\n" "Đăng nhập đã quá giờ sau %d giây.\n" #: src/login.c:565 #, c-format msgid " on `%.100s' from `%.200s'" msgstr " vào `%.100s' từ `%.200s'" #: src/login.c:568 #, c-format msgid " on `%.100s'" msgstr " vào `%.100s'" #: src/login.c:722 #, c-format msgid "" "\n" "%s login: " msgstr "" "\n" "%s đăng nhập: " #: src/login.c:879 src/sulogin.c:203 msgid "Login incorrect" msgstr "Đăng nhập không đúng" #: src/login.c:996 msgid "Warning: login re-enabled after temporary lockout.\n" msgstr "Cảnh báo: đã hiệu lực lại đăng nhập sau bị khóa ra tạm thời.\n" #: src/login.c:1010 #, c-format msgid "Last login: %s on %s" msgstr "Đang nhập cuối cùng: %s vào %s" #: src/login.c:1013 #, c-format msgid "Last login: %.19s on %s" msgstr "Đang nhập cuối cùng: %.19s vào %s" #: src/login.c:1018 #, c-format msgid " from %.*s" msgstr " từ %.*s" #: src/mkpasswd.c:47 #, c-format msgid "%s: no DBM database on system - no action performed\n" msgstr "" "%s: không có cơ sở dữ liệu DBM trên hệ thống này thì chưa thực hiện hành " "động nào.\n" #: src/mkpasswd.c:231 src/mkpasswd.c:236 #, c-format msgid "%s: cannot overwrite file %s\n" msgstr "%s: không ghi đè lên tập tin %s.\n" #: src/mkpasswd.c:251 #, c-format msgid "%s: cannot open DBM files for %s\n" msgstr "%s: không mở được các tập tin DBM để %s.\n" #: src/mkpasswd.c:286 #, c-format msgid "%s: the line beginning with %.16s... is too long\n" msgstr "%s: dòng bắt đầu với %.16s... là quá dài.\n" #: src/mkpasswd.c:313 #, c-format msgid "%s: error parsing line \"%s\"\n" msgstr "%s: gặp lỗi khi phân tách dòng \"%s\".\n" #: src/mkpasswd.c:321 src/mkpasswd.c:326 src/mkpasswd.c:331 src/mkpasswd.c:336 #, c-format msgid "adding record for name %s\n" msgstr "đang thêm mục ghi cho tên %s\n" #: src/mkpasswd.c:342 src/mkpasswd.c:348 src/mkpasswd.c:353 src/mkpasswd.c:358 #, c-format msgid "%s: error adding record for %s\n" msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm mục ghi cho %s\n" #: src/mkpasswd.c:376 #, c-format msgid "added %d entries, longest was %d\n" msgstr "đã thêm %d mục ghi, mục dài nhất là %d\n" #: src/mkpasswd.c:389 #, c-format msgid "Usage: %s [-vf] [-p|g|sp|sg] file\n" msgstr "Cách sử dụng: %s [-vf] [-p|g|sp|sg] tập_tin\n" #: src/mkpasswd.c:391 #, c-format msgid "Usage: %s [-vf] [-p|g|sp] file\n" msgstr "Cách sử dụng: %s [-vf] [-p|g|sp] tập_tin\n" #: src/mkpasswd.c:394 #, c-format msgid "Usage: %s [-vf] [-p|g] file\n" msgstr "Cách sử dụng: %s [-vf] [-p|g] tập_tin\n" #: src/newgrp.c:61 #, c-format msgid "Usage: newgrp [-] [group]\n" msgstr "" "Cách sử dụng: newgrp [-] [nhóm]\n" "(newgrp: nhóm mới)\n" #: src/newgrp.c:63 #, c-format msgid "Usage: sg group [[-c] command]\n" msgstr "" "Cách sử dụng: sg group [[-c] lệnh]\n" "(group: nhóm)\n" #: src/newgrp.c:131 #, c-format msgid "unknown uid: %u\n" msgstr "uid lạ: %u\n" #: src/newgrp.c:213 #, c-format msgid "unknown gid: %lu\n" msgstr "gid lạ: %lu\n" #: src/newgrp.c:358 src/newgrp.c:367 msgid "Sorry.\n" msgstr "Tiếc là\n" #: src/newgrp.c:472 #, c-format msgid "too many groups\n" msgstr "có quá nhiều nhóm.\n" #: src/newusers.c:78 #, c-format msgid "Usage: %s [input]\n" msgstr "Cách sử dụng: %s [dữ_liệu]\n" #: src/newusers.c:382 #, c-format msgid "%s: can't lock /etc/passwd.\n" msgstr "%s: không khóa được /etc/passwd.\n" #: src/newusers.c:394 #, c-format msgid "%s: can't lock files, try again later\n" msgstr "%s: không khóa được tập tin; hãy thư lại sau.\n" #: src/newusers.c:409 #, c-format msgid "%s: can't open files\n" msgstr "%s: không mở được tập tin.\n" #: src/newusers.c:454 #, c-format msgid "%s: line %d: invalid line\n" msgstr "%s: dòng %d: dòng không hợp lệ.\n" #: src/newusers.c:473 #, c-format msgid "%s: line %d: can't create GID\n" msgstr "%s: dòng %d: không tạo được GID.\n" #: src/newusers.c:489 #, c-format msgid "%s: line %d: can't create UID\n" msgstr "%s: dòng %d: không tạo được UID.\n" #: src/newusers.c:502 #, c-format msgid "%s: line %d: cannot find user %s\n" msgstr "%s: dòng %d: không tìm thấy người dùng %s.\n" #: src/newusers.c:511 #, c-format msgid "%s: line %d: can't update password\n" msgstr "%s: dòng %d: không cập nhật được mật khẩu.\n" #: src/newusers.c:529 #, c-format msgid "%s: line %d: mkdir failed\n" msgstr "%s: dòng %d: không thực hiện lệnh mkdir (tạo thư mục) được.\n" #: src/newusers.c:534 #, c-format msgid "%s: line %d: chown failed\n" msgstr "" "%s: dòng %d: không thực hiện lệnh chown (thay đổi quyền sở hữu) được.\n" #: src/newusers.c:544 #, c-format msgid "%s: line %d: can't update entry\n" msgstr "%s: dòng %d: không cập nhật được mục ghi\n" #: src/newusers.c:576 #, c-format msgid "%s: error updating files\n" msgstr "%s: gặp lỗi khi cập nhật tập tin.\n" #: src/passwd.c:154 #, c-format msgid "Usage: %s [-f|-s] [name]\n" msgstr "Cách sử dụng: %s [-f|-s] [tên]\n" #: src/passwd.c:158 #, c-format msgid " %s [-x max] [-n min] [-w warn] [-i inact] name\n" msgstr "" " %s [-x tối_đa] [-n tối_thiểu] [-w cảnh_báo] [-i không_hoạt_động] tên\n" #: src/passwd.c:160 #, c-format msgid " %s {-l|-u|-d|-S|-e} name\n" msgstr " %s {-l|-u|-d|-S|-e} tên\n" #: src/passwd.c:214 msgid "Old password: " msgstr "Mật khẩu cũ:" #: src/passwd.c:223 #, c-format msgid "Incorrect password for `%s'\n" msgstr "Mật khẩu không đúng cho `%s'\n" #: src/passwd.c:247 #, c-format msgid "" "Enter the new password (minimum of %d, maximum of %d characters)\n" "Please use a combination of upper and lower case letters and numbers.\n" msgstr "" "Hãy nhập mật khẩu mới (ký tự tối thiểu %d, tối đa %d).\n" "Hãy phối cả chữ hoa và chữ thường và số với nhau.\n" #: src/passwd.c:253 msgid "New password: " msgstr "Mật khẩu mới:" #: src/passwd.c:263 #, c-format msgid "Try again.\n" msgstr "Hãy thử lại.\n" #: src/passwd.c:274 #, c-format msgid "" "\n" "Warning: weak password (enter it again to use it anyway).\n" msgstr "" "\n" "Cảnh báo: mật khẩu yếu (nếu còn muốn sử dụng nó thì hãy nhập lại).\n" #: src/passwd.c:283 #, c-format msgid "They don't match; try again.\n" msgstr "Hai mật khẩu ấy chưa khớp với nhau: hãy thử lại.\n" #: src/passwd.c:360 src/passwd.c:377 #, c-format msgid "The password for %s cannot be changed.\n" msgstr "Không thay đổi được mật khẩu cho %s.\n" #: src/passwd.c:390 #, c-format msgid "Sorry, the password for %s cannot be changed yet.\n" msgstr "Tiếc là chưa có thể thay đổi mật khẩu cho %s.\n" #: src/passwd.c:472 #, c-format msgid "%s: out of memory\n" msgstr "%s: hết bộ nhớ\n" #: src/passwd.c:701 #, c-format msgid "%s: Cannot execute %s" msgstr "%s: không thực hiện được %s." #: src/passwd.c:786 #, c-format msgid "%s: repository %s not supported\n" msgstr "%s chưa hỗ trợ kho %s.\n" #: src/passwd.c:884 #, c-format msgid "%s: You may not view or modify password information for %s.\n" msgstr "%s: không cho phép bạn xem hay sửa đổi thông tin mật khẩu cho %s.\n" #: src/passwd.c:934 #, c-format msgid "Changing password for %s\n" msgstr "Đang thay đổi mật khẩu cho %s.\n" #: src/passwd.c:938 #, c-format msgid "The password for %s is unchanged.\n" msgstr "Chưa thay đổi mật khẩu cho %s.\n" #: src/passwd.c:987 #, c-format msgid "Password changed.\n" msgstr "Đã thay đổi mật khẩu rồi.\n" #: src/pwck.c:87 #, c-format msgid "Usage: %s [-q] [-r] [-s] [passwd [shadow]]\n" msgstr "" "Cách sử dụng: %s [-q] [-r] [-s] [passwd [shadow]]\n" "(passwd: mật khẩu\n" "shadow: bóng)\n" #: src/pwck.c:90 #, c-format msgid "Usage: %s [-q] [-r] [-s] [passwd]\n" msgstr "" "Cách sử dụng: %s [-q] [-r] [-s] [passwd]\n" "(passwd: mật khẩu)\n" #: src/pwck.c:292 #, c-format msgid "invalid password file entry\n" msgstr "mục ghi tập tin mật khẩu không hợp lệ\n" #: src/pwck.c:354 msgid "duplicate password entry\n" msgstr "mục ghi mật khẩu nhân bản\n" #: src/pwck.c:370 #, c-format msgid "invalid user name '%s'\n" msgstr "tên dùng không hợp lệ '%s'\n" #: src/pwck.c:384 #, c-format msgid "user %s: no group %u\n" msgstr "người dùng %s: không có nhóm %u\n" #: src/pwck.c:400 #, c-format msgid "user %s: directory %s does not exist\n" msgstr "người dùng %s: chưa có thư mục %s.\n" #: src/pwck.c:416 #, c-format msgid "user %s: program %s does not exist\n" msgstr "người dùng %s: chưa có chương trình %s.\n" #: src/pwck.c:452 #, c-format msgid "invalid shadow password file entry\n" msgstr "mục ghi tập tin mật khẩu bóng không hợp lệ\n" #: src/pwck.c:514 msgid "duplicate shadow password entry\n" msgstr "mục ghi tập tin mật khẩu bóng nhân bản\n" #: src/pwck.c:538 msgid "no matching password file entry\n" msgstr "không có mục ghi tập tin mật khẩu có khớp\n" #: src/pwck.c:556 #, c-format msgid "user %s: last password change in the future\n" msgstr "người dùng %s: lần thay đổi mật khẩu cuối cùng có trong tương lai\n" #: src/pwconv.c:85 src/pwunconv.c:79 #, c-format msgid "%s: can't lock passwd file\n" msgstr "%s: không khóa được tập tin mật khẩu (passwd)\n" #: src/pwconv.c:90 src/pwunconv.c:84 #, c-format msgid "%s: can't open passwd file\n" msgstr "%s: không mở được tập tin mật khẩu (passwd)\n" #: src/pwconv.c:118 #, c-format msgid "%s: can't remove shadow entry for %s\n" msgstr "%s: không loại bỏ được mục ghi bóng cho %s.\n" #: src/pwconv.c:163 #, c-format msgid "%s: can't update passwd entry for %s\n" msgstr "%s: không cập nhật được mục ghi mật khẩu (passwd) cho %s.\n" #: src/pwconv.c:170 #, c-format msgid "%s: can't update shadow file\n" msgstr "%s: không cập nhật được tập tin bóng.\n" #: src/pwconv.c:174 #, c-format msgid "%s: can't update passwd file\n" msgstr "%s: không cập nhật được tập tin mật khẩu (passwd).\n" #: src/pwunconv.c:124 #, c-format msgid "%s: can't update entry for user %s\n" msgstr "%s: không cập nhật được mục ghi cho người dùng %s.\n" #: src/pwunconv.c:143 #, c-format msgid "%s: can't delete shadow password file\n" msgstr "%s: không xóa bỏ được tập tin mật khẩu bóng.\n" #: src/su.c:132 msgid "Sorry." msgstr "Tiếc là..." #: src/su.c:320 #, c-format msgid "%s: must be run from a terminal\n" msgstr "%s: phải chạy nó từ thiết bị cuối.\n" #: src/su.c:419 #, c-format msgid "%s: pam_start: error %d\n" msgstr "%s: pam_start: (pam bắt đầu) lỗi %d\n" #: src/su.c:447 #, c-format msgid "Unknown id: %s\n" msgstr "ID lạ: %s\n" #: src/su.c:484 src/su.c:500 #, c-format msgid "You are not authorized to su %s\n" msgstr "Bạn không đủ quyền sử dụng lệnh su với %s.\n" #: src/su.c:495 msgid "(Enter your own password.)" msgstr "(Hãy nhập mật khẩu của bạn.)" #: src/su.c:527 #, c-format msgid "" "%s: %s\n" "(Ignored)\n" msgstr "" "%s: %s\n" "(Đã bo qua)\n" #: src/su.c:741 #, c-format msgid "No shell\n" msgstr "Không có hệ vỏ\n" #: src/suauth.c:104 #, c-format msgid "Access to su to that account DENIED.\n" msgstr "su KHÔNG đủ quyền truy cập tài khoản ấy.\n" #: src/suauth.c:112 #, c-format msgid "Password authentication bypassed.\n" msgstr "Đã đi vòng việc xác thức mật khẩu rồi.\n" #: src/suauth.c:121 #, c-format msgid "Please enter your OWN password as authentication.\n" msgstr "Hãy nhập mật khẩu của BẠN để xác thức.\n" #: src/sulogin.c:118 #, c-format msgid "No password file\n" msgstr "Không có tập tin mật khẩu.\n" #: src/sulogin.c:160 #, c-format msgid "No password entry for 'root'\n" msgstr "Không có mục ghi mật khẩu cho 'root' (người chủ).\n" #: src/sulogin.c:175 msgid "" "\n" "Type control-d to proceed with normal startup,\n" "(or give root password for system maintenance):" msgstr "" "\n" "Hãy gõ hai phím control-d để tiếp tục khởi động cách thường,\n" "(hoặc nhập mật khẩu chủ để bảo dưỡng hệ thống:" #: src/sulogin.c:210 msgid "Entering System Maintenance Mode\n" msgstr "Đang vào chế độ bảo dưỡng hệ thống\n" #: src/useradd.c:230 src/useradd.c:243 src/usermod.c:682 src/usermod.c:695 #, c-format msgid "%s: invalid numeric argument `%s'\n" msgstr "%s: đối số thuộc số không hợp lệ `%s'\n" #: src/useradd.c:298 #, c-format msgid "%s: unknown gid %s\n" msgstr "%s: GID lạ %s\n" #: src/useradd.c:306 src/useradd.c:598 src/useradd.c:1055 src/usermod.c:227 #: src/usermod.c:814 #, c-format msgid "%s: unknown group %s\n" msgstr "%s: nhóm lạ %s\n" #: src/useradd.c:418 #, c-format msgid "%s: cannot create new defaults file\n" msgstr "%s: không tạo được tập tin mặc định mới.\n" #: src/useradd.c:423 #, c-format msgid "%s: cannot open new defaults file\n" msgstr "%s: không mở được tập tin mặc định mới.\n" #: src/useradd.c:515 src/useradd.c:526 #, c-format msgid "%s: rename: %s" msgstr "%s: đổi tên: %s" #: src/useradd.c:619 src/usermod.c:248 #, c-format msgid "%s: group `%s' is a NIS group.\n" msgstr "%s: nhóm `%s' không phải là nhóm NIS.\n" #: src/useradd.c:628 src/usermod.c:257 #, c-format msgid "%s: too many groups specified (max %d).\n" msgstr "%s: đã ghi rõ quá nhiều nhóm (tối đa %d).\n" #: src/useradd.c:660 #, c-format msgid "Usage: useradd [-u uid [-o]] [-g group] [-G group,...] \n" msgstr "" "Cách sử dụng: useradd [-u uid [-o]] [-g nhóm] [-G nhóm,...] \n" "(useradd: thêm người dùng)\n" #: src/useradd.c:663 #, c-format msgid " [-d home] [-s shell] [-c comment] [-m [-k template]]\n" msgstr "\t\t[-d chính] [-s hệ_vỏ] [-c ghi_chú] [-m [-k mẫu]]\n" #: src/useradd.c:665 src/useradd.c:671 #, c-format msgid " [-f inactive] [-e expire]\n" msgstr "\t\t[-f không_hoạt_động] [-e hết_hạn ]\n" #: src/useradd.c:667 #, c-format msgid " [-p passwd] name\n" msgstr "\t\t[-p mật_khẩu] tên\n" #: src/useradd.c:669 #, c-format msgid " useradd -D [-g group] [-b base] [-s shell]\n" msgstr "" " useradd -D [-g nhóm] [-b cơ_bản] [-s hệ_vỏ]\n" "(useradd: thêm người dùng)\n" #: src/useradd.c:756 src/usermod.c:444 #, c-format msgid "%s: error locking group file\n" msgstr "%s: gặp lỗi khi khóa tập tin nhóm.\n" #: src/useradd.c:760 src/usermod.c:449 #, c-format msgid "%s: error opening group file\n" msgstr "%s: gặp lỗi khi mở tập tin nhóm.\n" #: src/useradd.c:766 src/usermod.c:542 #, c-format msgid "%s: error locking shadow group file\n" msgstr "%s: gặp lỗi khi khóa tập tin nhóm bóng.\n" #: src/useradd.c:771 src/usermod.c:548 #, c-format msgid "%s: error opening shadow group file\n" msgstr "%s: gặp lỗi khi mở tập tin nhóm bóng.\n" #: src/useradd.c:909 #, c-format msgid "%s: uid %u is not unique\n" msgstr "%s: UID %u không phải độc nhất\n" #: src/useradd.c:939 #, c-format msgid "%s: can't get unique uid\n" msgstr "%s: không gọi được UID độc nhất\n" #: src/useradd.c:975 #, c-format msgid "%s: invalid base directory `%s'\n" msgstr "%s: thư mục cơ ban không hợp lệ `%s'\n" #: src/useradd.c:985 #, c-format msgid "%s: invalid comment `%s'\n" msgstr "%s: ghi chú không hợp lệ `%s'\n" #: src/useradd.c:996 #, c-format msgid "%s: invalid home directory `%s'\n" msgstr "%s: thư mục chính không hợp lê `%s'\n" #: src/useradd.c:1015 src/usermod.c:796 #, c-format msgid "%s: invalid date `%s'\n" msgstr "%s: ngày không hợp lệ `%s'\n" #: src/useradd.c:1028 #, c-format msgid "%s: shadow passwords required for -e\n" msgstr "%s: cần đến mật khẩu bóng cho tùy chọn -e\n" #: src/useradd.c:1044 #, c-format msgid "%s: shadow passwords required for -f\n" msgstr "%s: cần đến mật khẩu bóng cho tùy chọn -f\n" #: src/useradd.c:1111 src/usermod.c:772 src/usermod.c:782 src/usermod.c:829 #: src/usermod.c:873 #, c-format msgid "%s: invalid field `%s'\n" msgstr "%s: trường không hợp lệ`%s'\n" #: src/useradd.c:1122 #, c-format msgid "%s: invalid shell `%s'\n" msgstr "%s: hệ vỏ không hợp lệ `%s'\n" #: src/useradd.c:1163 #, c-format msgid "%s: invalid user name '%s'\n" msgstr "%s: tên dùng không hợp lệ '%s'\n" #: src/useradd.c:1199 src/userdel.c:238 src/usermod.c:940 #, c-format msgid "%s: cannot rewrite password file\n" msgstr "%s: không ghi lại được tập tin mật khẩu\n" #: src/useradd.c:1205 src/userdel.c:242 src/usermod.c:946 #, c-format msgid "%s: cannot rewrite shadow password file\n" msgstr "%s: không ghi lại được tập tin mật khẩu bóng\n" #: src/useradd.c:1244 src/userdel.c:291 src/usermod.c:979 #, c-format msgid "%s: unable to lock password file\n" msgstr "%s: không khóa được tập tin mật khẩu\n" #: src/useradd.c:1248 src/userdel.c:295 src/usermod.c:983 #, c-format msgid "%s: unable to open password file\n" msgstr "%s: không mở được tập tin mật khẩu\n" #: src/useradd.c:1255 src/userdel.c:301 src/usermod.c:989 #, c-format msgid "%s: cannot lock shadow password file\n" msgstr "%s: không khóa được tập tin mật khẩu bóng\n" #: src/useradd.c:1261 src/userdel.c:306 src/usermod.c:994 #, c-format msgid "%s: cannot open shadow password file\n" msgstr "%s: không mở được tập tin mật khẩu bóng\n" #: src/useradd.c:1354 #, c-format msgid "%s: error adding new password entry\n" msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm mục ghi mật khẩu mới.\n" #: src/useradd.c:1365 src/usermod.c:1063 #, c-format msgid "%s: error adding new shadow password entry\n" msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm mục ghi mật khẩu bóng mới.\n" #: src/useradd.c:1393 #, c-format msgid "%s: cannot create directory %s\n" msgstr "%s: không tạo được thư mục %s.\n" #: src/useradd.c:1423 #, c-format msgid "No group named \"mail\" exists, creating mail spool with mode 0600.\n" msgstr "Không có nhóm tên \"mail\" thì đang tạo ống chỉ với chế độ 0600.\n" #: src/useradd.c:1446 #, c-format msgid "Can't create mail spool for user %s.\n" msgstr "Không tạo được ống chỉ thư cho người dùng %s.\n" #: src/useradd.c:1550 src/usermod.c:919 #, c-format msgid "%s: user %s exists\n" msgstr "%s: có người dùng %s rồi.\n" #: src/useradd.c:1564 #, c-format msgid "" "%s: group %s exists - if you want to add this user to that group, use -g.\n" msgstr "" "%s: có nhóm %s rồi. Nếu bạn muốn thêm người dùng này vào nhóm ấy\n" "\t\t\t\t\tthì hãy sử dụng tùy chọn -g.\n" #: src/useradd.c:1602 #, c-format msgid "%s: warning: CREATE_HOME not supported, please use -m instead.\n" msgstr "" "%s: cảnh báo: chưa hỗ trợ CREATE_HOME thì hãy sử dụng tùy chọn -m thay vào " "đó.\n" #: src/userdel.c:108 #, c-format msgid "Usage: %s [-r] name\n" msgstr "Cách sử dụng: %s [-r] tên\n" #: src/userdel.c:160 src/userdel.c:221 #, c-format msgid "%s: error updating group entry\n" msgstr "%s: gặp lỗi khi cập nhật mục ghi nhóm.\n" #: src/userdel.c:315 #, c-format msgid "%s: cannot open group file\n" msgstr "%s: không mở được tập tin nhóm.\n" #: src/userdel.c:325 #, c-format msgid "%s: cannot open shadow group file\n" msgstr "%s: không mở được tập tin nhóm bóng.\n" #: src/userdel.c:343 #, c-format msgid "%s: error deleting password entry\n" msgstr "%s: gặp lỗi khi xóa bỏ mục ghi mật khẩu.\n" #: src/userdel.c:347 #, c-format msgid "%s: error deleting shadow password entry\n" msgstr "%s: gặp lỗi khi xóa bỏ mục ghi mật khẩu bóng.\n" #: src/userdel.c:388 #, c-format msgid "%s: user %s is currently logged in\n" msgstr "%s: người dùng %s có đã đăng nhập.\n" #: src/userdel.c:496 src/userdel.c:641 #, c-format msgid "%s: %s not owned by %s, not removing\n" msgstr "%1$s: %3$s không sở hữu %2$s thì sẽ không loại bỏ nó.\n" #: src/userdel.c:502 #, c-format msgid "%s: warning: can't remove " msgstr "%s: cảnh báo: không thể loại bỏ" #: src/userdel.c:592 src/usermod.c:722 #, c-format msgid "%s: user %s does not exist\n" msgstr "%s: không có người dùng %s\n" #: src/userdel.c:607 src/usermod.c:738 #, c-format msgid "%s: user %s is a NIS user\n" msgstr "%s: người dùng %s là người dùng NIS.\n" #: src/userdel.c:664 #, c-format msgid "%s: not removing directory %s (would remove home of user %s)\n" msgstr "" "%s: sẽ không loại bỏ thư mục %s (vì sẽ cũng loại bỏ thư mục chính của người " "dùng %s).\n" #: src/userdel.c:678 #, c-format msgid "%s: error removing directory %s\n" msgstr "%s: gặp lỗi khi loại bỏ thư mục %s.\n" #: src/usermod.c:289 #, c-format msgid "Usage: %s\t[-u uid [-o]] [-g group] [-G group,...] \n" msgstr "Cách sử dụng: %s\t[-u uid [-o]] [-g nhóm] [-G nhóm,...] \n" #: src/usermod.c:293 #, c-format msgid "\t\t[-d home [-m]] [-s shell] [-c comment] [-l new_name]\n" msgstr "\t\t[-d chính [-m]] [-s hệ_vỏ] [-c ghi_chú] [-l tên_mới]\n" #: src/usermod.c:296 #, c-format msgid "[-f inactive] [-e expire] " msgstr "[-f không_hoạt_động] [-e hết_hạn ] " #: src/usermod.c:298 #, c-format msgid "[-p passwd] [-L|-U] name\n" msgstr "[-p mật_khẩu] [-L|-U] tên\n" #: src/usermod.c:476 #, c-format msgid "%s: out of memory in update_group\n" msgstr "%s: hết bộ nhớ trong update_group (cập nhật nhóm).\n" #: src/usermod.c:585 #, c-format msgid "%s: out of memory in update_gshadow\n" msgstr "%s: hết bộ nhớ trong update_shadow (cập nhật bóng).\n" #: src/usermod.c:896 #, c-format msgid "%s: no flags given\n" msgstr "%s: chưa gõ cờ\n" #: src/usermod.c:903 #, c-format msgid "%s: shadow passwords required for -e and -f\n" msgstr "%s: cần đến mật khẩu bóng cho hai tùy chọn -e và -f\n" #: src/usermod.c:924 #, c-format msgid "%s: uid %lu is not unique\n" msgstr "%s: UID %lu không phải độc nhất.\n" #: src/usermod.c:1047 #, c-format msgid "%s: error changing password entry\n" msgstr "%s: gặp lỗi khi thay đổi mục ghi mật khẩu.\n" #: src/usermod.c:1053 #, c-format msgid "%s: error removing password entry\n" msgstr "%s: gặp lỗi khi loại bỏ mục ghi mật khẩu.\n" #: src/usermod.c:1070 #, c-format msgid "%s: error removing shadow password entry\n" msgstr "%s: gặp lỗi khi loại bỏ mục ghi mật khẩu bóng.\n" #: src/usermod.c:1098 #, c-format msgid "%s: directory %s exists\n" msgstr "%s: có thư mục %s rồi.\n" #: src/usermod.c:1106 #, c-format msgid "%s: can't create %s\n" msgstr "%s: không tạo được %s.\n" #: src/usermod.c:1111 #, c-format msgid "%s: can't chown %s\n" msgstr "%s: không chown (thay đổi quyền sở hữu) được %s.\n" #: src/usermod.c:1128 #, c-format msgid "%s: cannot rename directory %s to %s\n" msgstr "%s: không thể thay đổi lại thư mục %s thành %s.\n" #: src/usermod.c:1223 #, c-format msgid "%s: warning: %s not owned by %s\n" msgstr "%1$s: cảnh báo: %3$s không sở hữu %2$s.\n" #: src/usermod.c:1229 msgid "failed to change mailbox owner" msgstr "không thay đổi người sở hữu hộp thư được" #: src/usermod.c:1237 msgid "failed to rename mailbox" msgstr "không thay đổi tên hộp thư được" #: src/vipw.c:104 #, c-format msgid "" "\n" "%s: %s is unchanged\n" msgstr "" "\n" "%s: %s chưa thay đổi.\n" #: src/vipw.c:131 msgid "Couldn't lock file" msgstr "Không khóa được tập tin." #: src/vipw.c:140 msgid "Couldn't make backup" msgstr "Không lưu trữ được." #: src/vipw.c:196 #, c-format msgid "%s: can't restore %s: %s (your changes are in %s)\n" msgstr "%s: không phục hồi được %s: %s (các thay đổi của bạn ở trong %s).\n" #: src/vipw.c:234 #, c-format msgid "" "Usage:\n" "`vipw' edits /etc/passwd `vipw -s' edits /etc/shadow\n" "`vigr' edits /etc/group `vigr -s' edits /etc/gshadow\n" msgstr "" "Cách sử dụng:\n" "`vipw' thì sửa đổi /etc/passwd `vipw -s' thì sửa đổi /etc/shadow\n" "`vigr' thì sửa đổi /etc/group `vigr -s' thì sửa đổi /etc/gshadow\n"