translations: Update all and fix Polish
Translation files downloaded from TP. Polish file fixed for man-po, there were two bad sequences. References: http://www.freelists.org/post/procps/Bad-sequences-in-the-manpo-translations Signed-off-by: Craig Small <csmall@enc.com.au>
This commit is contained in:
182
po/vi.po
182
po/vi.po
@@ -8,7 +8,7 @@ msgid ""
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Project-Id-Version: procps-ng 3.3.10-rc1\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: procps@freelists.org\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2015-06-19 20:33+1000\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2015-08-09 15:59+1000\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2014-09-13 08:57+0700\n"
|
||||
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
|
||||
@@ -19,7 +19,7 @@ msgstr ""
|
||||
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
||||
"X-Poedit-Basepath: ../\n"
|
||||
|
||||
#: free.c:74 slabtop.c:189 uptime.c:59 w.c:447
|
||||
#: free.c:74 slabtop.c:189 uptime.c:59 w.c:449
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid " %s [options]\n"
|
||||
msgstr " %s [các tùy chọn]\n"
|
||||
@@ -105,7 +105,7 @@ msgstr " -c N, --count N in lặp lại N lần rồi thoát\n"
|
||||
msgid " -w, --wide wide output\n"
|
||||
msgstr " -w, --wide kết xuất rộng\n"
|
||||
|
||||
#: free.c:95 w.c:456
|
||||
#: free.c:95 w.c:458
|
||||
msgid " --help display this help and exit\n"
|
||||
msgstr " --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
|
||||
|
||||
@@ -113,26 +113,26 @@ msgstr " --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
|
||||
msgid "Multiple unit options doesn't make sense."
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: free.c:328
|
||||
#: free.c:329
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "seconds argument `%s' failed"
|
||||
msgstr "đối số thứ hai “%s” bị lỗi"
|
||||
|
||||
#: free.c:331
|
||||
#: free.c:332
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "seconds argument `%s' is not positive number"
|
||||
msgstr "đối số thứ hai “%s” không phải là số nguyên dương"
|
||||
|
||||
#: free.c:337
|
||||
#: free.c:338
|
||||
msgid "failed to parse count argument"
|
||||
msgstr "gặp lỗi khi phân tích số lượng đối số"
|
||||
|
||||
#: free.c:340
|
||||
#: free.c:341
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "failed to parse count argument: '%s'"
|
||||
msgstr "gặp lỗi khi phân tích số lượng đối số: “%s”"
|
||||
|
||||
#: free.c:361
|
||||
#: free.c:362
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
" total used free shared buffers "
|
||||
@@ -141,7 +141,7 @@ msgstr ""
|
||||
" tổng dùng trống chsẻ đệm nhớ "
|
||||
"tạm sẵn sàng"
|
||||
|
||||
#: free.c:363
|
||||
#: free.c:364
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
" total used free shared buff/cache "
|
||||
@@ -150,23 +150,23 @@ msgstr ""
|
||||
" tổng dùng trống chsẻ đệm/tạm sẵn "
|
||||
"sàng"
|
||||
|
||||
#: free.c:366
|
||||
#: free.c:367
|
||||
msgid "Mem:"
|
||||
msgstr "BNhớ:"
|
||||
|
||||
#: free.c:386
|
||||
#: free.c:387
|
||||
msgid "Low:"
|
||||
msgstr "Thấp:"
|
||||
|
||||
#: free.c:392
|
||||
#: free.c:393
|
||||
msgid "High:"
|
||||
msgstr "Cao:"
|
||||
|
||||
#: free.c:399
|
||||
#: free.c:400
|
||||
msgid "Swap:"
|
||||
msgstr "Tráo đổi:"
|
||||
|
||||
#: free.c:406
|
||||
#: free.c:407
|
||||
msgid "Total:"
|
||||
msgstr "Tổng:"
|
||||
|
||||
@@ -320,11 +320,11 @@ msgstr "không phải con số: %s"
|
||||
msgid "Error reading reference namespace information\n"
|
||||
msgstr "Gặp lỗi khi đọc thông tin tham chiếu không gian tên\n"
|
||||
|
||||
#: pgrep.c:610 pidof.c:226 pidof.c:267 sysctl.c:643
|
||||
#: pgrep.c:610 pidof.c:224 pidof.c:265 sysctl.c:643
|
||||
msgid "internal error"
|
||||
msgstr "lỗi nội bộ"
|
||||
|
||||
#: pgrep.c:878
|
||||
#: pgrep.c:876
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"-L without -F makes no sense\n"
|
||||
@@ -333,7 +333,7 @@ msgstr ""
|
||||
"-L mà không có -F là không hợp lý\n"
|
||||
"Chạy “%s --help” để biết thêm chi tiết."
|
||||
|
||||
#: pgrep.c:885
|
||||
#: pgrep.c:883
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"pidfile not valid\n"
|
||||
@@ -342,7 +342,7 @@ msgstr ""
|
||||
"tập tin mã số tiến trình không hợp lệ\n"
|
||||
"Chạy “%s --help” để biết thêm chi tiết."
|
||||
|
||||
#: pgrep.c:893
|
||||
#: pgrep.c:891
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"only one pattern can be provided\n"
|
||||
@@ -351,7 +351,7 @@ msgstr ""
|
||||
"chỉ được dùng một mẫu tìm kiếm\n"
|
||||
"Hãy chạy lệnh “%s --help” để có thêm thông tin."
|
||||
|
||||
#: pgrep.c:897
|
||||
#: pgrep.c:895
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"no matching criteria specified\n"
|
||||
@@ -360,12 +360,12 @@ msgstr ""
|
||||
"chưa chỉ định tiêu chí tìm kiếm\n"
|
||||
"Hãy chạy lệnh “%s --help” để có thêm thông tin."
|
||||
|
||||
#: pgrep.c:924
|
||||
#: pgrep.c:922
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s killed (pid %lu)\n"
|
||||
msgstr "đã giết %s (mã số tiến trình %lu)\n"
|
||||
|
||||
#: pgrep.c:930
|
||||
#: pgrep.c:928
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "killing pid %ld failed"
|
||||
msgstr "gặp lỗi khi giết tiến trình mã số %ld"
|
||||
@@ -392,7 +392,7 @@ msgstr ""
|
||||
msgid " -o, --omit-pid <PID,...> omit processes with PID\n"
|
||||
msgstr " -o, --omit-pid <PID,...> bỏ qua các tiến trình có mã số này\n"
|
||||
|
||||
#: pidof.c:270
|
||||
#: pidof.c:268
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "illegal omit pid value (%s)!\n"
|
||||
msgstr "giá trị mã số tiến trình bỏ qua không hợp lệ (%s)!\n"
|
||||
@@ -541,8 +541,8 @@ msgstr " tổng %16ldK\n"
|
||||
msgid " total %8ldK\n"
|
||||
msgstr " tổng %8ldK\n"
|
||||
|
||||
#: pmap.c:767 skill.c:502 skill.c:535 skill.c:624 tload.c:128 tload.c:133
|
||||
#: vmstat.c:959 vmstat.c:968 watch.c:707
|
||||
#: pmap.c:767 skill.c:500 skill.c:533 skill.c:620 tload.c:128 tload.c:133
|
||||
#: vmstat.c:959 vmstat.c:968 watch.c:708
|
||||
msgid "failed to parse argument"
|
||||
msgstr "gặp lỗi khi phân tích đối số"
|
||||
|
||||
@@ -1521,12 +1521,12 @@ msgstr "-T với H/-m/m nhưng lại không có mã số tiến trình cho SPID
|
||||
msgid "-L with H/-m/m but no PID/PGID/SID/SESS for NLWP to follow"
|
||||
msgstr "-L với H/-m/m nhưng không có PID/PGID/SID/SESS cho NLWP để theo"
|
||||
|
||||
#: pwdx.c:38
|
||||
#: pwdx.c:37
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid " %s [options] pid...\n"
|
||||
msgstr " %s [các-tùy-chọn] pid...\n"
|
||||
|
||||
#: pwdx.c:114
|
||||
#: pwdx.c:113
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "invalid process id: %s"
|
||||
msgstr "mã số tiến trình không hợp lệ: %s"
|
||||
@@ -1680,56 +1680,56 @@ msgstr ""
|
||||
"Số của mức ưu tiên là từ +20 (thấp nhất) đến -20 (nhanh nhất).\n"
|
||||
"Các mức ưu tiên là số âm là được hạn chế cho những người quản trị.\n"
|
||||
|
||||
#: skill.c:462
|
||||
#: skill.c:457
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unknown signal name %s"
|
||||
msgstr "không hiểu tên tín hiệu: %s"
|
||||
|
||||
#: skill.c:482
|
||||
#: skill.c:477
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "invalid argument %c"
|
||||
msgstr "đối số %c không hợp lệ"
|
||||
|
||||
#: skill.c:515
|
||||
#: skill.c:513
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "something at line %d\n"
|
||||
msgstr "cái gì đó tại dòng %d\n"
|
||||
|
||||
#: skill.c:538
|
||||
#: skill.c:536
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "priority %lu out of range"
|
||||
msgstr "mức ưu tiên %lu nằm ngoài phạm vi"
|
||||
|
||||
#: skill.c:653
|
||||
#: skill.c:649
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "invalid pid number %s"
|
||||
msgstr "mã số tiến trình không hợp lệ %s"
|
||||
|
||||
#: skill.c:657
|
||||
#: skill.c:653
|
||||
msgid "error reading reference namespace information"
|
||||
msgstr "lỗi đọc thông tin không gian tên tham chiếu"
|
||||
|
||||
#: skill.c:665
|
||||
#: skill.c:661
|
||||
msgid "invalid namespace list"
|
||||
msgstr "danh sách không gian tên không hợp lệ"
|
||||
|
||||
#: skill.c:703
|
||||
#: skill.c:699
|
||||
msgid "no process selection criteria"
|
||||
msgstr "chưa có tiêu chí chọn tiến trình"
|
||||
|
||||
#: skill.c:706
|
||||
#: skill.c:702
|
||||
msgid "general flags may not be repeated"
|
||||
msgstr "các cờ chung không thể lặp lại"
|
||||
|
||||
#: skill.c:709
|
||||
#: skill.c:705
|
||||
msgid "-i makes no sense with -v, -f, and -n"
|
||||
msgstr "-i không hợp lý với -v, -f, và -n"
|
||||
|
||||
#: skill.c:711
|
||||
#: skill.c:707
|
||||
msgid "-v makes no sense with -i and -f"
|
||||
msgstr "-v không hợp lý với -i và -f"
|
||||
|
||||
#: skill.c:756
|
||||
#: skill.c:752
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "skill: \"%s\" is not supported\n"
|
||||
msgstr "skill: \"%s\" không được hỗ trợ\n"
|
||||
@@ -2081,7 +2081,7 @@ msgid "Effective User Id"
|
||||
msgstr "Mã số người dùng chịu tác động"
|
||||
|
||||
#. Translation Hint: maximum 'USER' = 7
|
||||
#: top/top_nls.c:133 w.c:590
|
||||
#: top/top_nls.c:133 w.c:587
|
||||
msgid "USER"
|
||||
msgstr "NG_DÙNG"
|
||||
|
||||
@@ -3497,9 +3497,9 @@ msgstr ""
|
||||
"%s %s:~3 %9.9s~2tổng,~3 %9.9s~2trống,~3 %9.9s~2dùng.~3 %9.9s~2%s sẵnsàng~3\n"
|
||||
|
||||
#: top/top_nls.c:646
|
||||
#, c-format
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Inspection~2 Pause at: pid ~1%d~6 running ~1%s~6 as user ~1%s~6\n"
|
||||
"Inspection~2 Pause at: pid ~1%d~6, running ~1%s~6\n"
|
||||
"Use~2: left/right then <Enter> to ~1select~5 an option; 'q' or <Esc> to "
|
||||
"~1end~5 !\n"
|
||||
"Options~2: ~1%s\n"
|
||||
@@ -3511,9 +3511,9 @@ msgstr ""
|
||||
"Tùy chọn~2: ~1%s\n"
|
||||
|
||||
#: top/top_nls.c:651
|
||||
#, c-format
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Inspection~2 View at: ~1%s~3, ~1%s~3, ~1%s~3. Locating: ~1%s~6\n"
|
||||
"Inspection~2 View at pid: ~1%s~3, running ~1%s~3. Locating: ~1%s~6\n"
|
||||
"Use~2: left/right/up/down/etc to ~1navigate~5 the output; 'L'/'&' to "
|
||||
"~1locate~5/~1next~5.\n"
|
||||
"Or~2: <Enter> to ~1select another~5; 'q' or <Esc> to ~1end~5 !\n"
|
||||
@@ -4010,20 +4010,20 @@ msgstr "-S cần k, K, m hay M (mặc định là KiB)"
|
||||
msgid "partition was not found\n"
|
||||
msgstr "không tìm thấy phân vùng\n"
|
||||
|
||||
#: watch.c:89
|
||||
#: watch.c:90
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid " %s [options] command\n"
|
||||
msgstr " %s [các-tùy-chọn] lệnh\n"
|
||||
|
||||
#: watch.c:91
|
||||
#: watch.c:92
|
||||
msgid " -b, --beep beep if command has a non-zero exit\n"
|
||||
msgstr " -b, --beep kêu bíp nếu lệnh thoát khác không\n"
|
||||
|
||||
#: watch.c:92
|
||||
#: watch.c:93
|
||||
msgid " -c, --color interpret ANSI color and style sequences\n"
|
||||
msgstr " -c, --color phiên dịch màu ANSI và dãy kiểu\n"
|
||||
|
||||
#: watch.c:93
|
||||
#: watch.c:94
|
||||
msgid ""
|
||||
" -d, --differences[=<permanent>]\n"
|
||||
" highlight changes between updates\n"
|
||||
@@ -4031,122 +4031,122 @@ msgstr ""
|
||||
" -d, --differences[=<permanent>]\n"
|
||||
" tô sáng các thay đổi giữa những lần cập nhật\n"
|
||||
|
||||
#: watch.c:95
|
||||
#: watch.c:96
|
||||
msgid " -e, --errexit exit if command has a non-zero exit\n"
|
||||
msgstr " -e, --errexit thoát nếu lệnh kết thúc khác không\n"
|
||||
|
||||
#: watch.c:96
|
||||
#: watch.c:97
|
||||
msgid " -g, --chgexit exit when output from command changes\n"
|
||||
msgstr " -g, --chgexit thoát khi kết xuất từ lệnh có thay đổi\n"
|
||||
|
||||
#: watch.c:97
|
||||
#: watch.c:98
|
||||
msgid " -n, --interval <secs> seconds to wait between updates\n"
|
||||
msgstr " -n, --interval <giây> số giây đợi giữa các lần cập nhật\n"
|
||||
|
||||
#: watch.c:98
|
||||
#: watch.c:99
|
||||
msgid " -p, --precise attempt run command in precise intervals\n"
|
||||
msgstr " -p, --precise cố chạy lệnh ở nhịp thời gian chính xác\n"
|
||||
|
||||
#: watch.c:99
|
||||
#: watch.c:100
|
||||
msgid " -t, --no-title turn off header\n"
|
||||
msgstr " -t, --no-title không in phần đầu\n"
|
||||
|
||||
#: watch.c:100
|
||||
#: watch.c:101
|
||||
msgid " -x, --exec pass command to exec instead of \"sh -c\"\n"
|
||||
msgstr " -x, --exec chuyển lệnh cho exec thay cho \"sh -c\"\n"
|
||||
|
||||
#: watch.c:103
|
||||
#: watch.c:104
|
||||
msgid " -v, --version output version information and exit\n"
|
||||
msgstr " -v, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
|
||||
|
||||
#: watch.c:375
|
||||
#: watch.c:376
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Every %.1fs: "
|
||||
msgstr "Mỗi %.1fs: "
|
||||
|
||||
#: watch.c:436
|
||||
#: watch.c:437
|
||||
msgid "unable to create IPC pipes"
|
||||
msgstr "không thể tạo đường ống IPC"
|
||||
|
||||
#: watch.c:446
|
||||
#: watch.c:447
|
||||
msgid "unable to fork process"
|
||||
msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình"
|
||||
|
||||
#: watch.c:451
|
||||
#: watch.c:452
|
||||
msgid "dup2 failed"
|
||||
msgstr "dup2 bị lỗi"
|
||||
|
||||
#: watch.c:458
|
||||
#: watch.c:459
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unable to execute '%s'"
|
||||
msgstr "không thể thực hiện “%s”"
|
||||
|
||||
#: watch.c:475
|
||||
#: watch.c:476
|
||||
msgid "fdopen"
|
||||
msgstr "fdopen"
|
||||
|
||||
#: watch.c:621
|
||||
#: watch.c:622
|
||||
msgid "waitpid"
|
||||
msgstr "waitpid"
|
||||
|
||||
#: watch.c:629
|
||||
#: watch.c:630
|
||||
msgid "command exit with a non-zero status, press a key to exit"
|
||||
msgstr "lệnh kết thúc với mã thoát khác không, hãy bấm phím bất kỳ để thoát"
|
||||
|
||||
#: watch.c:754
|
||||
#: watch.c:755
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unicode handling error\n"
|
||||
msgstr "xử lý unicode gặp lỗi\n"
|
||||
|
||||
#: watch.c:760
|
||||
#: watch.c:761
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unicode handling error (malloc)\n"
|
||||
msgstr "xử lý unicode gặp lỗi (malloc)\n"
|
||||
|
||||
#: w.c:240 w.c:255
|
||||
#: w.c:241 w.c:256
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid " %2ludays"
|
||||
msgstr " %2lungày"
|
||||
|
||||
#. Translation Hint: Minutes:Seconds
|
||||
#. Translation Hint: Hours:Minutes
|
||||
#: w.c:249 w.c:259
|
||||
#: w.c:250 w.c:260
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid " %2lu:%02um"
|
||||
msgstr " %2lu:%02uphút"
|
||||
|
||||
#. Translation Hint: Seconds:Centiseconds
|
||||
#: w.c:267
|
||||
#: w.c:268
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid " %2lu.%02us"
|
||||
msgstr " %2lu.%02ugiây"
|
||||
|
||||
#: w.c:449
|
||||
#: w.c:451
|
||||
msgid " -h, --no-header do not print header\n"
|
||||
msgstr " -h, --no-header không in phần đầu\n"
|
||||
|
||||
#: w.c:450
|
||||
#: w.c:452
|
||||
msgid " -u, --no-current ignore current process username\n"
|
||||
msgstr " -u, --no-current bỏ qua tiến trình từ người dùng hiện tại\n"
|
||||
|
||||
#: w.c:451
|
||||
#: w.c:453
|
||||
msgid " -s, --short short format\n"
|
||||
msgstr " -s, --short định dạng ngắn gọn\n"
|
||||
|
||||
#: w.c:452
|
||||
#: w.c:454
|
||||
msgid " -f, --from show remote hostname field\n"
|
||||
msgstr " -f, --from hiển thị trường tên máy chủ\n"
|
||||
|
||||
#: w.c:453
|
||||
#: w.c:455
|
||||
msgid " -o, --old-style old style output\n"
|
||||
msgstr " -o, --old-style hiển thị kiểu cũ\n"
|
||||
|
||||
#: w.c:454
|
||||
#: w.c:456
|
||||
msgid ""
|
||||
" -i, --ip-addr display IP address instead of hostname (if possible)\n"
|
||||
msgstr " -i, --ip-addr hiển thị địa chỉ IP thay cho tên máy (nếu được)\n"
|
||||
|
||||
#: w.c:551
|
||||
#: w.c:553
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"User length environment PROCPS_USERLEN must be between 8 and %i, ignoring.\n"
|
||||
@@ -4154,7 +4154,7 @@ msgstr ""
|
||||
"“chiều dài biến môi trường của người dùng” PROCPS_USERLEN phải nằm giữa 8 và "
|
||||
"%d, nên bỏ qua\n"
|
||||
|
||||
#: w.c:561
|
||||
#: w.c:563
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"from length environment PROCPS_FROMLEN must be between 8 and %d, ignoring\n"
|
||||
@@ -4162,38 +4162,23 @@ msgstr ""
|
||||
"“chiều dài biến môi trường từ” PROCPS_FROMLEN phải nằm giữa 8 và %d, nên bỏ "
|
||||
"qua\n"
|
||||
|
||||
#: w.c:573
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%d column window is too narrow"
|
||||
msgstr "cửa sổ %d cột là quá hẹp"
|
||||
|
||||
#: w.c:575
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%d column width exceeds command buffer size, truncating to %d"
|
||||
msgstr "độ rộng cột %d là vượt quá cỡ bộ đệm lệnh, cắt ngắn thành %d"
|
||||
|
||||
#: w.c:581
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "warning: screen width %d suboptimal"
|
||||
msgstr "cảnh báo: độ rộng màn hình %d gần dưới điểm cực thuận"
|
||||
|
||||
#. Translation Hint: Following five uppercase messages are
|
||||
#. * headers. Try to keep alignment intact.
|
||||
#: w.c:590
|
||||
#: w.c:587
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%-*s TTY "
|
||||
msgstr "%-*s TTY "
|
||||
|
||||
#: w.c:592
|
||||
#: w.c:589
|
||||
msgid "FROM"
|
||||
msgstr "TỪ"
|
||||
|
||||
#: w.c:594
|
||||
#: w.c:591
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid " LOGIN@ IDLE JCPU PCPU WHAT\n"
|
||||
msgstr " ĐNHẬP@ NGHỈ JCPU PCPU GÌ\n"
|
||||
|
||||
#: w.c:596
|
||||
#: w.c:593
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid " IDLE WHAT\n"
|
||||
msgstr " NGHỈ GÌ\n"
|
||||
@@ -4246,6 +4231,15 @@ msgstr "%s nằm trong gói phần mềm “%s”.\n"
|
||||
#~ msgid "alternate System.map file must follow N"
|
||||
#~ msgstr "tập tin System.map thay thế phải theo sau N"
|
||||
|
||||
#~ msgid "%d column window is too narrow"
|
||||
#~ msgstr "cửa sổ %d cột là quá hẹp"
|
||||
|
||||
#~ msgid "%d column width exceeds command buffer size, truncating to %d"
|
||||
#~ msgstr "độ rộng cột %d là vượt quá cỡ bộ đệm lệnh, cắt ngắn thành %d"
|
||||
|
||||
#~ msgid "warning: screen width %d suboptimal"
|
||||
#~ msgstr "cảnh báo: độ rộng màn hình %d gần dưới điểm cực thuận"
|
||||
|
||||
#~ msgid ""
|
||||
#~ " -o, --old use old format (without -/+buffers/cache line)\n"
|
||||
#~ msgstr ""
|
||||
|
||||
Reference in New Issue
Block a user