[svn-upgrade] Integrating new upstream version, shadow (4.0.18)
This commit is contained in:
211
po/vi.po
211
po/vi.po
@@ -4,17 +4,17 @@
|
||||
#
|
||||
msgid ""
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Project-Id-Version: shadow 4.0.16\n"
|
||||
"Project-Id-Version: shadow 4.0.18\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: kloczek@pld.org.pl\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2006-06-25 16:13+0200\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2006-06-23 21:53+0930\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2006-07-26 22:30+0200\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2006-07-19 22:14+0930\n"
|
||||
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||||
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||||
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
||||
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6a11\n"
|
||||
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b4\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Could not allocate space for config info.\n"
|
||||
@@ -178,7 +178,7 @@ msgstr "Mật khẩu của %s: "
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Usage: chage [options] user\n"
|
||||
"Usage: chage [options] [LOGIN]\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Options:\n"
|
||||
" -d, --lastday LAST_DAY\tset last password change to LAST_DAY\n"
|
||||
@@ -194,20 +194,22 @@ msgid ""
|
||||
" -W, --warndays WARN_DAYS\tset expiration warning days to WARN_DAYS\n"
|
||||
"\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Cách sử dụng: chage [tùy_chọn] người_dùng\n"
|
||||
"Cách sử dụng: chage [tùy_chọn...] người_dùng\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Tùy chọn:\n"
|
||||
" -d, --lastday NGÀY\n"
|
||||
"\tlập lần thay đổi mật khẩu cuối cùng thành ngày này (_ngày cuối cùng_)\n"
|
||||
" -E, --expiredate NGÀY\n"
|
||||
"\tlập ngày hết hạn dùng tài khoản thành ngày này (_ngày hết hạn_)\n"
|
||||
" -d, --lastday NGÀY\tlập lần thay đổi mật khẩu cuối cùng thành ngày này\n"
|
||||
"\t\t\t\t(_ngày cuối cùng_)\n"
|
||||
" -E, --expiredate NGÀY\tlập ngày hết hạn dùng tài khoản thành ngày này\n"
|
||||
"\t\t\t\t(_ngày hết hạn_)\n"
|
||||
" -h, --help\t\t\thiển thị _trợ giúp_ này rồi thoát\n"
|
||||
" -I, --inactive CHUỖI\t\tSau khi hết hạn dùng,\n"
|
||||
"\tlập mật khẩu thành chuỗi này và trạng thái _không hoạt động_\n"
|
||||
" -I, --inactive CHUỖI\t\tSau khi hết hạn dùng, lập mật khẩu thành chuỗi "
|
||||
"này\n"
|
||||
"\t\t\t\tvà trạng thái _không hoạt động_\n"
|
||||
" -l, --list\t\t\thiển thị thông tin về tài khoản cũ nào (_danh sách_)\n"
|
||||
" -m, --mindays SỐ\tLập số _ngày tối thiểu_ trước khi mật khẩu thay đổi\n"
|
||||
" -M, --maxdays SỐ\tLập số _ngày tối đa_ trước khi mật khẩu thay đổi\n"
|
||||
" -W, --warndays SỐ\tLập số _ngày_ trước khi _cảnh báo_ bạn về sự mãn hạn\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Enter the new value, or press ENTER for the default\n"
|
||||
@@ -452,7 +454,7 @@ msgid ""
|
||||
"\t\t\tpasswords are not encrypted\n"
|
||||
"\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Cách sử dụng: chgpasswd [tùy_chọn]\n"
|
||||
"Cách sử dụng: chgpasswd [tùy_chọn...]\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"[chgpasswd: thay đổi mật khẩu]\n"
|
||||
"\n"
|
||||
@@ -461,6 +463,7 @@ msgstr ""
|
||||
" -h, --help\t\thiển thị _trợ giúp_ này rồi thoát\n"
|
||||
" -m, --md5\t\tsử dụng mật mã MD5 thay vào DES khi các\n"
|
||||
"\t\t\tmật khẩu đã cung cấp chưa được mật mã\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: can't lock group file\n"
|
||||
@@ -517,7 +520,7 @@ msgid ""
|
||||
"\t\t\tpasswords are not encrypted\n"
|
||||
"\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Cách sử dụng: chpasswd [tùy_chọn]\n"
|
||||
"Cách sử dụng: chpasswd [tùy_chọn...]\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"[chpasswd: thay đổi mật khẩu]\n"
|
||||
"\n"
|
||||
@@ -526,6 +529,7 @@ msgstr ""
|
||||
" -h, --help\t\thiển thị _trợ giúp_ này rồi thoát\n"
|
||||
" -m, --md5\t\tsử dụng mật mã MD5 thay vào DES khi các\n"
|
||||
"\t\t\tmật khẩu đã cung cấp chưa được mật mã\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: can't lock password file\n"
|
||||
@@ -540,8 +544,21 @@ msgid "%s: line %d: unknown user %s\n"
|
||||
msgstr "%s: dòng %d: không biết người dùng %s\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Usage: %s [-s shell] [name]\n"
|
||||
msgstr "Cách sử dụng: %s [-s hệ_vỏ] [tên]\n"
|
||||
msgid ""
|
||||
"Usage: chsh [options] [LOGIN]\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Options:\n"
|
||||
" -h, --help\t\t\t\tdisplay this help message and exit\n"
|
||||
" -s, --shell SHELL\t\t\tnew login shell for the user account\n"
|
||||
"\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Cách sử dụng: chsh [tùy_chọn...] [tên_người_dùng]\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Tùy chọn:\n"
|
||||
" -h, --help\t\t\t\thiện _trợ giúp_ này rồi thoát\n"
|
||||
" -s, --shell TRÌNH_BAO\t\t\trình bao đăng nhập mới cho tài khoản người\n"
|
||||
"\t\t\t\tdùng\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
||||
msgid "Login Shell"
|
||||
msgstr "Hệ vỏ đăng nhập"
|
||||
@@ -588,7 +605,7 @@ msgid ""
|
||||
"\t\t\t\tfor user with LOGIN\n"
|
||||
"\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Cách sử dụng: faillog [tùy_chọn]\n"
|
||||
"Cách sử dụng: faillog [tùy_chọn...]\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"[faillog: bản ghi việc bị lỗi]\n"
|
||||
"\n"
|
||||
@@ -596,14 +613,15 @@ msgstr ""
|
||||
" -a, --all\t\t\thiển thị các mục ghi faillog cho _mọi_ người dùng\n"
|
||||
" -h, --help\t\t\thiển thị _trợ giúp_ này rồi thoát\n"
|
||||
" -l, --lock-time SỐ\t\tsau việc đăng nhập bị lỗi\n"
|
||||
" \tthì khóa tài khoản tại số giây này (_thời gian khóa_)\n"
|
||||
" \t\t\t\tthì khóa tài khoản tại số giây này (_thời gian khóa_)\n"
|
||||
" -m, --maximum SỐ\t\tlập số việc đăng nhập bị lỗi _tối đa_ thành số này\n"
|
||||
" -r, --reset\t\t\t_lập lại_ số việc đăng nhập bị lỗi\n"
|
||||
" -t, --time SỐ\t\thiển thị các mục ghi faillog mới hơn số ngày này\n"
|
||||
"\t(_thời gian_)\n"
|
||||
"\t\t\t\t(_thời gian_)\n"
|
||||
" -u, --user TÊN_DÙNG\t\thiển thị mục ghi faillog\n"
|
||||
"\thoặc bảo quản số đếm việc bị lỗi và sự hạn chế\n"
|
||||
"\t(nếu dùng với tùy chọn -r, -m hay -l) chỉ cho người dùng này\n"
|
||||
"\t\t\t\thoặc bảo quản số đếm việc bị lỗi và sự hạn chế\n"
|
||||
"\t\t\t\t(nếu dùng với tùy chọn -r, -m hay -l) chỉ cho người dùng này\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Login Failures Maximum Latest On\n"
|
||||
@@ -720,7 +738,7 @@ msgstr "%s: không thể bỏ khóa tập tin\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Usage: groupadd [options] group\n"
|
||||
"Usage: groupadd [options] GROUP\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Options:\n"
|
||||
" -f, --force\t\t\tforce exit with success status if the specified\n"
|
||||
@@ -732,18 +750,19 @@ msgid ""
|
||||
"\t\t\t\t(non-unique) GID\n"
|
||||
"\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Cách sử dụng: groupadd [tùy_chọn] nhóm\n"
|
||||
"Cách sử dụng: groupadd [tùy_chọn...] nhóm\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"[groupadd: thêm nhóm]\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Tùy chọn:\n"
|
||||
" -f, --force\t\t_buộc_ thoát với trạng thái thành công\n"
|
||||
"\tnếu nhóm đã gõ có phải tồn tại\n"
|
||||
"\t\t\t\tnếu nhóm đã gõ có phải tồn tại\n"
|
||||
" -g, --gid GID\t\tgán GID (mã nhóm) này cho nhóm mới\n"
|
||||
" -h, --help\t\t\thiển thị _trợ giúp_ này rồi thoát\n"
|
||||
" -K, --key KHÓA=GIÁ_TRỊ\t\tđè các mặc định của </etc/login.defs>\n"
|
||||
" -o, --non-unique\t\tcho phép tạo nhóm có GID trùng\n"
|
||||
"\t(_không phải độc nhất_)\n"
|
||||
"\t\t\t\t(_không phải độc nhất_)\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: error adding new group entry\n"
|
||||
@@ -790,8 +809,8 @@ msgid "%s: unable to open shadow group file\n"
|
||||
msgstr "%s: không thể mở tập tin nhóm bóng\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: invalid group %s\n"
|
||||
msgstr "%s: nhóm không hợp lệ %s\n"
|
||||
msgid "%s: invalid numeric argument '%s'\n"
|
||||
msgstr "%s: đối số thuộc số không hợp lệ « %s »\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: -K requires KEY=VALUE\n"
|
||||
@@ -832,10 +851,69 @@ msgid "%s: %s is the NIS master\n"
|
||||
msgstr "%s: %s là NIS cái\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Usage: groupmod [-g gid [-o]] [-n name] group\n"
|
||||
msgid "Member already exists\n"
|
||||
msgstr "Thành viên đã có\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Member to remove could not be found\n"
|
||||
msgstr "Không tìm thấy thành viên cần gỡ bỏ\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Usage: groupmems -a username | -d username | -D | -l [-g groupname]\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Cách sử dụng: groupmod [-g gid [-o]] [-n tên] nhóm\n"
|
||||
"Cách sử dụng: groupmems -a tên_người_dùng | -d tên_người_dùng | -D | -l [-g "
|
||||
"tên_nhóm]\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Only root can add members to different groups\n"
|
||||
msgstr "Chỉ người chủ có khả năng thêm thành viên vào nhóm khác nhau\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Group access is required\n"
|
||||
msgstr "Yêu cầu quyền truy cập nhóm\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Not primary owner of current group\n"
|
||||
msgstr "Không phải là người chính sở hữu nhóm hiện thời\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "PAM authentication failed for\n"
|
||||
msgstr "Lỗi xác thực PAM đối với\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Unable to lock group file\n"
|
||||
msgstr "Không thể khoá tập tin nhóm\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Unable to open group file\n"
|
||||
msgstr "Không thể mở tập tin nhóm\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Cannot close group file\n"
|
||||
msgstr "Không thể đóng tập tin nhóm\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Usage: groupmod [options] GROUP\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Options:\n"
|
||||
" -g, --gid GID\t\t\tforce use new GID by GROUP\n"
|
||||
" -h, --help\t\t\tdisplay this help message and exit\n"
|
||||
" -n, --new-name NEW_GROUP\tforce use NEW_GROUP name by GROUP\n"
|
||||
" -o, --non-unique\t\tallow using duplicate (non-unique) GID by GROUP\n"
|
||||
"\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Cách sử dụng: groupmod [tùy_chọn...] NHÓM\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"[groupmod: sửa đổi nhóm]\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Tùy chọn:\n"
|
||||
" -g, --gid GID\t\tép buộc NHÓM dùng GID (mã hiệu nhóm) mới\n"
|
||||
" -h, --help\t\t\thiển thị _trợ giúp_ này rồi thoát\n"
|
||||
" -n, --new-name NHÓM_MỚI\tép buộc NHÓM dùng tên NHÓM_MỚI\n"
|
||||
" -o, --non-unique\t\tcho phép NHÓM dùng GID trùng\n"
|
||||
"\t\t\t(_không phải độc nhất_)\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: %s not found in /etc/group\n"
|
||||
@@ -992,17 +1070,18 @@ msgid ""
|
||||
" -u, --user LOGIN\tprint lastlog record for user with specified LOGIN\n"
|
||||
"\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Cách sử dụng: lastlog [tùy_chọn]\n"
|
||||
"Cách sử dụng: lastlog [tùy_chọn...]\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"[lastlog: bản ghi cuối cùng]\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Tùy chọn:\n"
|
||||
" -b, --before SỐ\t\thiển thị chỉ những bản ghi lastlog\n"
|
||||
"\tcũ hơn số ngày này (_trước_)\n"
|
||||
"\t\t\tcũ hơn số ngày này (_trước_)\n"
|
||||
" -h, --help\t\thiển thị _trợ giúp_ này rồi thoát\n"
|
||||
" -t, --time SỐ\t\thiển thị chỉ những mục ghi lastlog\n"
|
||||
"\tmới hơn số ngày này (_thời gian_)\n"
|
||||
"\t\t\tmới hơn số ngày này (_thời gian_)\n"
|
||||
" -u, --user TÊN_DÙNG\thiển thị mục ghi lastlog cho _người dùng_ tên này\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Username Port From Latest\n"
|
||||
@@ -1205,7 +1284,7 @@ msgstr "%s: gặp lỗi khi cập nhật các tập tin\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Usage: passwd [options] [login]\n"
|
||||
"Usage: passwd [options] [LOGIN]\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Options:\n"
|
||||
" -a, --all\t\t\treport password status on all accounts\n"
|
||||
@@ -1227,7 +1306,7 @@ msgid ""
|
||||
"\t\t\t\tchange to MAX_DAYS\n"
|
||||
"\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Cách sử dụng: passwd [tùy_chọn] [tên_dùng]\n"
|
||||
"Cách sử dụng: passwd [tùy_chọn...] [tên_người_dùng]\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"[passwd: mật khẩu]\n"
|
||||
"\n"
|
||||
@@ -1237,7 +1316,7 @@ msgstr ""
|
||||
" -e, --expire\t\t\tbuộc _hết hạn dùng_ tài khoản tên này\n"
|
||||
" -h, --help\t\t\thiển thị _trợ giúp_ này rồi thoát\n"
|
||||
" -k, --keep-tokens\t\tthay đổi mật khẩu chỉ nếu bị hết hạn thôi\n"
|
||||
"\t(_giữ hiệu bài_)\n"
|
||||
"\t\t\t\t(_giữ hiệu bài_)\n"
|
||||
" -i, --inactive CHUỖI\tlập mật khẩu mới _không hoạt động_ thành chuỗi này\n"
|
||||
" -l, --lock\t\t\t_khóa_ tài khoản tên này\n"
|
||||
" -n, --mindays SỐ\tlập số _ngày tối thiểu_ trước khi thay đổi mật khẩu\n"
|
||||
@@ -1247,6 +1326,7 @@ msgstr ""
|
||||
" -u, --unlock\t\t\t_bỏ khóa_ tài khoản tên này\n"
|
||||
" -w, --warndays SỐ\tlập số _ngày_ trước khi _cảnh báo_ về sự mãn hạn\n"
|
||||
" -x, --maxdays SỐ\tlập số _ngày tối đa_ trước khi thay đổi mật khẩu\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
||||
msgid "Old password: "
|
||||
msgstr "Mật khẩu cũ : "
|
||||
@@ -1418,7 +1498,7 @@ msgstr "%s: %s\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Usage: su [options] [login]\n"
|
||||
"Usage: su [options] [LOGIN]\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Options:\n"
|
||||
" -c, --command COMMAND\t\tpass COMMAND to the invoked shell\n"
|
||||
@@ -1439,9 +1519,10 @@ msgstr ""
|
||||
" -h, --help\t\t\thiển thị _trợ giúp_ này rồi thoát\n"
|
||||
" -, -l, --login\t\tlập hệ vỏ là hệ vỏ _đăng nhập_\n"
|
||||
" -m, -p,\n"
|
||||
" --preserve-environment\tđừng lập lại các biến _môi trường_, và _giữ_ hệ vỏ "
|
||||
"hiện có\n"
|
||||
" --preserve-environment\tđừng lập lại các biến _môi trường_, và _giữ_\n"
|
||||
"\t\t\t\thệ vỏ hiện có\n"
|
||||
" -s, --shell HỆ_VỎ\t\tsử dụng hệ vỏ này thay vào mặc định trong passwd\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: must be run from a terminal\n"
|
||||
@@ -1494,10 +1575,6 @@ msgstr ""
|
||||
msgid "Entering System Maintenance Mode\n"
|
||||
msgstr "Đang vào Chế độ Bảo dưỡng Hệ thống\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: invalid numeric argument '%s'\n"
|
||||
msgstr "%s: đối số thuộc số không hợp lệ « %s »\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: unknown GID %s\n"
|
||||
msgstr "%s: không biết GID %s\n"
|
||||
@@ -1562,28 +1639,29 @@ msgstr ""
|
||||
"\n"
|
||||
"Tùy chọn:\n"
|
||||
" -b, --base-dir THƯ_MỤC\t\t_thư mục cơ bản_ cho thư mục chính\n"
|
||||
"\tcủa tài khoản người dùng mới\n"
|
||||
"\t\t\t\tcủa tài khoản người dùng mới\n"
|
||||
" -c, --comment CHUỖI\t\tlập trường GECOS cho tài khoản người dùng mới\n"
|
||||
"\t(_chú thích_)\n"
|
||||
"\t\t\t\t(_chú thích_)\n"
|
||||
" -d, --home-dir THƯ_MỤC\t_thư mục chính_ cho tài khoản người dùng mới\n"
|
||||
" -D, --defaults\t\thiển thị hoặc lưu cấu hình useradd _mặc định_ đã sửa "
|
||||
"đổi\n"
|
||||
" -D, --defaults\t\thiển thị hoặc lưu cấu hình useradd _mặc định_ đã sửa\n"
|
||||
"\t\t\t\tđổi\n"
|
||||
" -e, --expiredate NGÀY\tlập ngày hết hạn dùng tài khoản\n"
|
||||
" -f, --inactive CHUỖI\tlập mật khẩu mới _không hoạt động_ thành chuỗi này\n"
|
||||
" -g, --gid NHÓM\t\tbuộc gán nhóm này cho tài khoản người dùng mới\n"
|
||||
"\t(_mã nhóm_)\n"
|
||||
" -G, --groups NHÓM\t\tdanh sách _các nhóm_ phụ cho tài khoản người dùng "
|
||||
"mới\n"
|
||||
"\t\t\t\t(_mã nhóm_)\n"
|
||||
" -G, --groups NHÓM\t\tdanh sách _các nhóm_ phụ cho tài khoản người dùng\n"
|
||||
"\t\t\t\tmới\n"
|
||||
" -h, --help\t\t\thiển thị _trợ giúp_ này rồi thoát\n"
|
||||
" -k, --skel THƯ_MỤC\t\tghi rõ thư mục « skel » thay thế\n"
|
||||
" -K, --key KHÓA=GIÁ_TRỊ\t\tđè các mặc định của </etc/login.defs> (_khóa_)\n"
|
||||
" -m, --create-home\t\t_tạo thư mục chính_ cho tài khoản người dùng mới\n"
|
||||
" -o, --non-unique\t\tcho phép tạo người dùng có UID trùng (_không độc "
|
||||
"nhất_)\n"
|
||||
" -o, --non-unique\t\tcho phép tạo người dùng có UID trùng (_không độc\n"
|
||||
"\t\t\t\tnhất_)\n"
|
||||
" -p, --password MẬT_KHẨU\t\tsử dụng _mật khẩu_ mật mã\n"
|
||||
"\tcho tài khoản người dùng mới\n"
|
||||
"\t\t\t\tcho tài khoản người dùng mới\n"
|
||||
" -s, --shell HỆ_VỎ\t\t_hệ vỏ_ đăng nhập cho tài khoản người dùng mới\n"
|
||||
" -u, --uid UID\t\t\tbuộc sử dụng UID này cho tài khoản người dùng mới\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: UID %u is not unique\n"
|
||||
@@ -1729,13 +1807,14 @@ msgid ""
|
||||
" -r, --remove\t\t\tremove home directory and mail spool\n"
|
||||
"\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Cách sử dụng: userdel [các_tùy_chọn] ĐĂNG_NHẬP\n"
|
||||
"Cách sử dụng: userdel [tùy_chọn...] ĐĂNG_NHẬP\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Tùy chọn:\n"
|
||||
" -f, --force\t\t\t_ép buộc_ gỡ bỏ tập tin, thậm chí nếu không\n"
|
||||
"\t\t\t\t\t\tđược sở hữu bởi người dùng\n"
|
||||
"\t\t\t\t\tđược sở hữu bởi người dùng\n"
|
||||
" -h, --help\t\t\thiển thị _trợ giúp_ này rồi thoát\n"
|
||||
" -r, --remove\t\t\t_gỡ bỏ_ thư mục chính và ống chỉ thư tín\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: error updating group entry\n"
|
||||
@@ -1796,7 +1875,8 @@ msgid ""
|
||||
"Usage: usermod [options] LOGIN\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Options:\n"
|
||||
" -a, --append GROUP\t\tappend the user to the supplemental GROUP\n"
|
||||
" -a, --append\t\t\tappend the user to the supplemental GROUPS\n"
|
||||
"\t\t\t\t(use only with -G)\n"
|
||||
" -c, --comment COMMENT\t\tnew value of the GECOS field\n"
|
||||
" -d, --home HOME_DIR\t\tnew home directory for the user account\n"
|
||||
" -e, --expiredate EXPIRE_DATE\tset account expiration date to EXPIRE_DATE\n"
|
||||
@@ -1816,32 +1896,34 @@ msgid ""
|
||||
" -U, --unlock\t\t\tunlock the user account\n"
|
||||
"\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Cách sử dụng: usermod [tùy_chọn] tên_dùng\n"
|
||||
"Cách sử dụng: usermod [tùy_chọn...] tên_dùng\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"[usermod: sửa đổi người dùng]\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Tùy chọn:\n"
|
||||
" -a, --append NHÓM\t\t_phụ thêm_ người dùng vào nhóm phụ này\n"
|
||||
" -a, --append\t\t_phụ thêm_ người dùng vào những nhóm phụ\n"
|
||||
"\t\t\t\t(dùng chỉ với « -G »)\n"
|
||||
" -c, --comment CHUỖI\t\tgiá trị mới trong trường GECOS (_ghi chú_)\n"
|
||||
" -d, --home THƯ_MỤC_CHÍNH\t\tthư mục chính mới cho tài khoản\n"
|
||||
" người dùng\n"
|
||||
" -d, --home THƯ_MỤC_CHÍNH\n"
|
||||
"\t\t\t\tthư mục chính mới cho tài khoản người dùng\n"
|
||||
" -e, --expiredate NGÀY\tđặt ngày hết hạn dùng tài khoản thành ngày này\n"
|
||||
" -f, --inactive CHUỖI\tđặt mật khẩu là _không hoạt động_ sau khi hết hạn\n"
|
||||
" dùng thành chuỗi này\n"
|
||||
"\t\t\t\tdùng thành chuỗi này\n"
|
||||
" -g, --gid NHÓM\t\tbuộc gán nhóm này là nhóm chính mới\n"
|
||||
" -G, --groups NHÓM\t\tdanh sách mới _các nhóm_ phụ\n"
|
||||
" -h, --help\t\t\thiển thị _trợ giúp_ này rồi thoát\n"
|
||||
" -l, --login TÊN_ĐĂNG_NHẬP\t\ttên _đăng nhập_ mới\n"
|
||||
" -L, --lock\t\t\tl_khóa_ tài khoản người dùng\n"
|
||||
" -m, --move-home\t\t_di chuyển_ nội dụng của _thư mục chính_\n"
|
||||
"\tsang địa điểm mới (chỉ dùng với tùy chọn « -d »)\n"
|
||||
"\t\t\t\tsang địa điểm mới (chỉ dùng với tùy chọn « -d »)\n"
|
||||
" -o, --non-unique\t\tcho phép sử dụng UID trùng (_không độc nhất_)\n"
|
||||
" -p, --password MẬT_KHẨU\tsử dụng _mật khẩu_ đã mật mã cho mật\n"
|
||||
" khẩu mới\n"
|
||||
"\t\t\t\tkhẩu mới\n"
|
||||
" -s, --shell TRÌNH_BAO\t\t_trình bao_ đăng nhập mới cho tài khoản\n"
|
||||
" người dùng\n"
|
||||
"\t\t\t\tngười dùng\n"
|
||||
" -u, --uid UID\t\t\t_mã hiệu người dùng_ mới cho tài khoản người dùng\n"
|
||||
" -U, --unlock\t\t\t_mở khóa_ tài khoản người dùng\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: out of memory in update_group\n"
|
||||
@@ -1921,7 +2003,7 @@ msgid ""
|
||||
" -s, --shadow\t\t\tedit shadow or gshadow database\n"
|
||||
"\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Cách sử dụng: vipw [tùy_chọn]\n"
|
||||
"Cách sử dụng: vipw [tùy_chọn...]\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Tùy chọn:\n"
|
||||
" -g, --group\t\t\tsửa đổi cơ sở dữ liệu _nhóm_\n"
|
||||
@@ -1929,6 +2011,7 @@ msgstr ""
|
||||
" -p, --passwd\t\t\tsửa đổi cơ sở dữ liệu passwd\n"
|
||||
" -q, --quiet\t\t\tchế độ _im_ (không hiển thị chi tiết)\n"
|
||||
" -s, --shadow\t\t\tsửa đổi cơ sở dữ liệu shadow hay gshadow\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
|
Reference in New Issue
Block a user