shadow/po/vi.po
nekral-guest 79bf2081fe Commit the last version from the PLD CVS repository.
(last changelog entry: 2007-02-01)
This also adds the files which were present in the CVS repository, but not
present in the shadow archives.
2007-10-07 14:36:51 +00:00

2033 lines
60 KiB
Plaintext
Raw Blame History

This file contains invisible Unicode characters

This file contains invisible Unicode characters that are indistinguishable to humans but may be processed differently by a computer. If you think that this is intentional, you can safely ignore this warning. Use the Escape button to reveal them.

# Vietnamese translation for Shadow.
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2006.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: shadow 4.0.18\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: kloczek@pld.org.pl\n"
"POT-Creation-Date: 2006-11-03 18:51+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-07-19 22:14+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b4\n"
#, c-format
msgid "Could not allocate space for config info.\n"
msgstr "Không thể phân chia chỗ cho thông tin cấu hình.\n"
#, c-format
msgid "configuration error - unknown item '%s' (notify administrator)\n"
msgstr "lỗi cấu hình: không biết mục « %s » (báo quản trị).\n"
#, c-format
msgid "Warning: unknown group %s\n"
msgstr "Cảnh báo: không biết nhóm %s.\n"
#, c-format
msgid "Warning: too many groups\n"
msgstr "Cảnh báo: quá nhiều nhóm\n"
#, c-format
msgid "Your password has expired."
msgstr "Mật khẩu bạn đã hết hạn."
#, c-format
msgid "Your password is inactive."
msgstr "Mật khẩu bạn không hoạt động."
#, c-format
msgid "Your login has expired."
msgstr "Đăng nhập bạn đã hết hạn."
msgid " Contact the system administrator.\n"
msgstr " Hãy liên lạc quản trị hệ thống.\n"
msgid " Choose a new password.\n"
msgstr " Hãy chọn mật khẩu mới.\n"
#, c-format
msgid "Your password will expire in %ld days.\n"
msgstr "Mật khẩu bạn sẽ hết hạn sau %ld ngày.\n"
#, c-format
msgid "Your password will expire tomorrow.\n"
msgstr "Mật khẩu bạn sễ hết hạn vào ngày mai.\n"
#, c-format
msgid "Your password will expire today.\n"
msgstr "Mật khẩu bạn sẽ hết hạn vào hôm nay.\n"
#, c-format
msgid "Unable to change tty %s"
msgstr "Không thể thay đổi tty %s."
#, c-format
msgid "Environment overflow\n"
msgstr "Môi trường bị tràn.\n"
#, c-format
msgid "You may not change $%s\n"
msgstr "Không cho phép bạn thay đổi $%s.\n"
#, c-format
msgid ""
"%d failure since last login.\n"
"Last was %s on %s.\n"
msgid_plural ""
"%d failures since last login.\n"
"Last was %s on %s.\n"
msgstr[0] ""
"%d lần bị lỗi sau khi đăng nhập cuối cùng.\n"
"Lần gần nhất là %s vào %s.\n"
#, c-format
msgid "Too many logins.\n"
msgstr "Quá nhiều việc đăng nhập.\n"
msgid "You have new mail."
msgstr "Bạn có thư mới."
msgid "No mail."
msgstr "Không có thư."
msgid "You have mail."
msgstr "Bạn có thư."
msgid "no change"
msgstr "chưa thay đổi gì"
msgid "a palindrome"
msgstr "từ đọc xuôi ngược đều giống như nhau"
msgid "case changes only"
msgstr "chỉ thay đổi chữ thường/hoa thôi"
msgid "too similar"
msgstr "quá tương tự"
msgid "too simple"
msgstr "quá đơn giản"
msgid "rotated"
msgstr "đã xoay"
msgid "too short"
msgstr "quá ngắn"
#, c-format
msgid "Bad password: %s. "
msgstr "Mật khẩu sai: %s. "
#, c-format
msgid "passwd: pam_start() failed, error %d\n"
msgstr "passwd: pam_start() (mật khẩu: bắt đầu pam) đã thất bại với lỗi %d\n"
#, c-format
msgid "passwd: %s\n"
msgstr "passwd: (mật khẩu) %s\n"
msgid "passwd: password updated successfully\n"
msgstr "passwd: mật khẩu đã được cập nhật\n"
#, c-format
msgid "Incorrect password for %s.\n"
msgstr "Mật khẩu không đúng cho « %s ».\n"
#, c-format
msgid "Unable to cd to '%s'\n"
msgstr "Không thể cd (lệnh chuyển đổi thư mục) sang « %s ».\n"
msgid "No directory, logging in with HOME=/"
msgstr "Không có thư mục nên đăng nhập với « HOME=/ »"
#, c-format
msgid "Cannot execute %s"
msgstr "Không thể thực hiện %s"
#, c-format
msgid "Invalid root directory '%s'\n"
msgstr "Thư mục gốc không hợp lệ « %s »\n"
#, c-format
msgid "Can't change root directory to '%s'\n"
msgstr "Không thể thay đổi thư mục gốc thành « %s »\n"
msgid "No utmp entry. You must exec \"login\" from the lowest level \"sh\""
msgstr ""
"Không có mục nhập utmp. Vì thế bạn phải thực hiện « login » (đăng nhập) từ « "
"sh » (hệ vỏ) lớp thấp nhất."
msgid "Unable to determine your tty name."
msgstr "Không thể quyết định tên tty của bạn."
#, c-format
msgid "malloc(%d) failed\n"
msgstr "malloc(%d) (phân chia bộ nhớ) đã thất bại.\n"
msgid "Password: "
msgstr "Mật khẩu : "
#, c-format
msgid "%s's Password: "
msgstr "Mật khẩu của %s: "
#, c-format
msgid ""
"Usage: chage [options] [LOGIN]\n"
"\n"
"Options:\n"
" -d, --lastday LAST_DAY\tset last password change to LAST_DAY\n"
" -E, --expiredate EXPIRE_DATE\tset account expiration date to EXPIRE_DATE\n"
" -h, --help\t\t\tdisplay this help message and exit\n"
" -I, --inactive INACTIVE\tset password inactive after expiration\n"
"\t\t\t\tto INACTIVE\n"
" -l, --list\t\t\tshow account aging information\n"
" -m, --mindays MIN_DAYS\tset minimum number of days before password\n"
"\t\t\t\tchange to MIN_DAYS\n"
" -M, --maxdays MAX_DAYS\tset maximim number of days before password\n"
"\t\t\t\tchange to MAX_DAYS\n"
" -W, --warndays WARN_DAYS\tset expiration warning days to WARN_DAYS\n"
"\n"
msgstr ""
"Cách sử dụng: chage [tùy_chọn...] người_dùng\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
" -d, --lastday NGÀY\tlập lần thay đổi mật khẩu cuối cùng thành ngày này\n"
"\t\t\t\t(_ngày cuối cùng_)\n"
" -E, --expiredate NGÀY\tlập ngày hết hạn dùng tài khoản thành ngày này\n"
"\t\t\t\t(_ngày hết hạn_)\n"
" -h, --help\t\t\thiển thị _trợ giúp_ này rồi thoát\n"
" -I, --inactive CHUỖI\t\tSau khi hết hạn dùng, lập mật khẩu thành chuỗi "
"này\n"
"\t\t\t\tvà trạng thái _không hoạt động_\n"
" -l, --list\t\t\thiển thị thông tin về tài khoản cũ nào (_danh sách_)\n"
" -m, --mindays SỐ\tLập số _ngày tối thiểu_ trước khi mật khẩu thay đổi\n"
" -M, --maxdays SỐ\tLập số _ngày tối đa_ trước khi mật khẩu thay đổi\n"
" -W, --warndays SỐ\tLập số _ngày_ trước khi _cảnh báo_ bạn về sự mãn hạn\n"
"\n"
#, c-format
msgid "Enter the new value, or press ENTER for the default\n"
msgstr "Hãy gõ giá trị mới, hoạc bấm phím Enter để chọn mặc định\n"
msgid "Minimum Password Age"
msgstr "Thời gian hoát động tối thiểu cho mật khẩu"
msgid "Maximum Password Age"
msgstr "Thời gian hoạt động tối đa cho mật khẩu"
msgid "Last Password Change (YYYY-MM-DD)"
msgstr "Thay đổi mật khẩu cuối cùng (NNNN-TT-Ng)"
msgid "Password Expiration Warning"
msgstr "Cảnh báo hết hạn dùng mật khẩu"
msgid "Password Inactive"
msgstr "Mật khẩu không hoạt động"
msgid "Account Expiration Date (YYYY-MM-DD)"
msgstr "Ngày hết hạn dùng tài khoản (NNNN-TT-Ng)"
#, c-format
msgid "Last password change\t\t\t\t\t: "
msgstr "Thay đổi mặt khẩu cuối cùng\t\t\t\t\t: "
#, c-format
msgid "never\n"
msgstr "chưa bao giờ\n"
#, c-format
msgid "password must be changed\n"
msgstr "phải thay đổi mật khẩu\n"
#, c-format
msgid "Password expires\t\t\t\t\t: "
msgstr "Mật khẩu hết hạn dùng:\t\t\t\t\t: "
#, c-format
msgid "Password inactive\t\t\t\t\t: "
msgstr "Mật khẩu không hoạt động\t\t\t\t\t: "
#, c-format
msgid "Account expires\t\t\t\t\t\t: "
msgstr "Tài khoản hết hạn dùng\t\t\t\t\t\t "
#, c-format
msgid "Minimum number of days between password change\t\t: %ld\n"
msgstr "Số ngày tối thiểu giữa hai lần thay đổi mật khẩu\t\t: %ld\n"
#, c-format
msgid "Maximum number of days between password change\t\t: %ld\n"
msgstr "Số ngày tối đa giữa hai lần thay đổi mật khẩu\t\t: %ld\n"
#, c-format
msgid "Number of days of warning before password expires\t: %ld\n"
msgstr "Số ngày cảnh báo trước khi mật khẩu hết hạn\t: %ld\n"
#, c-format
msgid "%s: do not include \"l\" with other flags\n"
msgstr "%s: đừng bao gồm « l » cùng với cờ khác nào\n"
#, c-format
msgid "%s: Permission denied.\n"
msgstr "%s: không đủ quyền.\n"
#, c-format
msgid "%s: PAM authentication failed\n"
msgstr "%s: việc xác thức kiểu PAM bị lỗi\n"
#, c-format
msgid "%s: can't open password file\n"
msgstr "%s: không thể mở tập tin mật khẩu\n"
#, c-format
msgid "%s: unknown user %s\n"
msgstr "%s: không biết người dùng %s\n"
#, c-format
msgid "%s: the shadow password file is not present\n"
msgstr "%s: không có tập tin mật khẩu bóng\n"
#, c-format
msgid "%s: can't lock shadow password file\n"
msgstr "%s: không thể khóa tập tin mật khẩu bóng\n"
#, c-format
msgid "%s: can't open shadow password file\n"
msgstr "%s: không thể mở tập tin mật khẩu bóng\n"
#, c-format
msgid "%s: failed to drop privileges (%s)\n"
msgstr "%s: việc bỏ quyền bị lỗi (%s)\n"
#, c-format
msgid "Changing the aging information for %s\n"
msgstr "Đang thay đổi thông tin thời gian hoạt động cho %s\n"
#, c-format
msgid "%s: error changing fields\n"
msgstr "%s: gặp lỗi khi chuyển trường\n"
#, c-format
msgid "%s: can't update password file\n"
msgstr "%s: không thể cập nhật tập tin mật khẩu\n"
#, c-format
msgid "%s: can't update shadow password file\n"
msgstr "%s: không thể cập nhật tập tin mật khẩu bóng\n"
#, c-format
msgid "%s: can't rewrite shadow password file\n"
msgstr "%s: không thể ghi lại tập tin mật khẩu bóng\n"
#, c-format
msgid "%s: can't rewrite password file\n"
msgstr "%s: không thể ghi lại tập tin mật khẩu\n"
#, c-format
msgid ""
"Usage: %s [-f full_name] [-r room_no] [-w work_ph]\n"
"\t[-h home_ph] [-o other] [user]\n"
msgstr ""
"Cách sử dụng: %s [-f họ_tên] [-r số_phòng] [-w điện_thoại_chỗ_làm]\n"
"\t[-h điện_thoại_ở_nhà] [-o khác] [người_dùng]\n"
#, c-format
msgid "Usage: %s [-f full_name] [-r room_no] [-w work_ph] [-h home_ph]\n"
msgstr ""
"Cách sử dụng: %s [-f họ_tên] [-r số_phòng] [-w điện_thoại_chỗ_làm]\n"
"\t[-h điện_thoại_ở_nhà]\n"
msgid "Full Name"
msgstr "Họ tên"
#, c-format
msgid "\tFull Name: %s\n"
msgstr "\tHọ tên: %s\n"
msgid "Room Number"
msgstr "Số phòng"
#, c-format
msgid "\tRoom Number: %s\n"
msgstr "\tSố phòng: %s\n"
msgid "Work Phone"
msgstr "Điện thoại chỗ làm"
#, c-format
msgid "\tWork Phone: %s\n"
msgstr "\tĐiện thoại chỗ làm: %s\n"
msgid "Home Phone"
msgstr "Điện thoại ở nhà"
#, c-format
msgid "\tHome Phone: %s\n"
msgstr "\tĐiện thoại ở nhà: %s\n"
msgid "Other"
msgstr "Khác"
#, c-format
msgid "%s: Cannot determine your user name.\n"
msgstr "%s: không thể quyết định tên người dùng của bạn.\n"
#, c-format
msgid "%s: cannot change user '%s' on NIS client.\n"
msgstr ""
"%s: không thể thay đổi người dùng « %s » trên ứng dụng khách kiểu NIS.\n"
#, c-format
msgid "%s: '%s' is the NIS master for this client.\n"
msgstr "%s: « %s » là NIS cái cho ứng dụng khách này.\n"
#, c-format
msgid "Changing the user information for %s\n"
msgstr "Đang thay đổi thông tin người dùng cho %s\n"
#, c-format
msgid "%s: invalid name: '%s'\n"
msgstr "%s: tên không hợp lệ: « %s »\n"
#, c-format
msgid "%s: invalid room number: '%s'\n"
msgstr "%s: số phòng không hợp lệ: « %s »\n"
#, c-format
msgid "%s: invalid work phone: '%s'\n"
msgstr "%s: số điện thoại chỗ làm không hợp lệ: « %s »\n"
#, c-format
msgid "%s: invalid home phone: '%s'\n"
msgstr "%s: số điện thoại ở nhà không hợp lệ: « %s »\n"
#, c-format
msgid "%s: '%s' contains illegal characters\n"
msgstr "%s: « %s » chứa ký tự sai\n"
#, c-format
msgid "%s: fields too long\n"
msgstr "%s: trường quá dài\n"
#, c-format
msgid "Cannot change ID to root.\n"
msgstr "Không thể thay đổi thông tin nhận biết (ID) thành người chủ (root).\n"
#, c-format
msgid "Cannot lock the password file; try again later.\n"
msgstr "Không thể khóa tập tin mật khẩu; hãy thử lại sau.\n"
#, c-format
msgid "Cannot open the password file.\n"
msgstr "Không thể mở tập tin mật khẩu.\n"
#, c-format
msgid "%s: %s not found in /etc/passwd\n"
msgstr "%s: không tìm thấy %s trong </etc/passwd>\n"
#, c-format
msgid "Error updating the password entry.\n"
msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật mục nhập mật khẩu.\n"
#, c-format
msgid "Cannot commit password file changes.\n"
msgstr "Không thể đệ trình các thay đổi về tập tin mật khẩu.\n"
#, c-format
msgid "Cannot unlock the password file.\n"
msgstr "Không thể bỏ khóa tập tin mật khẩu.\n"
#, c-format
msgid ""
"Usage: chgpasswd [options]\n"
"\n"
"Options:\n"
" -e, --encrypted\tsupplied passwords are encrypted\n"
" -h, --help\t\tdisplay this help message and exit\n"
" -m, --md5\t\tuse MD5 encryption instead DES when the supplied\n"
"\t\t\tpasswords are not encrypted\n"
"\n"
msgstr ""
"Cách sử dụng: chgpasswd [tùy_chọn...]\n"
"\n"
"[chgpasswd: thay đổi mật khẩu]\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
" -e, --encrypted\tmọi mật khẩu đã cung cấp cũng đã _được mật mã_\n"
" -h, --help\t\thiển thị _trợ giúp_ này rồi thoát\n"
" -m, --md5\t\tsử dụng mật mã MD5 thay vào DES khi các\n"
"\t\t\tmật khẩu đã cung cấp chưa được mật mã\n"
"\n"
#, c-format
msgid "%s: can't lock group file\n"
msgstr "%s: không thể khóa tập tin nhóm\n"
#, c-format
msgid "%s: can't open group file\n"
msgstr "%s: không thể mở tập tin nhóm\n"
#, c-format
msgid "%s: can't lock gshadow file\n"
msgstr "%s: không thể khóa tập tin gshadow\n"
#, c-format
msgid "%s: can't open shadow file\n"
msgstr "%s: không thể mở tập tin bóng\n"
#, c-format
msgid "%s: line %d: line too long\n"
msgstr "%s: dòng %d: dòng quá dài\n"
#, c-format
msgid "%s: line %d: missing new password\n"
msgstr "%s: dòng %d: thiếu mật khẩu mới\n"
#, c-format
msgid "%s: line %d: unknown group %s\n"
msgstr "%s: dòng %d: không biết nhóm %s\n"
#, c-format
msgid "%s: line %d: cannot update password entry\n"
msgstr "%s: dòng %d: không thể câp nhật mục nhập mật khẩu\n"
#, c-format
msgid "%s: error detected, changes ignored\n"
msgstr "%s: gặp lỗi nên các thay đổi bị bỏ qua\n"
#, c-format
msgid "%s: error updating shadow file\n"
msgstr "%s: gặp lỗi khi cập nhật tập tin bóng\n"
#, c-format
msgid "%s: error updating password file\n"
msgstr "%s: gặp lỗi khi cập nhật tập tin mật khẩu\n"
#, c-format
msgid ""
"Usage: chpasswd [options]\n"
"\n"
"Options:\n"
" -e, --encrypted\tsupplied passwords are encrypted\n"
" -h, --help\t\tdisplay this help message and exit\n"
" -m, --md5\t\tuse MD5 encryption instead DES when the supplied\n"
"\t\t\tpasswords are not encrypted\n"
"\n"
msgstr ""
"Cách sử dụng: chpasswd [tùy_chọn...]\n"
"\n"
"[chpasswd: thay đổi mật khẩu]\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
" -e, --encrypted\tmọi mật khẩu đã cung cấp cũng đã _được mật mã_\n"
" -h, --help\t\thiển thị _trợ giúp_ này rồi thoát\n"
" -m, --md5\t\tsử dụng mật mã MD5 thay vào DES khi các\n"
"\t\t\tmật khẩu đã cung cấp chưa được mật mã\n"
"\n"
#, c-format
msgid "%s: can't lock password file\n"
msgstr "%s: không thể khóa tập tin mật khẩu\n"
#, c-format
msgid "%s: can't lock shadow file\n"
msgstr "%s: không thể khóa tập tin bóng\n"
#, c-format
msgid "%s: line %d: unknown user %s\n"
msgstr "%s: dòng %d: không biết người dùng %s\n"
#, c-format
msgid ""
"Usage: chsh [options] [LOGIN]\n"
"\n"
"Options:\n"
" -h, --help\t\t\t\tdisplay this help message and exit\n"
" -s, --shell SHELL\t\t\tnew login shell for the user account\n"
"\n"
msgstr ""
"Cách sử dụng: chsh [tùy_chọn...] [tên_người_dùng]\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
" -h, --help\t\t\t\thiện _trợ giúp_ này rồi thoát\n"
" -s, --shell TRÌNH_BAO\t\t\trình bao đăng nhập mới cho tài khoản người\n"
"\t\t\t\tdùng\n"
"\n"
msgid "Login Shell"
msgstr "Hệ vỏ đăng nhập"
#, c-format
msgid "You may not change the shell for %s.\n"
msgstr "Không cho phép bạn thay đổi hệ vỏ cho %s.\n"
#, c-format
msgid "Changing the login shell for %s\n"
msgstr "Đang thay đổi hệ vỏ đăng nhập cho %s\n"
#, c-format
msgid "%s: Invalid entry: %s\n"
msgstr "%s: mục nhập không hợp lệ: %s\n"
#, c-format
msgid "%s is an invalid shell.\n"
msgstr "%s là hệ vỏ không hợp lệ.\n"
#, c-format
msgid "Usage: expiry {-f|-c}\n"
msgstr ""
"Cách sử dụng: expiry {-f|-c}\n"
"[expiry: sự mãn hạn]\n"
#, c-format
msgid "%s: unknown user\n"
msgstr "%s: không biết người dùng\n"
#, c-format
msgid ""
"Usage: faillog [options]\n"
"\n"
"Options:\n"
" -a, --all\t\t\tdisplay faillog records for all users\n"
" -h, --help\t\t\tdisplay this help message and exit\n"
" -l, --lock-time SEC\t\tafter failed login lock accout to SEC seconds\n"
" -m, --maximum MAX\t\tset maximum failed login counters to MAX\n"
" -r, --reset\t\t\treset the counters of login failures\n"
" -t, --time DAYS\t\tdisplay faillog records more recent than DAYS\n"
" -u, --user LOGIN\t\tdisplay faillog record or maintains failure counters\n"
"\t\t\t\tand limits (if used with -r, -m or -l options) only\n"
"\t\t\t\tfor user with LOGIN\n"
"\n"
msgstr ""
"Cách sử dụng: faillog [tùy_chọn...]\n"
"\n"
"[faillog: bản ghi việc bị lỗi]\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
" -a, --all\t\t\thiển thị các mục ghi faillog cho _mọi_ người dùng\n"
" -h, --help\t\t\thiển thị _trợ giúp_ này rồi thoát\n"
" -l, --lock-time SỐ\t\tsau việc đăng nhập bị lỗi\n"
" \t\t\t\tthì khóa tài khoản tại số giây này (_thời gian khóa_)\n"
" -m, --maximum SỐ\t\tlập số việc đăng nhập bị lỗi _tối đa_ thành số này\n"
" -r, --reset\t\t\t_lập lại_ số việc đăng nhập bị lỗi\n"
" -t, --time SỐ\t\thiển thị các mục ghi faillog mới hơn số ngày này\n"
"\t\t\t\t(_thời gian_)\n"
" -u, --user TÊN_DÙNG\t\thiển thị mục ghi faillog\n"
"\t\t\t\thoặc bảo quản số đếm việc bị lỗi và sự hạn chế\n"
"\t\t\t\t(nếu dùng với tùy chọn -r, -m hay -l) chỉ cho người dùng này\n"
"\n"
#, c-format
msgid "Login Failures Maximum Latest On\n"
msgstr "Tên dùng\t\tBị lỗi\tTối đa\tMới nhất Vào\n"
#, c-format
msgid " [%lds left]"
msgstr " [%lds còn lại]"
#, c-format
msgid " [%lds lock]"
msgstr " [%lds khóa]"
#, c-format
msgid "Unknown User: %s\n"
msgstr "Không biết người dùng: %s\n"
#, c-format
msgid "Usage: %s [-r|-R] group\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s [-r|-R] nhóm\n"
#, c-format
msgid " %s [-a user] group\n"
msgstr " %s [-a người_dùng] nhóm\n"
#, c-format
msgid " %s [-d user] group\n"
msgstr " %s [-d người_dùng] nhóm\n"
#, c-format
msgid " %s [-A user,...] [-M user,...] group\n"
msgstr " %s [-A người_dùng,...] [-M người_dùng,...] nhóm\n"
#, c-format
msgid " %s [-M user,...] group\n"
msgstr " %s [-M người_dùng,...] nhóm\n"
#, c-format
msgid "%s: shadow group passwords required for -A\n"
msgstr "%s: mật khẩu nhóm bóng cần thiết cho tùy chọn « -A »\n"
#, c-format
msgid "Who are you?\n"
msgstr "Ai đó?\n"
#, c-format
msgid "unknown group: %s\n"
msgstr "không biết nhóm: %s\n"
#, c-format
msgid "Adding user %s to group %s\n"
msgstr "Đang thêm người dung %s vào nhóm %s\n"
#, c-format
msgid "Removing user %s from group %s\n"
msgstr "Đang gỡ bỏ người dùng %s khỏi nhóm %s\n"
#, c-format
msgid "%s: unknown member %s\n"
msgstr "%s: không biết thành viên %s\n"
#, c-format
msgid "%s: Not a tty\n"
msgstr "%s: không phải là tty\n"
#, c-format
msgid "Changing the password for group %s\n"
msgstr "Đang thay đổi mật khẩu cho nhóm %s\n"
msgid "New Password: "
msgstr "Mật khẩu mới: "
msgid "Re-enter new password: "
msgstr "Hãy gõ lại mật khẩu mới: "
msgid "They don't match; try again"
msgstr "Hai mật khẩu không trùng thì háy thử lại."
#, c-format
msgid "%s: Try again later\n"
msgstr "%s: hãy thử lại sau.\n"
#, c-format
msgid "%s: can't get lock\n"
msgstr "%s: không thể lấy khóa\n"
#, c-format
msgid "%s: can't get shadow lock\n"
msgstr "%s: không thể lấy khóa bóng\n"
#, c-format
msgid "%s: can't open file\n"
msgstr "%s: không thể mở tập tin\n"
#, c-format
msgid "%s: can't update entry\n"
msgstr "%s: không thể cập nhật mục nhập\n"
#, c-format
msgid "%s: can't update shadow entry\n"
msgstr "%s: không thể cập nhật mục nhập bóng\n"
#, c-format
msgid "%s: can't re-write file\n"
msgstr "%s: không thể ghi lại tập tin\n"
#, c-format
msgid "%s: can't re-write shadow file\n"
msgstr "%s: không thể ghi lại tập tin bóng\n"
#, c-format
msgid "%s: can't unlock file\n"
msgstr "%s: không thể bỏ khóa tập tin\n"
#, c-format
msgid ""
"Usage: groupadd [options] GROUP\n"
"\n"
"Options:\n"
" -f, --force\t\t\tforce exit with success status if the specified\n"
"\t\t\t\tgroup already exists\n"
" -g, --gid GID\t\t\tuse GID for the new group\n"
" -h, --help\t\t\tdisplay this help message and exit\n"
" -K, --key KEY=VALUE\t\toverrides /etc/login.defs defaults\n"
" -o, --non-unique\t\tallow create group with duplicate\n"
"\t\t\t\t(non-unique) GID\n"
"\n"
msgstr ""
"Cách sử dụng: groupadd [tùy_chọn...] nhóm\n"
"\n"
"[groupadd: thêm nhóm]\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
" -f, --force\t\t_buộc_ thoát với trạng thái thành công\n"
"\t\t\t\tnếu nhóm đã gõ có phải tồn tại\n"
" -g, --gid GID\t\tgán GID (mã nhóm) này cho nhóm mới\n"
" -h, --help\t\t\thiển thị _trợ giúp_ này rồi thoát\n"
" -K, --key KHÓA=GIÁ_TRỊ\t\tđè các mặc định của </etc/login.defs>\n"
" -o, --non-unique\t\tcho phép tạo nhóm có GID trùng\n"
"\t\t\t\t(_không phải độc nhất_)\n"
"\n"
#, c-format
msgid "%s: error adding new group entry\n"
msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm mục nhập nhóm mới\n"
#, c-format
msgid "%s: name %s is not unique\n"
msgstr "%s: tên %s không phải là độc nhất\n"
#, c-format
msgid "%s: GID %u is not unique\n"
msgstr "%s: GID %u không phải là độc nhất\n"
#, c-format
msgid "%s: can't get unique GID\n"
msgstr "%s: không thể lấy GID độc nhất\n"
#, c-format
msgid "%s: %s is not a valid group name\n"
msgstr "%s: %s không phải là tên nhóm hợp lệ\n"
#, c-format
msgid "%s: cannot rewrite group file\n"
msgstr "%s: không thể ghi lại tập tin nhóm\n"
#, c-format
msgid "%s: cannot rewrite shadow group file\n"
msgstr "%s: không thể ghi lại tập tin nhóm bóng\n"
#, c-format
msgid "%s: unable to lock group file\n"
msgstr "%s: không thể khóa tập tin nhóm\n"
#, c-format
msgid "%s: unable to open group file\n"
msgstr "%s: không thể mở tập tin nhóm\n"
#, c-format
msgid "%s: unable to lock shadow group file\n"
msgstr "%s: không thể khóa tập tin nhóm bóng\n"
#, c-format
msgid "%s: unable to open shadow group file\n"
msgstr "%s: không thể mở tập tin nhóm bóng\n"
#, c-format
msgid "%s: invalid numeric argument '%s'\n"
msgstr "%s: đối số thuộc số không hợp lệ « %s »\n"
#, c-format
msgid "%s: -K requires KEY=VALUE\n"
msgstr "%s: -K cần đến KHÓA=GIÁ_TRỊ\n"
#, c-format
msgid "%s: group %s exists\n"
msgstr "%s: nhóm %s đã có\n"
#, c-format
msgid "Usage: groupdel group\n"
msgstr ""
"Cách sử dụng: groupdel nhóm\n"
"[groupdel: xóa bỏ nhóm]\n"
#, c-format
msgid "%s: error removing group entry\n"
msgstr "%s: gặp lỗi khi gỡ bỏ mục nhập nhóm\n"
#, c-format
msgid "%s: error removing shadow group entry\n"
msgstr "%s: gặp lỗi khi gỡ bỏ mục nhập nhóm bóng\n"
#, c-format
msgid "%s: cannot remove user's primary group.\n"
msgstr "%s: không thể gỡ bỏ nhóm chính của người dùng.\n"
#, c-format
msgid "%s: group %s does not exist\n"
msgstr "%s: chưa có nhóm %s\n"
#, c-format
msgid "%s: group %s is a NIS group\n"
msgstr "%s: nhóm %s là nhóm kiểu NIS\n"
#, c-format
msgid "%s: %s is the NIS master\n"
msgstr "%s: %s là NIS cái\n"
#, c-format
msgid "Member already exists\n"
msgstr "Thành viên đã có\n"
#, c-format
msgid "Member to remove could not be found\n"
msgstr "Không tìm thấy thành viên cần gỡ bỏ\n"
#, c-format
msgid "Usage: groupmems -a username | -d username | -D | -l [-g groupname]\n"
msgstr ""
"Cách sử dụng: groupmems -a tên_người_dùng | -d tên_người_dùng | -D | -l [-g "
"tên_nhóm]\n"
#, c-format
msgid "Only root can add members to different groups\n"
msgstr "Chỉ người chủ có khả năng thêm thành viên vào nhóm khác nhau\n"
#, c-format
msgid "Group access is required\n"
msgstr "Yêu cầu quyền truy cập nhóm\n"
#, c-format
msgid "Not primary owner of current group\n"
msgstr "Không phải là người chính sở hữu nhóm hiện thời\n"
#, c-format
msgid "PAM authentication failed for\n"
msgstr "Lỗi xác thực PAM đối với\n"
#, c-format
msgid "Unable to lock group file\n"
msgstr "Không thể khoá tập tin nhóm\n"
#, c-format
msgid "Unable to open group file\n"
msgstr "Không thể mở tập tin nhóm\n"
#, c-format
msgid "Cannot close group file\n"
msgstr "Không thể đóng tập tin nhóm\n"
#, c-format
msgid ""
"Usage: groupmod [options] GROUP\n"
"\n"
"Options:\n"
" -g, --gid GID\t\t\tforce use new GID by GROUP\n"
" -h, --help\t\t\tdisplay this help message and exit\n"
" -n, --new-name NEW_GROUP\tforce use NEW_GROUP name by GROUP\n"
" -o, --non-unique\t\tallow using duplicate (non-unique) GID by GROUP\n"
"\n"
msgstr ""
"Cách sử dụng: groupmod [tùy_chọn...] NHÓM\n"
"\n"
"[groupmod: sửa đổi nhóm]\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
" -g, --gid GID\t\tép buộc NHÓM dùng GID (mã hiệu nhóm) mới\n"
" -h, --help\t\t\thiển thị _trợ giúp_ này rồi thoát\n"
" -n, --new-name NHÓM_MỚI\tép buộc NHÓM dùng tên NHÓM_MỚI\n"
" -o, --non-unique\t\tcho phép NHÓM dùng GID trùng\n"
"\t\t\t(_không phải độc nhất_)\n"
"\n"
#, c-format
msgid "%s: %s not found in /etc/group\n"
msgstr "%s: không tìm thấy %s trong </etc/group>\n"
#, c-format
msgid "%s: %u is not a unique GID\n"
msgstr "%s: %u không phải là GID độc nhất\n"
#, c-format
msgid "%s: %s is not a unique name\n"
msgstr "%s: %s không phải là tên độc nhất\n"
#, c-format
msgid "Usage: %s [-r] [-s] [group [gshadow]]\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s [-r] [-s] [nhóm [nhóm_bóng]]\n"
#, c-format
msgid "Usage: %s [-r] [-s] [group]\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s [-r] [-s] [nhóm]\n"
#, c-format
msgid "No\n"
msgstr "Không\n"
#, c-format
msgid "%s: -s and -r are incompatibile\n"
msgstr "%s: hai tùy chọn « -s » và « -r » không tương thích với nhau\n"
#, c-format
msgid "%s: cannot lock file %s\n"
msgstr "%s: không thể khóa tập tin %s\n"
#, c-format
msgid "%s: cannot open file %s\n"
msgstr "%s: không thể mở tập tin %s\n"
#, c-format
msgid "invalid group file entry\n"
msgstr "mục nhập tập tin nhóm không hợp lệ\n"
#, c-format
msgid "delete line '%s'? "
msgstr "xóa bỏ dòng « %s » chứ? "
#, c-format
msgid "duplicate group entry\n"
msgstr "mục nhập nhóm trùng\n"
#, c-format
msgid "invalid group name '%s'\n"
msgstr "tên nhóm không hợp lệ « %s »\n"
#, c-format
msgid "group %s: no user %s\n"
msgstr "nhóm %s: không có người dùng %s\n"
#, c-format
msgid "delete member '%s'? "
msgstr "xóa bỏ thành viên « %s » chứ? "
#, c-format
msgid "no matching group file entry in %s\n"
msgstr "không có mục nhập tập tin nhóm có khớp được trong %s\n"
#, c-format
msgid "add group '%s' in %s ?"
msgstr "thêm nhóm « %s » trong %s chứ?"
#, c-format
msgid "%s: can't update shadow entry for %s\n"
msgstr "%s: không thể cập nhật mục nhập bóng cho %s.\n"
#, c-format
msgid "%s: can't update entry for group %s\n"
msgstr "%s: không thể cập nhật mục nhập cho nhóm %s.\n"
#, c-format
msgid "invalid shadow group file entry\n"
msgstr "mục nhập tập tin nhóm bóng không hợp lệ\n"
#, c-format
msgid "duplicate shadow group entry\n"
msgstr "mục nhập nhóm bóng trùng\n"
#, c-format
msgid "shadow group %s: no administrative user %s\n"
msgstr "nhóm bóng %s: không có người dùng quản lý %s\n"
#, c-format
msgid "delete administrative member '%s'? "
msgstr "xóa bỏ thành viên quản lý « %s » chứ? "
#, c-format
msgid "shadow group %s: no user %s\n"
msgstr "nhóm bóng %s: không có người dùng %s\n"
#, c-format
msgid "%s: cannot update file %s\n"
msgstr "%s: không thể cập nhật tập tin %s\n"
#, c-format
msgid "%s: the files have been updated\n"
msgstr "%s: những tập tin đã được cập nhật\n"
#, c-format
msgid "%s: no changes\n"
msgstr "%s: chưa thay đổi gì\n"
#, c-format
msgid "%s: can't lock shadow group file\n"
msgstr "%s: không thể khóa tập tin nhóm bóng\n"
#, c-format
msgid "%s: can't open shadow group file\n"
msgstr "%s: không thể mở tập tin nhóm bóng\n"
#, c-format
msgid "%s: can't remove shadow group %s\n"
msgstr "%s: không thể gỡ bỏ nhóm bóng %s.\n"
#, c-format
msgid "%s: can't update shadow group file\n"
msgstr "%s: không thể cập nhật tập tin nhóm bóng\n"
#, c-format
msgid "%s: can't update group file\n"
msgstr "%s: không thể cập nhật tập tin nhóm.\n"
#, c-format
msgid "%s: can't delete shadow group file\n"
msgstr "%s: không thể xóa bỏ tập tin nhóm bóng\n"
#, c-format
msgid "Usage: id [-a]\n"
msgstr "Cách sử dụng: id [-a]\n"
#, c-format
msgid "Usage: id\n"
msgstr "Cách sử dụng: id\n"
#, c-format
msgid " groups="
msgstr " nhóm="
#, c-format
msgid ""
"Usage: lastlog [options]\n"
"\n"
"Options:\n"
" -b, --before DAYS\tprint only lastlog records older than DAYS\n"
" -h, --help\t\tdisplay this help message and exit\n"
" -t, --time DAYS\tprint only lastlog records more recent than DAYS\n"
" -u, --user LOGIN\tprint lastlog record for user with specified LOGIN\n"
"\n"
msgstr ""
"Cách sử dụng: lastlog [tùy_chọn...]\n"
"\n"
"[lastlog: bản ghi cuối cùng]\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
" -b, --before SỐ\t\thiển thị chỉ những bản ghi lastlog\n"
"\t\t\tcũ hơn số ngày này (_trước_)\n"
" -h, --help\t\thiển thị _trợ giúp_ này rồi thoát\n"
" -t, --time SỐ\t\thiển thị chỉ những mục ghi lastlog\n"
"\t\t\tmới hơn số ngày này (_thời gian_)\n"
" -u, --user TÊN_DÙNG\thiển thị mục ghi lastlog cho _người dùng_ tên này\n"
"\n"
#, c-format
msgid "Username Port From Latest\n"
msgstr "Tên dùng\t\t Cổng Từ\t\tGần nhất\n"
#, c-format
msgid "Username Port Latest\n"
msgstr "Tên dùng\t\t\t Cổng Gần nhất\n"
msgid "**Never logged in**"
msgstr "**Chưa bao giờ đăng nhập**"
#, c-format
msgid "lastlog: unexpected argument: %s\n"
msgstr "lastlog: đối số bất ngờ : %s\n"
#, c-format
msgid "Usage: %s [-p] [name]\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s [-p] [tên]\n"
#, c-format
msgid " %s [-p] [-h host] [-f name]\n"
msgstr " %s [-p] [-h máy] [-f tên]\n"
#, c-format
msgid " %s [-p] -r host\n"
msgstr " %s [-p] -r máy\n"
#, c-format
msgid "Invalid login time\n"
msgstr "Thời gian đăng nhập không hợp lệ\n"
#, c-format
msgid ""
"\n"
"System closed for routine maintenance\n"
msgstr ""
"\n"
"Hệ thông bị tắt với lý do bảo dưỡng theo thủ tục.\n"
#, c-format
msgid ""
"\n"
"[Disconnect bypassed -- root login allowed.]\n"
msgstr ""
"\n"
"[Kết nối bị ngắt đã bị vòng: cho phép người chủ đăng nhập.]\n"
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Login timed out after %d seconds.\n"
msgstr ""
"\n"
"Đăng nhập quá giờ sau %d giây.\n"
#, c-format
msgid " on '%.100s' from '%.200s'"
msgstr " vào « %.100s » từ « %.200s »"
#, c-format
msgid " on '%.100s'"
msgstr " vào « %.100s »"
#, c-format
msgid "login: PAM Failure, aborting: %s\n"
msgstr "login: (đăng nhập) PAM bị lỗi nên hủy bỏ: %s\n"
#, c-format
msgid "%s login: "
msgstr "%s đăng nhập: "
#, c-format
msgid "login: "
msgstr "đăng nhập: "
#, c-format
msgid "Maximum number of tries exceeded (%d)\n"
msgstr "Vượt quá số lần thử lại tối đa (%d)\n"
#, c-format
msgid "login: abort requested by PAM\n"
msgstr "login: (đăng nhập) PAM đã yêu cầu hủy bỏ\n"
#, c-format
msgid ""
"\n"
"%s login: "
msgstr ""
"\n"
"%s đăng nhập: "
msgid "Login incorrect"
msgstr "Đăng nhập không đúng"
#, c-format
msgid "%s: failure forking: %s"
msgstr "%s: việc tạo tiến trình con bị lỗi: %s"
msgid "Warning: login re-enabled after temporary lockout.\n"
msgstr "Cảnh báo: đăng nhập đã bật lại sau bị khóa ra tạm thời.\n"
#, c-format
msgid "Last login: %s on %s"
msgstr "Đang nhập cuối cùng: %s vào %s"
#, c-format
msgid "Last login: %.19s on %s"
msgstr "Đang nhập cuối cùng: %.19s vào %s"
#, c-format
msgid " from %.*s"
msgstr " từ %.*s"
msgid ""
"login time exceeded\n"
"\n"
msgstr ""
"thời gian đăng nhập bị vượt trội\n"
"\n"
#, c-format
msgid "Usage: newgrp [-] [group]\n"
msgstr ""
"Cách sử dụng: newgrp [-] [nhóm]\n"
"[newgrp: nhóm mới]\n"
#, c-format
msgid "Usage: sg group [[-c] command]\n"
msgstr ""
"Cách sử dụng: sg group [[-c] lệnh]\n"
"[group: nhóm]\n"
#, c-format
msgid "unknown UID: %u\n"
msgstr "không biết UID: %u\n"
#, c-format
msgid "unknown GID: %lu\n"
msgstr "không biết GID: %lu\n"
msgid "Sorry.\n"
msgstr "Rất tiếc.\n"
#, c-format
msgid "too many groups\n"
msgstr "quá nhiều nhóm\n"
#, c-format
msgid "Usage: %s [input]\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s [nhập_thứ]\n"
#, c-format
msgid "%s: can't lock /etc/passwd.\n"
msgstr "%s: không thể khóa </etc/passwd>.\n"
#, c-format
msgid "%s: can't lock files, try again later\n"
msgstr "%s: không thể khóa tập tin; hãy thư lại sau\n"
#, c-format
msgid "%s: can't open files\n"
msgstr "%s: không thể mở các tập tin\n"
#, c-format
msgid "%s: line %d: invalid line\n"
msgstr "%s: dòng %d: dòng không hợp lệ\n"
#, c-format
msgid "%s: line %d: can't create GID\n"
msgstr "%s: dòng %d: không thể tạo GID\n"
#, c-format
msgid "%s: line %d: can't create UID\n"
msgstr "%s: dòng %d: không thể tạo UID\n"
#, c-format
msgid "%s: line %d: cannot find user %s\n"
msgstr "%s: dòng %d: không tìm thấy người dùng %s\n"
#, c-format
msgid "%s: line %d: can't update password\n"
msgstr "%s: dòng %d: không thể cập nhật mật khẩu\n"
#, c-format
msgid "%s: line %d: mkdir failed\n"
msgstr "%s: dòng %d: việc mkdir (tạo thư mục) bị lỗi\n"
#, c-format
msgid "%s: line %d: chown failed\n"
msgstr "%s: dòng %d: việc chown (thay đổi quyền sở hữu) bị lỗi\n"
#, c-format
msgid "%s: line %d: can't update entry\n"
msgstr "%s: dòng %d: không thể cập nhật mục nhập\n"
#, c-format
msgid "%s: error updating files\n"
msgstr "%s: gặp lỗi khi cập nhật các tập tin\n"
#, c-format
msgid ""
"Usage: passwd [options] [LOGIN]\n"
"\n"
"Options:\n"
" -a, --all\t\t\treport password status on all accounts\n"
" -d, --delete\t\t\tdelete the password for the named account\n"
" -e, --expire\t\t\tforce expire the password for the named account\n"
" -h, --help\t\t\tdisplay this help message and exit\n"
" -k, --keep-tokens\t\tchange password only if expired\n"
" -i, --inactive INACTIVE\tset password inactive after expiration\n"
"\t\t\t\tto INACTIVE\n"
" -l, --lock\t\t\tlock the named account\n"
" -n, --mindays MIN_DAYS\tset minimum number of days before password\n"
"\t\t\t\tchange to MIN_DAYS\n"
" -q, --quiet\t\t\tquiet mode\n"
" -r, --repository REPOSITORY\tchange password in REPOSITORY repository\n"
" -S, --status\t\t\treport password status on the named account\n"
" -u, --unlock\t\t\tunlock the named account\n"
" -w, --warndays WARN_DAYS\tset expiration warning days to WARN_DAYS\n"
" -x, --maxdays MAX_DAYS\tset maximim number of days before password\n"
"\t\t\t\tchange to MAX_DAYS\n"
"\n"
msgstr ""
"Cách sử dụng: passwd [tùy_chọn...] [tên_người_dùng]\n"
"\n"
"[passwd: mật khẩu]\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
" -a, --all\t\t\tthông báo trạng thái mật khẩu về _mọi_ tài khoản\n"
" -d, --delete\t\t\t_xóa bỏ_ mật khẩu cho tài khoản tên này\n"
" -e, --expire\t\t\tbuộc _hết hạn dùng_ tài khoản tên này\n"
" -h, --help\t\t\thiển thị _trợ giúp_ này rồi thoát\n"
" -k, --keep-tokens\t\tthay đổi mật khẩu chỉ nếu bị hết hạn thôi\n"
"\t\t\t\t(_giữ hiệu bài_)\n"
" -i, --inactive CHUỖI\tlập mật khẩu mới _không hoạt động_ thành chuỗi này\n"
" -l, --lock\t\t\t_khóa_ tài khoản tên này\n"
" -n, --mindays SỐ\tlập số _ngày tối thiểu_ trước khi thay đổi mật khẩu\n"
" -q, --quiet\t\t\tchế độ _im_ (không hiển thị chi tiết)\n"
" -r, --repository KHO\tthay đổi mật khẩu của kho này\n"
" -S, --status\t\t\tthông báo _trạng thái_ mật khẩu của tài khoản tên này\n"
" -u, --unlock\t\t\t_bỏ khóa_ tài khoản tên này\n"
" -w, --warndays SỐ\tlập số _ngày_ trước khi _cảnh báo_ về sự mãn hạn\n"
" -x, --maxdays SỐ\tlập số _ngày tối đa_ trước khi thay đổi mật khẩu\n"
"\n"
msgid "Old password: "
msgstr "Mật khẩu cũ : "
#, c-format
msgid ""
"Enter the new password (minimum of %d, maximum of %d characters)\n"
"Please use a combination of upper and lower case letters and numbers.\n"
msgstr ""
"Hãy gõ mật khẩu mới (ký tự tối thiểu %d, tối đa %d).\n"
"Cần phải gõ phối hợp chữ thường/hoa và số.\n"
msgid "New password: "
msgstr "Mật khẩu mới: "
#, c-format
msgid "Try again.\n"
msgstr "Hãy thử lại.\n"
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Warning: weak password (enter it again to use it anyway).\n"
msgstr ""
"\n"
"Cảnh báo: mật khẩu yếu (hãy gõ lại để chọn nó dù sao)\n"
#, c-format
msgid "They don't match; try again.\n"
msgstr "Hai mật khẩu không trùng: hãy thử lại.\n"
#, c-format
msgid "The password for %s cannot be changed.\n"
msgstr "Không thể thay đổi mật khẩu cho %s.\n"
#, c-format
msgid "Sorry, the password for %s cannot be changed yet.\n"
msgstr "Tiếc là chưa có thể thay đổi mật khẩu cho %s.\n"
#, c-format
msgid "%s: out of memory\n"
msgstr "%s: hết bộ nhớ\n"
#, c-format
msgid "%s: repository %s not supported\n"
msgstr "%s chưa hỗ trợ kho %s\n"
#, c-format
msgid "%s: You may not view or modify password information for %s.\n"
msgstr "%s: không cho phép bạn xem hoặc sửa đổi thông tin mật khẩu cho %s.\n"
#, c-format
msgid "Changing password for %s\n"
msgstr "Đang thay đổi mật khẩu cho %s\n"
#, c-format
msgid "The password for %s is unchanged.\n"
msgstr "Mật khẩu cho %s chưa thay đổi.\n"
#, c-format
msgid "Password changed.\n"
msgstr "Mật khẩu được thay đổi.\n"
#, c-format
msgid "Password set to expire.\n"
msgstr "Mật khẩu được lập để hết hạn dùng.\n"
#, c-format
msgid "Usage: %s [-q] [-r] [-s] [passwd [shadow]]\n"
msgstr ""
"Cách sử dụng: %s [-q] [-r] [-s] [passwd [shadow]]\n"
"[passwd: mật khẩu\n"
"shadow: bóng]\n"
#, c-format
msgid "invalid password file entry\n"
msgstr "Mục nhập tập tin mật khẩu không hợp lệ\n"
#, c-format
msgid "duplicate password entry\n"
msgstr "mục nhập mật khẩu trùng\n"
#, c-format
msgid "invalid user name '%s'\n"
msgstr "tên dùng không hợp lệ « %s »\n"
#, c-format
msgid "user %s: no group %u\n"
msgstr "người dùng %s: không có nhóm %u\n"
#, c-format
msgid "user %s: directory %s does not exist\n"
msgstr "người dùng %s: chưa có thư mục %s\n"
#, c-format
msgid "user %s: program %s does not exist\n"
msgstr "người dùng %s: chưa có chương trình %s\n"
#, c-format
msgid "no matching password file entry in %s\n"
msgstr "không có mục nhập tập tin mật khẩu có khớp được trong %s\n"
#, c-format
msgid "add user '%s' in %s? "
msgstr "thêm người dùng « %s » trong %s chứ?"
#, c-format
msgid "%s: can't update passwd entry for %s\n"
msgstr "%s: không thể cập nhật mục nhập passwd (mật khẩu) cho %s.\n"
#, c-format
msgid "invalid shadow password file entry\n"
msgstr "mục nhập tập tin mật khẩu bóng không hợp lệ\n"
#, c-format
msgid "duplicate shadow password entry\n"
msgstr "mục nhập tập tin mật khẩu bóng trùng\n"
#, c-format
msgid "user %s: last password change in the future\n"
msgstr "người dùng %s: lần thay đổi mật khẩu cuối cùng có trong tương lai\n"
#, c-format
msgid "%s: can't lock passwd file\n"
msgstr "%s: không thể khóa tập tin passwd (mật khẩu)\n"
#, c-format
msgid "%s: can't open passwd file\n"
msgstr "%s: không thể mở tập tin passwd (mật khẩu)\n"
#, c-format
msgid "%s: can't remove shadow entry for %s\n"
msgstr "%s: không thể gỡ bỏ mục nhập bóng cho %s\n"
#, c-format
msgid "%s: can't update shadow file\n"
msgstr "%s: không thể cập nhật tập tin bóng\n"
#, c-format
msgid "%s: can't update passwd file\n"
msgstr "%s: không thể cập nhật tập passwd (mật khẩu)\n"
#, c-format
msgid "%s: can't update entry for user %s\n"
msgstr "%s: không thể cập nhật mục nhập cho người dùng %s\n"
#, c-format
msgid "%s: can't delete shadow password file\n"
msgstr "%s: không thể xóa bỏ tập tin mật khẩu bóng\n"
#, c-format
msgid "Access to su to that account DENIED.\n"
msgstr "Truy cập « su » vào tài khoản đó BỊ TỪ CHỐI.\n"
#, c-format
msgid "Password authentication bypassed.\n"
msgstr "Việc xác thức mật khẩu bị vòng.\n"
#, c-format
msgid "Please enter your OWN password as authentication.\n"
msgstr "Hãy gõ mật khẩu MÌNH để xác thức.\n"
msgid "Sorry."
msgstr "Rất tiếc."
#, c-format
msgid "%s: %s\n"
msgstr "%s: %s\n"
#, c-format
msgid ""
"Usage: su [options] [LOGIN]\n"
"\n"
"Options:\n"
" -c, --command COMMAND\t\tpass COMMAND to the invoked shell\n"
" -h, --help\t\t\tdisplay this help message and exit\n"
" -, -l, --login\t\tmake the shell a login shell\n"
" -m, -p,\n"
" --preserve-environment\tdo not reset environment variables, and keep\n"
"\t\t\t\tthe same shell\n"
" -s, --shell SHELL\t\tuse SHELL instead of the default in passwd\n"
"\n"
msgstr ""
"Cách sử dụng: su [tùy_chọn...] [tên_dùng]\n"
"\n"
"[su: siêu người dùng]\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
" -c, --command LỆNH\t\tgởi lệnh này qua cho hệ vỏ đã gọi\n"
" -h, --help\t\t\thiển thị _trợ giúp_ này rồi thoát\n"
" -, -l, --login\t\tlập hệ vỏ là hệ vỏ _đăng nhập_\n"
" -m, -p,\n"
" --preserve-environment\tđừng lập lại các biến _môi trường_, và _giữ_\n"
"\t\t\t\thệ vỏ hiện có\n"
" -s, --shell HỆ_VỎ\t\tsử dụng hệ vỏ này thay vào mặc định trong passwd\n"
"\n"
#, c-format
msgid "%s: must be run from a terminal\n"
msgstr "%s: phải chạy từ thiết bị cuối\n"
#, c-format
msgid "%s: pam_start: error %d\n"
msgstr "%s: pam_start: (pam bắt đầu) lỗi %d\n"
#, c-format
msgid "Unknown id: %s\n"
msgstr "Không biết ID: %s\n"
#, c-format
msgid "You are not authorized to su %s\n"
msgstr "Bạn không đủ quyền sử dụng lệnh « su » với %s.\n"
msgid "(Enter your own password)"
msgstr "(Hãy gõ mật khẩu mình)"
#, c-format
msgid ""
"%s: %s\n"
"(Ignored)\n"
msgstr ""
"%s: %s\n"
"(Bị bo qua)\n"
#, c-format
msgid "No shell\n"
msgstr "Không có hệ vỏ\n"
#, c-format
msgid "No password file\n"
msgstr "Không có tập tin mật khẩu\n"
#, c-format
msgid "No password entry for 'root'\n"
msgstr "Không có mục nhập mật khẩu cho « root » (người chủ)\n"
msgid ""
"\n"
"Type control-d to proceed with normal startup,\n"
"(or give root password for system maintenance):"
msgstr ""
"\n"
"Hãy gõ hai tổ hợp phím Ctrl-D để tiếp tục khởi động cách thường,\n"
"(hoặc gõ mật khẩu chủ để bảo dưỡng hệ thống):"
msgid "Entering System Maintenance Mode\n"
msgstr "Đang vào Chế độ Bảo dưỡng Hệ thống\n"
#, c-format
msgid "%s: unknown GID %s\n"
msgstr "%s: không biết GID %s\n"
#, c-format
msgid "%s: unknown group %s\n"
msgstr "%s: không biết nhóm %s\n"
#, c-format
msgid "%s: cannot create new defaults file\n"
msgstr "%s: không thể tạo tập tin mặc định mới\n"
#, c-format
msgid "%s: cannot open new defaults file\n"
msgstr "%s: không thể mở tập tin mặc định mới\n"
#, c-format
msgid "%s: rename: %s"
msgstr "%s: đổi tên: %s"
#, c-format
msgid "%s: group '%s' is a NIS group.\n"
msgstr "%s: nhóm « %s » là nhóm kiểu NIS.\n"
#, c-format
msgid "%s: too many groups specified (max %d).\n"
msgstr "%s: quá nhiều nhóm đã gõ (tối đa %d).\n"
#, c-format
msgid ""
"Usage: useradd [options] LOGIN\n"
"\n"
"Options:\n"
" -b, --base-dir BASE_DIR\tbase directory for the new user account\n"
"\t\t\t\thome directory\n"
" -c, --comment COMMENT\t\tset the GECOS field for the new user account\n"
" -d, --home-dir HOME_DIR\thome directory for the new user account\n"
" -D, --defaults\t\tprint or save modified default useradd\n"
"\t\t\t\tconfiguration\n"
" -e, --expiredate EXPIRE_DATE\tset account expiration date to EXPIRE_DATE\n"
" -f, --inactive INACTIVE\tset password inactive after expiration\n"
"\t\t\t\tto INACTIVE\n"
" -g, --gid GROUP\t\tforce use GROUP for the new user account\n"
" -G, --groups GROUPS\t\tlist of supplementary groups for the new\n"
"\t\t\t\tuser account\n"
" -h, --help\t\t\tdisplay this help message and exit\n"
" -k, --skel SKEL_DIR\t\tspecify an alternative skel directory\n"
" -K, --key KEY=VALUE\t\toverrides /etc/login.defs defaults\n"
" -m, --create-home\t\tcreate home directory for the new user\n"
"\t\t\t\taccount\n"
" -o, --non-unique\t\tallow create user with duplicate\n"
"\t\t\t\t(non-unique) UID\n"
" -p, --password PASSWORD\tuse encrypted password for the new user\n"
"\t\t\t\taccount\n"
" -s, --shell SHELL\t\tthe login shell for the new user account\n"
" -u, --uid UID\t\t\tforce use the UID for the new user account\n"
"\n"
msgstr ""
"Cách sử dụng: useradd [tùy_chon] TÊN_DÙNG\n"
"\n"
"[useradd: thêm người dùng]\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
" -b, --base-dir THƯ_MỤC\t\t_thư mục cơ bản_ cho thư mục chính\n"
"\t\t\t\tcủa tài khoản người dùng mới\n"
" -c, --comment CHUỖI\t\tlập trường GECOS cho tài khoản người dùng mới\n"
"\t\t\t\t(_chú thích_)\n"
" -d, --home-dir THƯ_MỤC\t_thư mục chính_ cho tài khoản người dùng mới\n"
" -D, --defaults\t\thiển thị hoặc lưu cấu hình useradd _mặc định_ đã sửa\n"
"\t\t\t\tđổi\n"
" -e, --expiredate NGÀY\tlập ngày hết hạn dùng tài khoản\n"
" -f, --inactive CHUỖI\tlập mật khẩu mới _không hoạt động_ thành chuỗi này\n"
" -g, --gid NHÓM\t\tbuộc gán nhóm này cho tài khoản người dùng mới\n"
"\t\t\t\t(_mã nhóm_)\n"
" -G, --groups NHÓM\t\tdanh sách _các nhóm_ phụ cho tài khoản người dùng\n"
"\t\t\t\tmới\n"
" -h, --help\t\t\thiển thị _trợ giúp_ này rồi thoát\n"
" -k, --skel THƯ_MỤC\t\tghi rõ thư mục « skel » thay thế\n"
" -K, --key KHÓA=GIÁ_TRỊ\t\tđè các mặc định của </etc/login.defs> (_khóa_)\n"
" -m, --create-home\t\t_tạo thư mục chính_ cho tài khoản người dùng mới\n"
" -o, --non-unique\t\tcho phép tạo người dùng có UID trùng (_không độc\n"
"\t\t\t\tnhất_)\n"
" -p, --password MẬT_KHẨU\t\tsử dụng _mật khẩu_ mật mã\n"
"\t\t\t\tcho tài khoản người dùng mới\n"
" -s, --shell HỆ_VỎ\t\t_hệ vỏ_ đăng nhập cho tài khoản người dùng mới\n"
" -u, --uid UID\t\t\tbuộc sử dụng UID này cho tài khoản người dùng mới\n"
"\n"
#, c-format
msgid "%s: UID %u is not unique\n"
msgstr "%s: UID %u không phải độc nhất\n"
#, c-format
msgid "%s: can't get unique UID\n"
msgstr "%s: Không thể lấy UID độc nhất\n"
#, c-format
msgid "%s: invalid base directory '%s'\n"
msgstr "%s: thư mục cơ ban không hợp lệ « %s »\n"
#, c-format
msgid "%s: invalid comment '%s'\n"
msgstr "%s: ghi chú không hợp lệ « %s »\n"
#, c-format
msgid "%s: invalid home directory '%s'\n"
msgstr "%s: thư mục chính không hợp lê « %s »\n"
#, c-format
msgid "%s: invalid date '%s'\n"
msgstr "%s: ngày không hợp lệ « %s »\n"
#, c-format
msgid "%s: shadow passwords required for -e\n"
msgstr "%s: cần đến mật khẩu bóng cho tùy chọn « -e »\n"
#, c-format
msgid "%s: shadow passwords required for -f\n"
msgstr "%s: cần đến mật khẩu bóng cho tùy chọn « -f »\n"
#, c-format
msgid "%s: invalid field '%s'\n"
msgstr "%s: trường không hợp lệ « %s »\n"
#, c-format
msgid "%s: invalid shell '%s'\n"
msgstr "%s: hệ vỏ không hợp lệ « %s »\n"
#, c-format
msgid "%s: invalid user name '%s'\n"
msgstr "%s: tên dùng không hợp lệ « %s »\n"
#, c-format
msgid "%s: cannot rewrite password file\n"
msgstr "%s: không thể ghi lại tập tin mật khẩu\n"
#, c-format
msgid "%s: cannot rewrite shadow password file\n"
msgstr "%s: không thể ghi lại tập tin mật khẩu bóng\n"
#, c-format
msgid "%s: unable to lock password file\n"
msgstr "%s: không thể khóa tập tin mật khẩu\n"
#, c-format
msgid "%s: unable to open password file\n"
msgstr "%s: không thể mở tập tin mật khẩu\n"
#, c-format
msgid "%s: cannot lock shadow password file\n"
msgstr "%s: không thể khóa tin mật khẩu bóng\n"
#, c-format
msgid "%s: cannot open shadow password file\n"
msgstr "%s: không thể mở tập tin mật khẩu bóng\n"
#, c-format
msgid "%s: error locking group file\n"
msgstr "%s: gặp lỗi khi khóa tập tin nhóm\n"
#, c-format
msgid "%s: error opening group file\n"
msgstr "%s: gặp lỗi khi mở tập tin nhóm\n"
#, c-format
msgid "%s: error locking shadow group file\n"
msgstr "%s: gặp lỗi khi khóa tập tin nhóm bóng\n"
#, c-format
msgid "%s: error opening shadow group file\n"
msgstr "%s: gặp lỗi khi mở tập tin nhóm bóng\n"
#, c-format
msgid "%s: error adding new password entry\n"
msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm mục nhập mật khẩu mới\n"
#, c-format
msgid "%s: error adding new shadow password entry\n"
msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm mục nhập mật khẩu bóng mới\n"
#, c-format
msgid "%s: cannot create directory %s\n"
msgstr "%s: không thể tạo thư mục %s\n"
msgid "Creating mailbox file"
msgstr "Đang tạo tập tin hộp thư..."
#, c-format
msgid ""
"Group 'mail' not found. Creating the user mailbox file with 0600 mode.\n"
msgstr ""
"Không tìm thấy « thư » nhóm. Như thế thì đang tạo tập tin hộp thư người dùng "
"với chế độ 0600...\n"
msgid "Setting mailbox file permissions"
msgstr "Đang đặt quyền truy cập tập tin hộp thư..."
#, c-format
msgid "%s: user %s exists\n"
msgstr "%s: người dùng %s đã có\n"
#, c-format
msgid ""
"%s: group %s exists - if you want to add this user to that group, use -g.\n"
msgstr ""
"%s: nhóm %s đã có. Nếu bạn muốn thêm họ vào nhóm đó\n"
"\t\t\t\t\tthì hãy sử dụng tùy chọn « -g ».\n"
#, c-format
msgid ""
"%s: warning: the home directory already exists.\n"
"Not copying any file from skel directory into it.\n"
msgstr ""
"%s: cảnh báo: thư mục chính đã có.\n"
"Như thế thì không sao chép tập tin nào từ thư mục « skel » sang nó.\n"
#, c-format
msgid "%s: warning: CREATE_HOME not supported, please use -m instead.\n"
msgstr ""
"%s: cảnh báo: chưa hỗ trợ « CREATE_HOME » (tạo thư mục chính)\n"
"nên hãy sử dụng tùy chọn « -m » thay vào đó.\n"
#, c-format
msgid ""
"Usage: userdel [options] LOGIN\n"
"\n"
"Options:\n"
" -f, --force\t\t\tforce removal of files, even if not owned by user\n"
" -h, --help\t\t\tdisplay this help message and exit\n"
" -r, --remove\t\t\tremove home directory and mail spool\n"
"\n"
msgstr ""
"Cách sử dụng: userdel [tùy_chọn...] ĐĂNG_NHẬP\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
" -f, --force\t\t\t_ép buộc_ gỡ bỏ tập tin, thậm chí nếu không\n"
"\t\t\t\t\tđược sở hữu bởi người dùng\n"
" -h, --help\t\t\thiển thị _trợ giúp_ này rồi thoát\n"
" -r, --remove\t\t\t_gỡ bỏ_ thư mục chính và ống chỉ thư tín\n"
"\n"
#, c-format
msgid "%s: error updating group entry\n"
msgstr "%s: gặp lỗi khi cập nhật mục nhập nhóm.\n"
#, c-format
msgid "%s: Cannot remove group %s which is a primary group for another user.\n"
msgstr "%s: không thể gỡ bỏ %s mà là nhóm chính cho người dùng khác.\n"
#, c-format
msgid "%s: cannot open group file\n"
msgstr "%s: không thể mở tập tin nhóm\n"
#, c-format
msgid "%s: cannot open shadow group file\n"
msgstr "%s: không thể mở tập tin nhóm bóng\n"
#, c-format
msgid "%s: error deleting password entry\n"
msgstr "%s: gặp lỗi khi xóa bỏ mục nhập mật khẩu\n"
#, c-format
msgid "%s: error deleting shadow password entry\n"
msgstr "%s: gặp lỗi khi xóa bỏ mục nhập mật khẩu bóng\n"
#, c-format
msgid "%s: user %s is currently logged in\n"
msgstr "%s: người dùng %s hiện thời đã đăng nhập\n"
#, c-format
msgid "%s: %s not owned by %s, not removing\n"
msgstr "%1$s: %3$s không sở hữu %2$s thì sẽ không gỡ bỏ nó.\n"
#, c-format
msgid "%s: warning: can't remove "
msgstr "%s: cảnh báo: không thể gỡ bỏ "
#, c-format
msgid "%s: user %s does not exist\n"
msgstr "%s: không có người dùng %s\n"
#, c-format
msgid "%s: user %s is a NIS user\n"
msgstr "%s: người dùng %s là người dùng kiểu NIS\n"
#, c-format
msgid "%s: not removing directory %s (would remove home of user %s)\n"
msgstr ""
"%s: không thể gỡ bỏ thư mục %s\n"
"\t(sẽ gỡ bỏ thư mục chính của người dùng %s)\n"
#, c-format
msgid "%s: error removing directory %s\n"
msgstr "%s: gặp lỗi khi gỡ bỏ thư mục %s\n"
#, c-format
msgid ""
"Usage: usermod [options] LOGIN\n"
"\n"
"Options:\n"
" -a, --append\t\t\tappend the user to the supplemental GROUPS\n"
"\t\t\t\t(use only with -G)\n"
" -c, --comment COMMENT\t\tnew value of the GECOS field\n"
" -d, --home HOME_DIR\t\tnew home directory for the user account\n"
" -e, --expiredate EXPIRE_DATE\tset account expiration date to EXPIRE_DATE\n"
" -f, --inactive INACTIVE\tset password inactive after expiration\n"
"\t\t\t\tto INACTIVE\n"
" -g, --gid GROUP\t\tforce use GROUP as new primary group\n"
" -G, --groups GROUPS\t\tnew list of supplementary GROUPS\n"
" -h, --help\t\t\tdisplay this help message and exit\n"
" -l, --login NEW_LOGIN\t\tnew value of the login name\n"
" -L, --lock\t\t\tlock the user account\n"
" -m, --move-home\t\tmove contents of the home directory to the new\n"
"\t\t\t\tlocation (use only with -d)\n"
" -o, --non-unique\t\tallow using duplicate (non-unique) UID\n"
" -p, --password PASSWORD\tuse encrypted password for the new password\n"
" -s, --shell SHELL\t\tnew login shell for the user account\n"
" -u, --uid UID\t\t\tnew UID for the user account\n"
" -U, --unlock\t\t\tunlock the user account\n"
"\n"
msgstr ""
"Cách sử dụng: usermod [tùy_chọn...] tên_dùng\n"
"\n"
"[usermod: sửa đổi người dùng]\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
" -a, --append\t\t_phụ thêm_ người dùng vào những nhóm phụ\n"
"\t\t\t\t(dùng chỉ với « -G »)\n"
" -c, --comment CHUỖI\t\tgiá trị mới trong trường GECOS (_ghi chú_)\n"
" -d, --home THƯ_MỤC_CHÍNH\n"
"\t\t\t\tthư mục chính mới cho tài khoản người dùng\n"
" -e, --expiredate NGÀY\tđặt ngày hết hạn dùng tài khoản thành ngày này\n"
" -f, --inactive CHUỖI\tđặt mật khẩu là _không hoạt động_ sau khi hết hạn\n"
"\t\t\t\tdùng thành chuỗi này\n"
" -g, --gid NHÓM\t\tbuộc gán nhóm này là nhóm chính mới\n"
" -G, --groups NHÓM\t\tdanh sách mới _các nhóm_ phụ\n"
" -h, --help\t\t\thiển thị _trợ giúp_ này rồi thoát\n"
" -l, --login TÊN_ĐĂNG_NHẬP\t\ttên _đăng nhập_ mới\n"
" -L, --lock\t\t\tl_khóa_ tài khoản người dùng\n"
" -m, --move-home\t\t_di chuyển_ nội dụng của _thư mục chính_\n"
"\t\t\t\tsang địa điểm mới (chỉ dùng với tùy chọn « -d »)\n"
" -o, --non-unique\t\tcho phép sử dụng UID trùng (_không độc nhất_)\n"
" -p, --password MẬT_KHẨU\tsử dụng _mật khẩu_ đã mật mã cho mật\n"
"\t\t\t\tkhẩu mới\n"
" -s, --shell TRÌNH_BAO\t\t_trình bao_ đăng nhập mới cho tài khoản\n"
"\t\t\t\tngười dùng\n"
" -u, --uid UID\t\t\t_mã hiệu người dùng_ mới cho tài khoản người dùng\n"
" -U, --unlock\t\t\t_mở khóa_ tài khoản người dùng\n"
"\n"
#, c-format
msgid "%s: out of memory in update_group\n"
msgstr "%s: hết bộ nhớ trong « update_group » (cập nhật nhóm)\n"
#, c-format
msgid "%s: out of memory in update_gshadow\n"
msgstr "%s: hết bộ nhớ trong « update_shadow » (cập nhật bóng)\n"
#, c-format
msgid "%s: no flags given\n"
msgstr "%s: chưa gõ cờ nào\n"
#, c-format
msgid "%s: shadow passwords required for -e and -f\n"
msgstr "%s: mật khẩu bóng cần thiết cho hai tùy chọn « -e » và « -f »\n"
#, c-format
msgid "%s: -a flag is ONLY allowed with the -G flag\n"
msgstr "%s: cho phép cờ CHỈ với cờ « -G » thôi\n"
#, c-format
msgid "%s: uid %lu is not unique\n"
msgstr "%s: UID %lu không phải độc nhất\n"
#, c-format
msgid "%s: error changing password entry\n"
msgstr "%s: gặp lỗi khi thay đổi mục nhập mật khẩu\n"
#, c-format
msgid "%s: error removing password entry\n"
msgstr "%s: gặp lỗi khi gỡ bỏ mục nhập mật khẩu\n"
#, c-format
msgid "%s: error removing shadow password entry\n"
msgstr "%s: gặp lỗi khi gỡ bỏ mục nhập mật khẩu bóng\n"
#, c-format
msgid "%s: directory %s exists\n"
msgstr "%s: thư mục %s đã có\n"
#, c-format
msgid "%s: can't create %s\n"
msgstr "%s: không thể tạo %s\n"
#, c-format
msgid "%s: can't chown %s\n"
msgstr "%s: không thể chown (thay đổi quyền sở hữu) %s\n"
#, c-format
msgid "%s: warning: failed to completely remove old home directory %s"
msgstr "%s: cảnh báo: việc gỡ bỏ toàn bộ thư mục chính %s bị lỗi."
#, c-format
msgid "%s: cannot rename directory %s to %s\n"
msgstr "%s: không thể thay đổi lại tên thư mục %s thành %s\n"
#, c-format
msgid "%s: warning: %s not owned by %s\n"
msgstr "%1$s: cảnh báo: %3$s không sở hữu %2$s\n"
msgid "failed to change mailbox owner"
msgstr "việc thay đổi người sở hữu hộp thư bị lỗi"
msgid "failed to rename mailbox"
msgstr "việc thay đổi tên hộp thư bị lỗi"
#, c-format
msgid ""
"Usage: vipw [options]\n"
"\n"
"Options:\n"
" -g, --group\t\t\tedit group database\n"
" -h, --help\t\t\tdisplay this help message and exit\n"
" -p, --passwd\t\t\tedit passwd database\n"
" -q, --quiet\t\t\tquiet mode\n"
" -s, --shadow\t\t\tedit shadow or gshadow database\n"
"\n"
msgstr ""
"Cách sử dụng: vipw [tùy_chọn...]\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
" -g, --group\t\t\tsửa đổi cơ sở dữ liệu _nhóm_\n"
" -h, --help\t\t\thiển thị _trợ giúp_ này rồi thoát\n"
" -p, --passwd\t\t\tsửa đổi cơ sở dữ liệu passwd\n"
" -q, --quiet\t\t\tchế độ _im_ (không hiển thị chi tiết)\n"
" -s, --shadow\t\t\tsửa đổi cơ sở dữ liệu shadow hay gshadow\n"
"\n"
#, c-format
msgid ""
"\n"
"%s: %s is unchanged\n"
msgstr ""
"\n"
"%s: %s chưa thay đổi\n"
msgid "Couldn't lock file"
msgstr "Không thể khóa tập tin"
msgid "Couldn't make backup"
msgstr "Không thể lưu trữ"
#, c-format
msgid "%s: can't restore %s: %s (your changes are in %s)\n"
msgstr "%s: không thể phục hồi %s: %s (các thay đổi của bạn ở trong %s)\n"